Bạch Thoại Phật Pháp – Quyển 1
<Bộ 12 Quyển>
(白话佛法一)
1. Học Tập Trí Tuệ Viên Dung Trong Đạo Phật
QUYỂN 1 – TẬP 1
HỌC TẬP TRÍ TUỆ VIÊN DUNG TRONG ĐẠO PHẬT
Trước hết, Sư Phụ muốn nhắn gửi đến mọi người rằng: học Phật chính là con đường khôi phục lại trí huệ và đức năng vốn có nơi tự tánh của chúng ta. Cần phải hiểu, tu hành không phải việc dễ dàng; đó là quá trình dùng chân tâm, lấy thân – khẩu – ý của chính mình mà thực tu.
Chúng ta phải nỗ lực tu tập để trừ bỏ vô minh và tập khí tích chứa từ nhiều đời. Đừng để những thói quen bất thiện in hằn trong tâm và lưu truyền trên thế gian này. Cần học cách chiến thắng bản ngã, diệt trừ tâm ích kỷ, loại bỏ tư niệm tạp loạn.
Phải sửa đổi cách nghĩ, cách nói, cách nhìn và cách làm đối với những sai lầm đã hình thành trong dòng chảy nhân sinh – vũ trụ. Tu tâm, chính là tu tâm thanh tịnh. Tâm thanh tịnh là quan trọng hơn hết thảy; khi tâm đã thanh tịnh, thì mọi vọng tưởng, chấp trước, tà tri tà kiến đều tự tiêu tan; tâm tịnh thì trí huệ hiển lộ.
Tâm thanh tịnh, thân cũng thanh tịnh; tâm – thân thanh tịnh, thì cảnh giới con người cũng thanh tịnh.
Tất cả chúng sinh vốn bình đẳng. Tuy nhiên, điều trọng yếu là hiểu được nền tảng của sự bình đẳng ấy. Trong thế gian này, không hề tồn tại sự bình đẳng tuyệt đối; trên thực tế, rất khó để nói rằng muôn người đều như nhau. Sự bình đẳng chân thật được kiến lập trên bản thể tâm linh nguyên sơ, cần phải dùng tâm mà quán chiếu, điều hòa và giữ gìn.
Tâm bình đẳng là phải nhờ vào trí huệ hậu thiên để điều chỉnh và bù đắp; cần học cách dùng trí huệ để hóa giải những chướng ngại trong tâm.
Ví như, trong xã hội có người rất may mắn, giàu sang, lại có người chịu cảnh nghèo cùng, gian khổ. Ngay trong phạm vi nhỏ như gia đình, việc vợ chồng hy sinh nhiều hay ít, cũng chính là khảo nghiệm đối với tâm bình đẳng của mỗi người.
Hiếu Thân – Tôn Sư
Vì sao đặt hiếu kính cha mẹ và tôn kính Sư phụ song hành? Bởi “một ngày làm Thầy, cả đời làm Cha”. Quý vị phải thấu hiểu đạo lý này. Vì sao chữ “Thân” và chữ “Sư” lại được đặt cạnh nhau?
Bởi Sư phụ dùng tinh thần và linh lực của chính mình để chăm sóc, trợ duyên và hộ trì cho đại chúng; điều này không phải dễ làm. Có những việc ngay cả cha mẹ cũng không thể làm được, nhưng Sư phụ lại có thể làm. Cha mẹ sinh dưỡng thân thể chúng ta; còn Sư phụ dẫn dắt chúng ta bước vào Phật đạo, cứu độ linh hồn và cuộc đời của chúng ta.
Nhiều người mang bệnh nghiệp, bệnh tâm linh, cha mẹ cũng đành bó tay; nhưng Sư phụ có thể cứu độ, như Quán Thế Âm Bồ Tát từ bi cứu khổ cứu nạn. Chữ “Sư” ở đây không chỉ riêng Sư phụ Lư Quân Hoành, mà chỉ tất cả chư Phật, chư Bồ Tát, những bậc dẫn dắt chúng ta bước trên chính đạo.
“Hiếu kính” là gốc của đức, là căn bản của đạo người và đạo Phật. Chỉ có phẩm đức hiếu kính mới có thể mở hiển tự tánh của chúng ta.
“Đạo làm Sư phụ” là lời giáo huấn của Đức Thế Tôn; mà “Sư đạo” được xây dựng trên nền tảng của “Hiếu đạo”. Không có Hiếu đạo thì không thể luận đến Sư đạo. Mọi người nhất định phải tôn sư trọng đạo; chỉ khi biết tôn sư trọng đạo mới có thể thành tựu Đạo nghiệp.
Kiến Hoà Đồng Giải: chính là kiến lập nhận thức chung, đồng tâm đồng trí trên nền tảng chân tâm. Giữa người với người phải dùng chân tâm để đối đãi, không dùng vọng tâm; vì vọng tâm biến hoá vô thường, sinh phân biệt, sinh chấp trước. Chỉ khi khởi dụng chân tâm, vọng niệm không sanh, mới có thể đạt được kiến hoà đồng giải. Hãy học buông bỏ phân biệt và chấp trước.
Ví như hai đệ tử khi luận đạo, ý kiến bất đồng; vậy làm thế nào để thực hành “kiến hoà đồng giải”, làm sao để đạt được sự đồng thuận? Khi ấy, phải dùng trí huệ Bồ Tát để hoá giải sai biệt. Học được điều này, thì dù đến bất kỳ nơi đâu, cũng có thể điều hoà mâu thuẫn, tiêu trừ bất hoà.
Đây là một pháp môn rất sâu về trí tuệ tu hành; kỳ thực chính là đạt đến nhận thức chung trong chân tâm. Khi đối diện vấn đề, có nhận thức chung thì mới có thể hoá giải được mọi chướng nạn.
Tại đây, cần đặc biệt nhấn mạnh chữ “giải”. “Giải” không phải là miễn cưỡng kiềm chế bản thân, không phải nén giận hay đè nén cảm xúc. Phải học cách hoá giải, vì hóa giải mới là cảnh giới tối thắng; không phải khắc chế hay gượng ép chịu đựng.
Chúng ta thường nói chữ “Nhẫn” – sự nhẫn nại là điều cần tu. Nhưng nhẫn chỉ là phương tiện tạm thời, không phải cứu cánh rốt ráo. Đơn cử như trong câu chuyện: người nhẫn đến cực độ, cuối cùng có thể tự tổn thương chính mình. Cho nên, khi ý kiến bất đồng, điều trước tiên là phải biết nói ra chân thành quan điểm, sau đó dùng trí huệ thanh tịnh để hoá giải mâu thuẫn.
Bây giờ, Sư phụ muốn giảng giải với đại chúng đôi chút về chữ “Hòa” trong câu “Hòa vi quý”. Chữ “Hòa”, ai cũng biết, là hòa nhã, ôn hòa; nhưng cốt tủy của “Hòa” chính là lấy tâm hòa làm điểm khởi tu, lấy “hòa” làm nền tảng cho mọi hành sự. Nhiều người chỉ nghĩ “hòa” nghĩa là cùng nhau sống yên ổn, thuận hòa, tránh tranh chấp… nhưng ý của “Hòa” sâu rộng hơn thế. Nếu ngay từ điểm xuất phát, quý vị đã đặt tâm trên nền hòa thiện, dùng tâm hòa để nhìn việc, để xử việc, thì mọi vấn đề đều có thể được giải quyết một cách nhẹ nhàng.
Do đó, điểm khởi tâm là điều vô cùng quý báu.
Chỉ có khởi tâm từ chữ “Hòa” thì tư tưởng, kiến giải, và phương thức sống của chúng ta mới dần dần tương ứng, cùng nhau tiến gần về thiện pháp, gần nhau trong đạo, trong trí, trong tâm.
Phật pháp nan văn – Phật pháp thật khó gặp, khó nghe.
Cũng như cổ nhân dạy: “Minh sư nan phùng, chánh pháp nan văn” – một bậc Sư phụ chân chánh khó gặp, chánh pháp chân truyền lại càng khó nghe.
Trong thời Mạt Pháp này, biết bao người đi khắp nơi lễ Phật, bái Bồ Tát, thắp hương, bái Sư. Trên thế giới hiện nay có vô lượng người xưng mình là tín đồ Phật giáo, nhưng thử hỏi trong số đó, được bao nhiêu người thật sự thấu hiểu tầm quan trọng của việc niệm kinh, tu tâm, hành pháp?
Nhiều người thường nói rằng mình tin Phật, bái Bồ Tát, nhưng chỉ dừng ở hình thức. Sư phụ từng dạy: Bái Phật mà không niệm kinh, nếu nói thẳng, thì chẳng khác nào không thật sự bái Phật. Đến danh hiệu Bồ Tát còn không rõ, giáo pháp không hiểu, lời kinh chưa từng thâm nhập – vậy làm sao cảm được sự gia trì, hộ niệm của chư Phật, chư Bồ Tát? Sư phụ thường lấy ví dụ để minh giải: Giả sử một người rất ngưỡng mộ một trường đại học danh tiếng; nhưng bản thân lại không học hành, không đọc sách, thì làm sao có thể thi đỗ vào ngôi trường ấy? Phải khắc ghi đạo lý này.
Phật pháp nan văn – Phật pháp thật khó nghe khó gặp. Trong thời Mạt Pháp này, nếu muốn thâm nhập chân lý của Bồ Tát, muốn được sự gia trì của Quán Thế Âm Bồ Tát, thì nhất định phải nương vào Chánh Pháp, phải tìm được con đường tu hành chân truyền. Ngày nay, học theo hạnh Bồ Tát đã là điều vô cùng khó; học theo hạnh Phật lại càng thâm sâu khó đạt. Bởi vì Bồ Tát là “ngộ”, là trí huệ hiển lộ, còn Phật là “giác” – đại giác, đại triệt đại ngộ, giác ngộ đến cảnh giới tối thượng viên mãn. Khi một người khai ngộ, đạt Chánh Đẳng Chánh Giác, thì đó chính là cảnh giới Bồ Tát. Còn muốn thành tựu quả vị Phật, thì phải chứng được Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác.
Nhiều người cứ nghĩ rằng, chỉ cần cúi đầu lạy lạy, đọc qua đôi chút kinh sách thì đã gọi là nghe được Phật pháp. Nhưng xin hỏi quý vị: quý vị đã đọc loại kinh điển nào, và đã nghe loại pháp gì? Điều quan trọng là phải thật sự thấu hiểu đạo lý trong đó.
Như Sư phụ thường dạy đại chúng: khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thuyết pháp tại Ấn Độ, Ngài thường dẫn các đệ tử theo bên mình, gõ cửa từng nhà, ôm bát khất thực để xin ăn, lấy đó làm phương tiện nuôi dưỡng Phật tâm.
Nguyên lý là thế này: Thứ nhất, để cho người tại gia có cơ hội bố thí, khởi tâm từ bi. Khi nghe tiếng gõ cửa, họ sẽ nói: “Ồ, Hòa thượng tới rồi, A Di Đà Phật!” rồi hoan hỷ đem thức ăn cúng dường. Đó chính là gieo trồng và nuôi dưỡng tâm bố thí.
Thứ hai, rất nhiều vị xuất gia thời ấy vốn là hoàng thân quốc thích, thương nhân phú quý. Sau khi giác ngộ mà xuống tóc khoác áo cà-sa, Đức Phật muốn bồi dưỡng tâm từ bi và tính khiêm cung nơi họ – giúp họ buông bỏ bản thân, bỏ tâm kiêu mạn, nhận ra rằng mình chỉ là một người bình phàm, bình đẳng với tất cả chúng sinh. Ngày nay, quý vị còn thấy bao nhiêu ngôi chùa mà chư Tăng còn đi khất thực trên đường? Đừng vì xưa kia có một vị lão Pháp sư từng dạy như vậy, hay một vị lão hành giả từng tu như vậy mà nhất định phải bắt chước y nguyên con đường ấy. Thật ra, tu hành cốt là tìm lại chân ngã, tìm lại Phật tánh của chính mình.
Cách tu tâm trong thời hiện nay cần phải được điều chỉnh. Chúng ta phải hiểu rằng điều cần đổi không phải là Phật pháp, mà là phương pháp hành trì. Tu hành nơi nhân gian, cốt ở tu tâm. Trong thời kỳ Mạt pháp, chúng ta phải học theo Phật giáo Đại thừa để cứu độ chúng sinh. Chỉ khi phát tâm độ người, ta mới có thể khai mở trí huệ và đạt được sức mạnh chân thật. Vì sao sau khi Sư Phụ khai mở thiên nhãn, chỉ trong thời gian ngắn đã cứu độ được vô lượng người như vậy, và có được năng lực thù thắng đến như thế? Tất cả đều do công phu tu hành mà thành, do Quán Thế Âm Bồ Tát từ bi gia hộ ban tặng. Chỉ cần quý vị nỗ lực độ người, cứu người, đem Chánh đạo – Chánh pháp truyền rộng đến đại chúng, thì Bồ Tát sẽ gia trì sức mạnh gấp bội. Quý vị phải minh bạch đạo lý này. Trong thời Mạt pháp, Quán Thế Âm Bồ Tát sẽ ứng hóa vô số thân tướng để cứu độ chúng sinh. Hiện nay, Sư Phụ cũng đang cứu độ từng người một, khuyên đại chúng trì kinh niệm Phật, khiến mỗi gia đình đều được chuyển hóa, an lạc; lấy độ người, hoằng pháp lợi sinh làm căn bản.
Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác chính là cảnh giới của chư Phật – Bồ Tát. Pháp môn mà Sư Phụ đang truyền dạy cho quý vị hôm nay, chính là pháp môn hướng đến Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác – pháp môn xuất phát từ chư Phật, chư Đại Bồ Tát, là cảnh giới căn tu tối thượng.
Quán Thế Âm Bồ Tát thường xuyên ở bên cạnh Sư Phụ, chỉ dạy phương tiện cứu độ chúng sinh, đặc biệt là việc hoằng pháp qua Đài Phát Thanh. Hiện nay, có rất nhiều pháp môn được lưu truyền một cách bí mật. Nhưng Sư Phụ phát tâm khai mở trí huệ cho đại chúng, để mọi người biết rõ Quán Thế Âm Bồ Tát đang ứng hóa, tế thế cứu nhân như thế nào.
Ví như một hòn đảo nhỏ gặp thiên tai lũ lụt, khi máy bay và lực lượng cứu hộ đến, họ sẽ cứu toàn bộ dân chúng chứ không chỉ cứu riêng một vài người. Thế nhưng, trong quá trình đó, vẫn có những trường hợp bất hạnh: người già yếu, bệnh tật, khuyết tật, do sức lực hạn chế mà không thể an toàn vượt qua; hoặc có người bị bệnh tim tái phát… Đây là những chúng sinh thật đáng thương vì không có đủ duyên, cũng giống như những người chưa được nghe Phật Pháp. Cứu độ chúng sinh nhất định phải nương theo Văn – Tư – Tu của Phật pháp: Nghe pháp – Tư duy – Hành trì.
Quý vị thử suy nghĩ: trong đời này, chẳng phải có những bậc Đại Pháp Sư đang quang minh chính đại phổ độ chúng sinh hay sao? Các Ngài đang thắp sáng con đường giải thoát cho muôn loài.
Cho nên, phải thường ghi nhớ điều gì là “Chánh” (正). “Chánh” chính là sự viên dung hoà hợp của âm dương ngũ hành. Sư Phụ giảng giải thêm về chữ “Chánh”: nét ngang trên là “Kim”, nét ngang dưới là “Thủy”; nét dọc chính giữa là “Mộc”, nét dọc ngắn bên trái là “Hỏa”, nét ngang ngắn bên phải là “Thổ”. Như vậy, chân chánh vô thượng, chánh đẳng chánh giác chính là kết quả viên mãn của trí huệ, là chỉ bày cho chúng ta con đường chân chính để quay về nguồn tánh thanh tịnh.
Trong Thời Kỳ Mạt Pháp, điều chân chánh tất nhiên phải trải qua thử thách, trải qua trăm phen khảo nghiệm vẫn linh nghiệm không sai. Vì thế, nhất định phải hoằng dương Phật Pháp. Nếu quý vị có đủ năng lượng tiếp nhận, thì tự nhiên sẽ thấu hiểu được giáo lý sâu nhiệm này; nếu năng lượng không đủ, thì dù được mật truyền cũng khó thấm nhập. Công lực mỗi người sai biệt, căn cơ tu tập từ kiếp quá khứ cũng bất đồng, nên khả năng tiếp nhận giáo pháp cũng không giống nhau.
Trong thời kỳ Mạt Pháp, chúng ta phải tìm cho được con đường chân chánh nhất, thiết thực nhất, có thể giải quyết tận gốc vấn đề nơi chính mình. Nếu một người sống trong thời mạt pháp mà không chịu nương tựa vào sự gia trì của Quán Thế Âm Bồ Tát, không khởi tâm mong cầu chuyển đổi vận mệnh theo hướng tốt đẹp, thì chỉ có thể thật đáng thương xót.
Kết quả của trí huệ viên mãn chính là đối với chân tướng của nhân sinh vũ trụ không còn một chút mê hoặc. Nói về thực tại hiện nay, nếu chúng ta có thể bình tĩnh quan sát, tư duy thấu đáo và từ đó hóa giải vấn đề một cách viên mãn, trọn vẹn, thì đó chính là biểu hiện của trí huệ viên mãn. Nếu trí tuệ chưa viên mãn, khả năng thành công chỉ đạt một nửa; nhưng trí huệ viên mãn, thì việc gì cũng có thể hoàn thành, thấu triệt, viên mãn.
Hãy luôn ghi nhớ: dù là con cái hay trưởng bối, nếu quý vị hiếu thuận với trưởng bối, kính già yêu trẻ, thì trong tương lai, con cái của quý vị cũng sẽ hiếu thảo với quý vị. Đây gọi là báo ứng, là báo ứng ngay tại nhân gian. Nhiều người lầm tưởng báo ứng chỉ đến sau khi chết, nhưng thực ra, khi còn sống, báo ứng đã bắt đầu hiện hữu. Hãy nhìn hình ảnh những người cơ nhỡ nằm bên đường xin ăn – đó chính là báo ứng nhãn tiền, là quả báo ngay trước mắt.
Phải hiểu rằng, báo ứng trong kiếp này rất nhanh, theo sát quý vị như bóng với hình. Bất luận hành vi nào vượt quá giới hạn, lập tức sẽ sinh ra báo ứng. Nếu việc xấu chỉ trong giới hạn, báo ứng có thể dời đến kiếp sau; nhưng nếu vượt quá giới hạn, báo ứng sẽ hiện tiền ngay. Vì thế, làm bất cứ điều gì, phải luôn giữ trong giới hạn, nếu không sẽ gặp tai họa khôn lường.
Có những người tu tâm, tâm rất chân thành, lương thiện, đến bất cứ chùa nào cũng chí thành lạy Bồ Tát. Nhưng nếu kiếp này không gặp được một Sư phụ thiện hạnh, không tìm thấy mục tiêu chính đáng để tu hành, thì chỉ có thể là người tín Phật mà thôi. Ví dụ, hàng ngày lạy Quán Thế Âm Bồ Tát, nhưng chưa có nhận thức đúng đắn về Ngài, chưa học hỏi trí huệ của Quán Thế Âm Bồ Tát, chưa tiếp nhận trường khí từ bi và trí tuệ của Ngài để tự tu hành, mà chỉ ngày ngày chịu khổ trong nhân gian, chịu nạn mà không biết nguyên nhân vì đâu, thì tu hành như vậy cũng chưa thực sự có kết quả. Cũng có những người, khi tai họa bất ngờ ập đến, mới vội vàng bái Phật, chạy đến ôm chân Phật mà cầu cứu. Nếu không gặp được Sư phụ thiện hạnh hay không xác định được mục tiêu tu hành chính xác, làm sao quý vị có thể giải quyết tận gốc những vấn đề mà mình phải đối mặt trong kiếp này?
Tu tập cần phải “phước huệ song tu”. Làm việc thiện chính là tu Phước, còn Huệ chính là trí huệ. Trí huệ không phải là điều người bình thường có thể tự tu được, đây là điểm then chốt nhất; có trí huệ, vấn đề gì cũng có thể giải quyết được.
Muốn đạt trí huệ, con đường duy nhất là niệm kinh và làm công đức. Chỉ có tu hành giới luật mới đạt được định, có định mới khai mở được trí huệ; thân tâm nhất định phải an định. Vì vậy mới có câu: “Nhân giới đắc định, nhân định khai huệ” – dựa vào giới luật để đạt định, dựa vào định để khai trí huệ . Phật giáo có Ngũ giới: không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối, không uống rượu. Đừng nghĩ rằng chỉ những người học Phật mới thọ Ngũ giới; ngay cả người bình thường cũng không thể tùy tiện giết hại sinh vật, tà dâm, trộm cắp, hay phạm các điều cấm. Hy vọng đại chúng có thể hiểu thấu và nắm vững đạo lý này. Tại sao chư Phật và chư Bồ Tát không chủ trương uống rượu? Bởi vì uống rượu có thể gây thương tổn lớn cho con người, khiến mất lý trí, đầu óc không minh mẫn, tinh thần sa sút. Nhiều cơ quan chính phủ còn dán biểu ngữ: “Uống rượu gây rối là phạm tội”, điều này cho thấy Phật Pháp là Chánh Pháp. Sở dĩ đạo Phật có thể thâm nhập tâm người, được mọi người hiểu và tôn kính, chính là vì chỉ những điều Chánh mới xứng đáng được đại chúng ủng hộ và tôn trọng.
Phá mê khai ngộ:
Mê là gì? Là danh, lợi, tửu, sắc, tài, khí; là tham, sân, si. Nếu một người bị lòng tham chi phối, dục vọng của họ sẽ không bao giờ thỏa mãn, cuối cùng sẽ sa vào cõi ngạ quỷ. Tham ái chính là căn nguyên của mọi tội ác. Nếu tham mà không đạt được, sẽ sinh tâm sân hận, khởi phiền não, và cuối cùng rơi vào địa ngục. Nếu một người ngu ngốc chỉ biết kiếm tiền hay làm hại người khác, mà không biết giúp đỡ kẻ khác, thì trong tương lai sẽ đầu thai thành súc sinh. Súc sinh chấp vào bản tướng, luôn luân hồi trong cõi súc sinh. Ngu si là không có trí tuệ.
Sư Phụ giảng cho đại chúng về chánh pháp, chánh đạo, chánh tín, chánh niệm, chánh thời, để mọi người có thể phá mê khai ngộ, học cách rời xa khổ đau, và tìm thấy hạnh phúc thực sự cho chính mình.
Lời cảm ngộ từ tận đáy lòng đệ tử:
Sư Phụ tốt khó gặp; hôm nay chúng con được gặp Sư Phụ Lư Quân Hoành là phước báo lớn trong kiếp này, cũng nhờ thiện căn và phước đức nhiều đời nhiều kiếp, nhân duyên chín muồi, vô cùng khó có được. Đây là cơ duyên quý báu.
Chúng con phải trân quý mối duyên này, tinh tấn tu hành, học theo tấm lòng Đại Từ, Đại Bi, Vô Lượng của Sư Phụ, đoạn trừ phiền não, phát Bồ Đề Tâm, phá một phẩm vô minh, chứng một phần Pháp Thân. Theo Sư Phụ hoằng dương Phật Pháp, phổ độ chúng sinh, để người người pháp hỷ tràn đầy, ai nấy đều có thể đạt được thành tựu chân chính và viên mãn công đức.
2. Chư Ác Mạc Tác, Chúng Thiện Phụng Hành
QUYỂN 1- TẬP 2
CHƯ ÁC MẠC TÁC ,CHÚNG THIỆN PHỤNG HÀNH
(Đừng làm các việc ác nên làm các việc lành)
Quý vị phải luôn ghi nhớ: bất luận làm bất kỳ việc gì, cũng phải như đi trên băng mỏng – lời nói không thể tùy tiện, việc làm không thể cẩu thả. Cần dùng trí tuệ để quán chiếu và cân nhắc mọi hành vi của chính mình, chứ không phải muốn làm gì liền làm nấy. Hiện nay là thời Mạt pháp, có rất nhiều người khoác áo Phật pháp mà hành sự, nhiều người tự cho rằng mình học Phật đã lâu, tu tập không ít, nhưng hiệu quả thực tế ra sao? Thật sự bậc Bồ Tát thị hiện hay các sứ giả của Ngài đều lấy Phật pháp làm phương tiện để cứu độ chúng sinh, luôn lấy tâm từ bi làm gốc, trên thân họ tất nhiên có Thần Hộ Pháp gia hộ.
Kỳ thực, có những bộ kinh văn vô cùng thù thắng. Nhưng theo sự biến chuyển của thiên thời và phương pháp tu học, trì tụng kinh văn cũng tùy duyên mà có sự thay đổi – đây là sự thật tuyệt đối. Chỉ cần là pháp chân chánh, thì tự nhiên sẽ được hoằng truyền và được mọi người tiếp nhận; chỉ cần là pháp chân chánh, đều được chư Bồ Tát gia trì, che chở. Phải khắc cốt ghi tâm: tu hành tất yếu phải giữ chánh kiến, chánh tín, chánh tư duy, chánh niệm, chánh định, từ đó mới khai mở được trí tuệ Bát Nhã.
Địa Tạng Vương Bồ Tát trong Bổn Nguyện Kinh dạy rằng: “Thị Diêm phù đề, hành thiện chi nhân, lâm mạng chung thời, diệc hữu bách thiên ác đạo quỷ thần, hoặc biến tác phụ mẫu, nãi chí chư quyến thuộc, dẫn tiếp vong nhân, linh lạc ác đạo, hà huống bản tạo ác giả.” Nghĩa là: Chúng sinh ở cõi Diêm phù đề, dù trong một đời tu nhiều điều lành, hành nhiều thiện sự, đến lúc lâm chung vẫn có trăm ngàn ác đạo quỷ thần biến hóa thành cha mẹ hoặc quyến thuộc để dẫn dắt, lôi kéo sa vào ác đạo. Kỳ thực, đó chính là những cha mẹ, thân bằng quyến thuộc từ tiền kiếp hiện thân để mê hoặc và tiếp dẫn. Huống chi đối với người vốn đã tạo ác nghiệp, thì nguy cơ rơi vào ác đạo lại càng rõ rệt và đáng sợ.
Khi một người sắp lâm chung, cảnh tượng ấy thật đáng sợ và bi ai. Vì sao? Bởi lúc ấy, họ nhìn thấy những điều mà khi còn sống mắt phàm chẳng thể thấy. Họ thấy vô số quỷ thần hiện đến để đòi nợ, khiến tâm hồn đau khổ, khốn quẫn, chỉ còn biết phó mặc theo nghiệp lực.
“Tiếp dẫn vong nhân” nghĩa là cha mẹ hoặc quyến thuộc từ nhiều đời nhiều kiếp trước biến hiện đến để tiếp dẫn, nhưng thực chất chính là trăm ngàn ác đạo quỷ thần hóa hiện mà thôi. Ngay cả người hiền thiện, một đời tu tập, làm nhiều điều lành, đến phút cuối còn phải đối diện cảnh như vậy; huống chi kẻ tạo ác, tạo nghiệp bất thiện thì kết cục càng thê lương.
Do đó, cần chư ác mạc tác, chúng thiện phụng hành, tự tịnh kỳ ý – đừng làm các việc ác, nên làm các việc lành, giữ tâm ý trong sạch. Như trong Kinh Kim Cang dạy:
“Ly nhất thiết tướng, tức nhất thiết pháp.”
“Ly nhất thiết tướng” tức là phải rời xa mọi sự chấp trước, đặc biệt là với những điều mình yêu thích nhất. Đây không phải chỉ là buông bỏ trên hình thức, mà chính yếu là buông bỏ từ nơi tâm.
Ví như một người rất thương con mình, bên ngoài vẫn chăm sóc, lo lắng, giúp đỡ; nhưng trong thâm tâm phải tập xả ly. Khi con trưởng thành, có thể tự lập, đi làm, tự xây dựng đời sống riêng, thì cha mẹ phải học cách buông bỏ. Sợ hãi nhất chính là tâm chấp tướng – bám chặt nơi tình cảm, nơi ý niệm; chứ không chỉ đơn thuần là chấp nơi vật chất. Điều này vô cùng trọng yếu trong hành trình tu tập giải thoát.
Sinh mạng vốn chỉ ở nơi hơi thở. Một khi hơi thở không thể tiếp tục, thì mạng chung đến, và ra đi chẳng thể mang theo danh lợi, quyền thế, hay bất kỳ điều gì ở thế gian. Vạn sự vạn vật đều không thể đem đi, duy chỉ có nghiệp lực theo thân mà thôi. Những gì đã tạo tác trong đời, dù lành hay dữ, sẽ không sai sót mảy may; tất cả đều theo mình vào đời sau.
Vì vậy, con người tuyệt đối không được tạo ác nghiệp, nhất định phải tu tất cả các thiện pháp, phải phát khởi đại bi tâm. Ví như: nơi đầu đường bên kia, thấy một người mù chống gậy dò dẫm bước đi, ngay lập tức trong tâm phải khởi niệm:“Tuy xa ta, nhưng ta có thể sang giúp được chăng?” Chỉ cần trong khoảnh khắc ấy thật sự khởi niệm thiện lành, tức là đã gieo xuống một thiện nhân. Lại như khi nhìn thấy kẻ nghèo khổ ngồi nơi lề đường, nếu trong tâm khởi ý: “Nếu ta bước đến, ta sẽ bố thí cho họ”, thì niệm thiện ấy chính là tự thân thành tựu.
Điều cốt yếu là phát khởi chân niệm từ nơi tâm, chứ không phải giả định hư vọng. Do đó, người tu hành trọng yếu chính là tu tâm – tu hạnh, không chỉ ở hình thức bên ngoài. Nhiều ngôi già lam khuyên người đến lễ bái Phật – Bồ Tát nên y phục chỉnh tề, trang nghiêm, là để nhắc nhở rằng từ ngoài đến trong đều phải thanh tịnh. Nhưng thử hỏi, có mấy ai thật sự thanh tịnh từ trong ra ngoài? Nếu tâm trí lắng trong, buông bỏ tạp niệm, một lòng chí thành lễ Phật, nhất tâm tụng kinh, thì Phật – Bồ Tát tất sẽ cảm ứng, gia trì. Bởi Phật pháp trọng nơi chân tâm thanh tịnh, chứ không phải nơi hình tướng giả bày.
Trong thời Mạt pháp, tất cả mục tiêu tu hành, cũng như các pháp môn chân chính từ quá khứ cho đến hiện tại, đều hoàn toàn nhất quán. Chỉ có phương tiện cứu độ chúng sanh là thay đổi theo thời thế.
Ví như thuở xưa, giao thông chưa phát triển, từ Bắc Kinh muốn đi Thượng Hải chỉ có thể đi bộ hay đi xe ngựa. Nhưng ngày nay, giao thông phát triển, ta có thể đi bằng xe lửa, ô tô, hay máy bay. Tuy phương tiện khác nhau, nhưng đích đến vẫn là một. Pháp tu nhất định phải thuận theo sự chuyển biến của thời vận.
Người có tu hành, trí tuệ và đạo hạnh, dù là bậc Pháp sư, Sư phụ, hay những bậc Thầy chân chính, tất sẽ được chư Phật, Bồ Tát ban cho linh cảm, khiến họ biết phương cách tu tập thích hợp với căn cơ và thời điểm hiện tại. Như Đại sư Thái Hư và Pháp sư Tinh Vân đã đề xướng “Phật giáo Nhân gian”.
Con người cần giữ tâm hồn thanh tịnh, không nên để tạp niệm xen vào. Nếu khởi tâm muốn giao cảm, trao đổi với người khác mà trong tâm còn chất chứa vọng niệm rối loạn, thì tuyệt đối không thể thành tựu sự cảm thông chân thật. Trong đời, chớ lầm tưởng rằng có thể xem thường người khác là kẻ ngu dại, rồi tìm cách lừa gạt họ. Kỳ thực, kẻ mang tâm cơ mưu lợi ấy mới chính là người si mê nhất. Ngày nay, con người phần nhiều đều thông tuệ, có người lại đã gieo căn lành tu tập từ trước. Theo dòng luân hồi xoay vần, những đứa trẻ được sinh ra trong thời đại này phần nhiều đều tỏ ra thông minh lanh lợi. Thực chất, đó là bởi đời trước đã từng có sự tu hành, gieo trồng thiện nghiệp.
Hôm nay, Sư phụ xin chia sẻ với quý vị về hai chữ “Sám Hối”. Vì sao chúng ta cần phải sám hối? Vì sao việc sám hối có thể tiêu trừ nghiệt chướng?
Trong các buổi giảng trước đây, Thầy từng khai thị rằng: muốn tiêu trừ nghiệt chướng, trước hết cần phải trì tụng kinh điển để khởi động, khiến nghiệt chướng hiện hành chuyển hóa, không còn bám chặt nơi thân tâm. Sau đó, cần tụng thêm Ngôi nhà nhỏ để siêu độ, chuyển hóa.
Tuy nhiên, nếu trong đời sống hằng ngày không có sự tu tập căn bản, không niệm kinh bài tập đều đặn, mà chỉ đơn thuần tụng niệm “Lễ Phật Đại Sám Hối Văn”, thì khó có thể đạt được hiệu quả chân thật. Bởi nền tảng cần được xây dựng vững chắc từ Chú Đại Bi và Tâm Kinh. Đây chính là hai trụ cột căn bản, là nền móng cho mọi sự sám hối và tu hành.
Khi trì tụng “Lễ Phật Đại Sám Hối Văn”, trước hết quý vị phải chí tâm cầu nguyện, khẩn cầu Đại Từ Đại Bi Quán Thế Âm Bồ Tát gia hộ, chứng minh và tiếp dẫn. Nguyện xin Bồ Tát từ bi giúp con sám hối, tiêu trừ những nghiệt chướng đã gây tạo trong nhiều đời nhiều kiếp, hoặc giúp con chuyển hóa, giảm nhẹ nghiệt chướng đang hiện hành nơi thân căn bệnh khổ.
Tụng niệm xong “Lễ Phật Đại Sám Hối Văn”, đó chính là công đức. Chính công đức này có thể dùng để tiêu trừ các nghiệp chướng nhỏ, chưa sâu dày. Nhưng nếu nghiệp chướng quá nặng, quá sâu dày, thì chỉ tụng sám hối thôi sẽ không đủ, vì lúc ấy nghiệp đã được kích hoạt thành vong linh. Muốn giải trừ, quý vị cần tụng thêm Ngôi nhà nhỏ để siêu độ.
Trong quá trình ấy, quý vị có thể sẽ phải chịu sự đau khổ, bởi nghiệp báo vốn không dễ hóa giải. Chính vì lòng Đại bi vô lượng, Quán Thế Âm Bồ Tát không muốn chúng sinh phải gánh chịu khổ đau khi nghiệp chướng trổ ra, nên Ngài đã từ bi chỉ dạy chúng ta phương pháp trì tụng “Lễ Phật Đại Sám Hối Văn”, để tiêu trừ những nghiệp chướng nhỏ trước khi chúng biến hiện thành vong linh. Bài kinh này vô cùng thù thắng, công đức không thể nghĩ bàn. Khi hành trì, tâm quý vị sẽ tiếp thông linh khí của trời đất, đồng thời nuôi dưỡng phước huệ song tu, mở ra cơ hội giải thoát, chuyển hóa bản thân và cứu độ chúng sinh.
Chúng ta thật sự vô cùng may mắn, bởi bất cứ lúc nào cũng đều có thể cảm nhận sự che chở và từ bi gia hộ của Bồ Tát. Quý vị đều biết rằng, tại Quán Âm Đường của Đài Đông Phương, sự linh ứng của Bồ Tát thật sự không thể nghĩ bàn. Mỗi ngày, đều có biết bao phản hồi từ các Phật tử, kể lại những sự cảm ứng, sự nhiệm mầu, khiến ai nấy đều vô cùng hoan hỷ, phấn khởi và tràn đầy niềm tin.
Tuy nhiên, ngay khi tâm khởi niềm hoan hỷ ấy, Sư phụ lại chợt nghĩ đến một điều khiến lòng đau xót: đó là vẫn còn rất nhiều người đến nay chưa tin, vẫn còn mê muội, hoang mang, thậm chí còn cho rằng mình đang đi theo “chính đạo”. Sư phụ thật sự cảm thấy thương xót cho họ. Trong số họ, có rất nhiều người cũng giống như quý vị trước đây – từng đi tìm khắp nơi, mong cầu một pháp môn chân chính để nương theo tu tập cho đúng đắn. Nhưng nếu thiên thời, địa lợi, nhân hòa chưa đủ; nếu nhân duyên chưa chín, thời điểm chưa tới, thì dù có tìm cầu đến đâu cũng không thể gặp được.
Ví như trong quá khứ, khi con người mắc phải chứng bệnh ung thư phổi, lúc bấy giờ chưa có phương thuốc thích hợp để điều trị. Điều đó không có nghĩa là y dược có khả năng cứu chữa không tồn tại, mà chỉ vì nhân loại lúc ấy chưa đủ trí huệ, chưa đủ thời cơ để phát hiện ra. Thế nhưng, theo dòng thời gian trôi chuyển, cùng với sự phát triển của khoa học, thuốc trị ung thư đã được nghiên cứu, tìm ra và ứng dụng. Vì vậy, ngày nay căn bệnh ung thư phổi đã có thể kiểm soát được. Vậy tại sao hiện tại có thể khống chế căn bệnh này, mà trong quá khứ lại bị coi là chứng bệnh vô phương cứu chữa? Điều đó chính là cơ hội, chính là nhân duyên.
“Hối” chính là sự sửa đổi những tu tập và hành vi sai lầm trong quá khứ.
“Sám hối” có thể tiêu trừ ác nghiệp đã tạo ra trong nhiều đời nhiều kiếp.
“Sám hối” là đem tất cả những tội lỗi mà mình đã gây tạo trong quá khứ thành tâm phát lộ, bày tỏ ra. (Ở phương Tây, nhiều tôn giáo cũng có hình thức xưng tội, tức là tự mình đến trước linh mục mà thổ lộ tội lỗi.) Chúng ta đều là phàm nhân, không phải thần thánh, cho nên ai cũng có những lỗi lầm, riêng tư và điều khó nói. Những suy nghĩ ấy đều có thể đem ra thưa cùng với Bồ Tát. Điều cần ghi nhớ là: nhất định phải nói ra, nhất định phải phát lộ, nếu không nói ra thì không đúng với chánh pháp.
Việc sám hối có ba phương pháp: Một là: Dùng tâm ; Hai là: Dùng miệng; Ba là: Dùng cả tâm và miệng cùng lúc – tức là trong lòng chí thành phát khởi, miệng đồng thời thành thật thốt ra. Đây là cách hiệu quả nhất.
Sám hối có hai loại: sự sám và lý sám.
Sự sám là trước hết tẩy tịnh thân tâm, rồi chí thành chí kính đến trước đức Bồ Tát để sám hối. Đem hết thảy tâm niệm và sự việc cần sám hối, trình bày ra, phát lộ ra để Bồ Tát chứng tri. Từ trong ra ngoài, toàn thân toàn tâm đều hiển bày sự ăn năn sám hối. Sự sám là một sự chuyển biến mang tính chất vật chất, là biểu hiện bằng hình tướng bề ngoài để sám hối. Lý sám là sám hối từ nơi tâm, là sự chuyển hóa nội tâm, tinh thần, không nhất thiết phải biểu hiện ra bên ngoài.
Quán chiếu theo lời Kinh Bát Nhã Tâm Kinh: “Chiếu kiến ngũ uẩn giai không.” Ngũ uẩn là: sắc, thọ, tưởng, hành, thức. Quý vị quán chiếu, soi rọi để thấy năm uẩn đều không. Khi đã thấu đạt tính không ấy, thì tự nhiên tội chướng không còn chỗ nương.
“Chiếu kiến ngũ uẩn giai không” – trước hết là quán chiếu nơi chính thân tâm mình, thấy thấu suốt tự tánh vốn không, dần dần diệt trừ các ác nghiệp từ trong tâm. Quán tưởng rằng tâm ta trong quá khứ, trong đời trước và ngay trong hiện tại, tất cả đều chiếu soi đến chỗ rỗng lặng, trọn không còn nghiệp chướng lưu giữ trong thế gian này. Đó chính là lý sám.
“Ngũ uẩn giai không” chính là phải từ nơi tâm mà quán chiếu, hoàn toàn đào tận gốc rễ, trừ sạch vọng niệm. Từ nơi tâm mà hàng phục ma chướng của chính mình, từ nơi tâm mà chiến thắng nghiệp chướng của chính mình. Đây mới thật là một pháp sám hối vô cùng cao thượng. Khi có thể giải thoát từ nơi lý, thì tâm liền được giải thoát. Ngược lại, nếu tâm còn theo cảnh mà xoay chuyển, thì con người sẽ chìm trong khổ não không cùng. Bởi vậy, quý vị cần phải học cho được hạnh “lấy bất biến mà ứng vạn biến.” Thực ra, đây chính là một chánh kiến, một chánh niệm: bất luận ngoại cảnh có biến động ra sao, thì tự thân tâm ta quyết không đổi thay. Được như vậy, mới thật là an trụ nơi giải thoát.
Có một vị cao Tăng từng nói rằng: “Một bàn tay, năm ngón chính là năm pháp môn. Dù phân tán ra khắp nơi, rốt cuộc cũng quay về một mối.” Ấy chính là “vạn giáo quy nhất.” Quý vị cần phải học cho được trí tuệ ngôn ngữ, để lời nói, ý nghĩ và hành động đều hợp với Chánh pháp. Nếu một người để cho tâm bị cảnh giới bên ngoài lôi kéo, thì khổ não sẽ không ngừng dấy khởi. Mà nỗi khổ ấy, kỳ thực do chính mình tự chuốc lấy, do niềm tin chưa đủ kiên định mà thành. Hãy quán chiếu sâu xa: tất cả nghiệp chướng và tai ương đều khởi từ vọng tưởng. Bởi có si tâm thì vọng tưởng liền sinh khởi; vọng tưởng lại tạo ra vô số sai lầm; sai lầm dẫn đến vô lượng nghiệp chướng. Vọng tưởng chính là nguồn gốc của muôn điều ác.
“Một câu niệm Phật diệt trừ 80 ức kiếp sinh tử trọng tội.” Quý vị hãy suy nghĩ, vì sao chỉ một câu niệm Phật lại có năng lực thù thắng như vậy, có thể tiêu trừ 80 ức kiếp sinh tử trọng tội? Sở dĩ như thế, là bởi vì cái được niệm chính là tâm – là chân tâm. Niệm Phật không chỉ là âm thanh, mà là tâm niệm, là nội tâm thật sự nhớ nghĩ, quy hướng. Nếu hôm nay tạo nghiệp, rồi chí thành trì tụng Lễ Phật Đại Sám Hối Văn, đem hết tâm chân thành mà sám hối, thì có thể tiêu trừ tội chướng. Nếu lỡ sát hại một sinh linh nhỏ bé, mà biết thành tâm trì tụng Chú Vãng Sanh siêu độ cho nó, thì cũng có thể diệt tội cho chính mình.
Tóm lại, cái gốc là tâm niệm. Nội dung kinh, chú chỉ là phương tiện. Chớ nên lầm tưởng rằng chỉ cần đứng trước Bồ Tát, đọc một câu là đủ để diệt trừ 80 ức kiếp trọng tội. Sư phụ dùng giáo lý Phật pháp để khai mở cho chúng ta thấy rõ chân tướng nhân sinh. Còn quý vị, phải tự tâm thể ngộ, tự tâm thấu hiểu, để từ đó có cái nhìn đúng đắn về vũ trụ và nhân sinh.
3. Mục Đích Của Việc Học Phật Và Tu Tâm (Phần 1)
QUYỂN 1 – TẬP 3
MỤC ĐÍCH CỦA VIỆC HỌC PHẬT VÀ TU TÂM
(Phần 1)
Học Phật, tu tâm rốt cuộc là để làm gì? Câu hỏi ấy, rất nhiều người đều có thể đáp rằng: để vãng sanh về thế giới Cực Lạc. Nhưng, cụ thể là phải tu đến mức độ nào mới có thể vãng sanh, phương pháp hành trì ra sao mới đủ sức cảm ứng? Nếu tu chưa tinh tấn thì kết quả sẽ thế nào? Những câu hỏi ấy, không phải ai cũng có thể trả lời tường tận.
Trên thực tế, vãng sanh Cực Lạc là mục tiêu vô cùng thù thắng, tối thượng; mà đã là thù thắng, thì không phải chuyện dễ dàng. Khi một người mạng chung, tất yếu phải trải qua một sự khảo nghiệm lớn. Dù là rơi vào địa phủ – địa ngục, hay lên thiên giới, hoặc có thể vãng sanh Cực Lạc, thì đều phải trải qua một cuộc thẩm định nghiệp lực.
Học Phật, tu tâm, có thể ví như việc chuẩn bị thi đại học. Vãng sanh Cực Lạc thì giống như phải thi vào những ngôi trường danh tiếng bậc nhất thế giới, như Harvard hay Oxford – đối với phần lớn người, đây là mục tiêu vô cùng cao, gần như khó đạt. Mục tiêu thực tế hơn, phù hợp với đa số, chính là những trường đại học danh tiếng trong nước, các trường đại học quốc gia, hay các trường đại học của tỉnh – ở Phật pháp, ví như Thiên giới, A Tu La đạo, và Nhân giới.
Vì thế, khi học Phật và tu tâm, quý vị phải luôn hướng tới tiêu chuẩn cao nhất, nhưng đồng thời cũng phải nhìn thẳng vào thực tế – tức là nỗ lực hướng đến Thiên giới. Cõi Thiên càng cao, thì thời gian lưu lại càng lâu; càng gần Nhân giới, khả năng luân hồi xuống các cõi thấp hơn càng lớn. Cho nên mỗi người đều phải kiên trì nỗ lực, vươn lên.
Vậy tại sao phần lớn chúng sinh lại luân hồi ở cõi người, hoặc các cõi thấp hơn? Cuộc sống ở Thiên giới hay Địa ngục thực sự ra sao? Thực ra, nhân gian chỉ là một thu nhỏ của các giới ấy. Cuộc sống của tất cả những người xung quanh ta, tổng hợp lại, chính là một bộ “Đại Tạng Kinh” sống động. Có người ở vị trí cao, hô mưa gọi gió, mọi sự thuận lợi, giống như đang sống trên Thiên giới; có người phấn đấu không ngừng, chú trọng quá trình hơn kết quả, phong cách điển hình của A Tu La đạo; phần lớn mọi người quan tâm đến cơm áo gạo tiền, không có đại hỷ đại bi, đó là đời sống bình thường của nhân gian; còn những người chịu bệnh tật quấn thân, trải qua muôn vàn khó khăn, thậm chí gặp thiên tai hay nhân họa, đó chính là bức tranh thê lương của Địa ngục. Do vậy, không cần phải bàn cãi, Thiên giới chính là mục tiêu mà chúng ta cần hướng tới.
Nếu cuộc sống ở nhân gian ví như một kỳ thi tuyển sinh đại học, thì nội dung thi tất nhiên phải thống nhất; nhưng điều này không có nghĩa là mọi người đều đủ điều kiện và tư cách để ngồi vào phòng thi. Trong quá trình chuẩn bị, chúng ta cần hiểu rõ những điều kiện nào cho phép được tham gia kỳ thi ở Thiên giới, cũng như nội dung đánh giá là gì. Trước khi giải thích, cần phải thấu hiểu nguyên nhân vì sao con người lại luân hồi vào cõi Người, và những ràng buộc nào đã tạo nên kiếp sống này.
Do những hành vi và tư tưởng đã tạo tác từ kiếp này, linh hồn mỗi người đều mang theo nghiệt chướng lẫn phước báo; chỉ khác nhau ở mức độ ít hay nhiều mà thôi. Mỗi một nghiệt chướng, mỗi một phước báo, ngay khi hình thành, đều có một đầu kết nối với chính bản thân, một đầu liên kết với duyên. Hình tượng mà nói, nghiệt chướng phát ra như sợi tơ đen, tạo lực cản, liên kết với những người mà ta còn nợ nần – chính là các chủ nợ. Phước báo thì như sợi tơ trắng, tạo sức hỗ trợ, xuất phát từ những người mà ta đã giúp, đã nợ ta ân tình – đây chính là nghiệp lực.
Những nghiệt chướng hay phước báo càng lớn, các sợi tơ càng dày, thì lực cản hay sức trợ lực tương ứng cũng càng mạnh. Trước khi chúng ta sinh ra, cha mẹ đã kết nối vào tấm lưới này và bắt đầu trả nợ. Sau khi ra đời, chúng ta lại được gắn thêm vào các mối quan hệ với anh chị em, người thân, bạn bè. Khi đi học, bạn cùng lớp và thầy cô lại được thêm vào; tiếp đó là bạn bè, vợ chồng, con cái, đồng nghiệp… Mỗi mối quan hệ đều có thể là trả nợ hoặc đòi nợ. Tấm lưới này chính là tấm lưới duyên Hồng trần.
Linh hồn con người chúng ta ở chính giữa tấm lưới ấy, bị duyên hồng trần trói buộc, từ đó quyết định hướng đi và vận mệnh thăng trầm của mỗi đời người. Mỗi thời điểm trong cuộc đời, chúng ta đều tạo ra hoặc đón nhận những duyên phận mới. Duyên ấy khởi lên từ tâm, từ thân, từ khẩu, từ ý – là nguồn gốc của nghiệt chướng. Chỉ một ý niệm xấu, một hành vi sai trái, hay một lời trách mắng đối với ai đó đều sinh ra nghiệt chướng mới, khiến bản thân càng bị vướng mắc vào tấm lưới duyên hồng trần càng thêm chặt.
Khi một nghiệp chướng chưa chín muồi, nó sẽ âm thầm ức chế thần kinh, cản trở vận trình, ăn mòn thân thể, khiến bản thân mưu cầu không được như ý, thân thể sinh bệnh tật – đó chính là “lãi suất” của món nợ nghiệp, đồng thời cũng là lời nhắc nhở từ nhân quả. Khi nghiệp chướng chín muồi, đến thời kỳ trả nợ, chủ nợ sẽ hiện đến qua nhiều hình thức khác nhau: đột nhiên phát bệnh, gặp tai nạn hay sự cố muôn hình muôn vẻ, để đòi lại những gì đã tạo tác. Nhưng một khi nghiệp nợ đã được trả xong, nghiệt duyên ấy sẽ được tiêu trừ, và một phần duyên trần cũng sẽ chấm dứt.
Tương tự, thiện duyên cũng là duyên. Khi người khác còn thiếu nợ ta, họ sẽ phải hoàn trả, nếu không, duyên Hồng trần của ta sẽ chưa thể kết thúc.
Sự khác biệt là: nghiệt duyên thường phải trải qua ba đời mới thanh toán xong, trong khi thiện duyên, vốn chính là phúc phận, thường sẽ được hoàn tất và hưởng thụ cơ bản ngay trong kiếp sau. Một người trước tuổi 45 đã hưởng những phúc phần do thiện duyên từ kiếp trước mang đến; từ 45 đến 55 tuổi trở đi, họ bắt đầu thọ hưởng những phúc báo từ các việc thiện mà chính mình đã tạo trong kiếp này. Vì vậy, nói chung, sức ràng buộc của thiện duyên trong tấm lưới Hồng trần này không quá mạnh, mà chủ yếu là từ nghiệt duyên. Đây cũng chính là lý do tại sao chúng ta nên đặt việc tiêu trừ nghiệt chướng lên hàng đầu, coi đó là nhiệm vụ trọng yếu nhất cần thực hiện. Chỉ khi duyên chưa hết, mối liên hệ này không thể chấm dứt, nên sự giải thoát cũng chưa thể đạt được. Do đó, chúng ta thường nghe câu: “Duyên trần chưa hết,” bởi nếu chưa xong, linh hồn sẽ phải đầu thai trở lại.
Nếu một người mặc cho tấm lưới ấy chi phối, không biết tự mình cắt dứt những sợi tơ ràng buộc trần tục, thì qua vô lượng đời kiếp, nợ cũ trả xong lại kết thêm nợ mới, chồng chất ngày càng sâu dày. Cuối cùng, chỉ có thể chìm nổi nơi cõi trần, trôi lăn theo dòng sinh tử, cam chịu nỗi khổ của nghiệp số. Đây chính là nguyên nhân vì sao chúng sinh mãi luân chuyển trong vòng nhỏ của địa phủ nhân gian, thậm chí đọa lạc nơi địa ngục, không thể bước lên cảnh giới thiên thượng. Bởi mỗi sợi tơ trong lưới Hồng trần ấy đều là một nhân quả, vận hành theo luật nhân duyên quả báo, không một thế lực nào có thể tùy tiện cắt đứt; do đó, muốn nương cậy người khác để thoát ly là điều không thể.
Phật pháp thấu triệt đến tận cùng sự vận hành của nhân quả, là pháp môn bất nhị chỉ bày con đường duy nhất để tự mình tiêu trừ nghiệp chướng, thoát khỏi lưới Hồng trần và siêu sinh giải thoát. Vì vậy, Đức Phật chỉ dạy chúng ta phương tiện và phương pháp nương vào chính công đức và năng lực nội tâm để vượt khỏi vòng tấm lưới Hồng trần. Luật nhân quả không chỉ dừng ở nguyên tắc “hễ có nhân ắt có quả”, mà còn bao hàm một chân lý trọng yếu: một loại nhân quả chỉ có thể được chuyển hóa bởi một loại nhân quả khác tương ứng. Chính vì lẽ ấy, chỉ cần chúng ta chân thật học Phật, tu tâm, y giáo phụng hành, thì chư Phật và Bồ Tát liền từ bi ghi nhận phần nhân quả thiện lành ấy – gọi là công đức – để giúp chúng ta tiêu trừ và chuyển hóa nghiệp chướng đã gây tạo. Từ góc nhìn này mà quán chiếu, câu “Phật pháp vô biên, phổ độ chúng sinh” quả thật là chân thật bất hư.
Vậy thì, làm thế nào mới có thể siêu thăng lên cõi Trời?
Học Phật, điều đầu tiên chính là học cách cắt đứt những sợi tơ trói buộc nơi hồng trần: làm sao trả hết nợ cũ, và làm sao tránh tạo thêm nợ mới. Theo lời giảng Bạch Thoại Phật Pháp trước đây, đại chúng đều đã hiểu rằng việc trả nợ chính là điều Đài Trưởng thường chỉ dạy – tiêu trừ nghiệt chướng, không kết thêm nghiệt duyên, chỉ có thể nương vào tu tâm và hành trì mà đạt được.
Vậy còn thiện duyên thì sao? Chẳng lẽ chúng ta không thể làm việc thiện?
Điểm này chính là sự khác biệt giữa thiện hạnh và công đức. Khi phát tâm thiện lương trước mặt Bồ Tát, thực hành thiện sự với tâm thanh tịnh, không cầu hồi báo, thì thiện hạnh ấy được ghi thành công đức. Nhờ tâm không vướng bận, không chấp công, nên chẳng kết thành thiện duyên ràng buộc, cũng không dệt thêm sợi tơ hồng trần.
Mỗi pháp môn đều có phương pháp tiêu trừ nghiệp chướng khác nhau, nhưng nguyên lý đều đồng nhất: phải lấy công đức để chuyển nghiệp. Dù tu theo pháp đời trước hay pháp đời này do Đài Trưởng truyền dạy, mục đích vẫn là dùng công đức để tiêu trừ nghiệt chướng. Chỉ khác ở chỗ, Pháp do Đài Trưởng khai thị là phải hoàn trả nợ trước tiên, thậm chí có thể thanh toán trước những nghiệp duyên chưa đến kỳ chín muồi.
Nhiều người lầm tưởng rằng chỉ cần “lui về cửa Phật” là có thể cắt đứt những sợi tơ nơi hồng trần. Nhưng thực tế, chỉ quy y thôi thì không thể thay đổi gì, bởi nghiệt duyên vẫn còn đó. Chỉ những ai thật sự nương nơi cửa Phật, giữ giới thanh tịnh, tinh tấn tu hành, siêng năng tạo phước và tích lũy công đức, mới có thể dần dần lấy công đức mà tiêu trừ nghiệt duyên. Do vậy, muốn thoát khỏi lưới hồng trần, điểm then chốt vẫn là công đức. Sự khác biệt chính nằm ở chỗ: từ thời khắc bước vào Phật môn, nếu giữ giới thanh tịnh, tâm không còn nhiễm bụi trần, thì nơi tấm lưới hồng trần của họ không còn sinh thêm sợi tơ ràng buộc mới.
Thông qua học Phật và tu hành đúng pháp, nợ trần dứt, duyên trần sạch, hội đủ điều kiện, chúng ta mới có thể bước vào kỳ khảo thí, được dự thi ở các tầng trời khác nhau, và tùy theo kết quả khảo nghiệm mà được vãng sinh đến từng cõi thiên tương ứng. Muốn đạt kết quả tốt trong kỳ thi ấy, trước hết phải hiểu rõ đề thi là gì. Đáp án, kỳ thực vô cùng rõ ràng: chính là công đức và cảnh giới. Đây cũng là một phương diện thâm sâu trong Đại Pháp cứu độ chúng sinh: chỉ bày trước nội dung khảo thí, và dạy chúng ta phương pháp chuẩn bị cho kỳ thi sinh tử. Tất cả đều phải tham dự kỳ thi này, không ai có thể tránh khỏi, chỉ khác nhau ở trình độ cao hay thấp mà thôi. Những ai chưa từng nghe đến Phật Pháp, người ấy chẳng biết đến đề thi, chẳng hay kỳ thẩm định sinh tử đang chờ phía trước, lại không hề có sự chuẩn bị. Bởi vậy, mới gọi họ là “người đáng thương”.
Công đức là kết quả của sự tu hành; cảnh giới là thành tựu của việc tu tâm. Tu hành và tu tâm vốn là hai mặt của một thực thể, tương hỗ lẫn nhau mà thành tựu đạo nghiệp. Tu hành chính là phương tiện để điều phục tâm; ngược lại, nhờ quá trình tu hành mà phát sinh giác ngộ sâu rộng, từ đó cảnh giới trong tâm được thăng hoa. Tu tâm là nền tảng của tu hành; phát tâm là điểm khởi đầu của đạo lộ. Khi cảnh giới tâm thức được nâng cao, thì nguyện lực càng lớn, chất lượng tu hành cũng trở nên thanh tịnh và thù thắng hơn. Ví như có người nhờ nhân duyên hy hữu mà tạo được đại công đức, cứu thoát sinh mạng của cả một con thuyền chở người, phúc báo ấy quả thật vô lượng. Thế nhưng, nếu tâm người ấy chưa được điều phục, vẫn còn nóng nảy, tham lam, chưa đoạn trừ phiền não, thì dẫu tạo thiện nghiệp lớn, cũng chưa thể vãng sinh thiên giới.
Công đức và cảnh giới là những tiêu chuẩn đánh giá bất biến trong kỳ thi của nghiệp lực; thiếu một trong hai đều không thể viên mãn. Vì vậy, toàn bộ giáo pháp nhà Phật xoay quanh hai phương diện này, dành cho chúng sự quan tâm sâu sắc, khai thị rộng rãi và chỉ dẫn tường tận phương pháp nâng cao. Đối với muôn ngàn chướng ngại, hiểu lầm, ràng buộc và tâm ma phát khởi trên đường tu, Đức Phật đều giảng giải và chỉ dạy thấu đáo cách nhận biết và hàng phục. Trong tiến trình tu hành, giáo pháp còn chỉ ra các pháp môn chuẩn bị cho kỳ thi nhân quả này.
Ví như cảnh trong mộng xuất hiện để khảo nghiệm, giúp ta nhận biết trình độ tu tập của chính mình và điều chỉnh phương hướng tinh tấn cho phù hợp, bởi căn cơ và hoàn cảnh của mỗi người đều khác nhau; duyên phận cũng có những ràng buộc bất đồng. Có người lưu luyến vinh hoa phú quý; có người “chỉ cần anh ấy quay lại với tôi, muốn tôi làm gì cũng được”; có người không thể rời xa gia đình. Có người bận rộn công việc, có người bận rộn giao tế xã hội, lại có người bận rộn với những điều họ cho là vô cùng trọng yếu. Có người niệm kinh mà tâm tư như liễu trước gió; có người dễ dàng an định nội tâm. Có người tu hành nhiều năm vẫn chưa thấu được “vì sao mình mãi không thuận buồm xuôi gió”; có người chỉ niệm kinh vài chục năm đã được vãng sanh về cõi Cực Lạc; lại có người dù hai đời xuất gia vẫn còn chịu khổ ở nhân gian – và còn vô lượng nhân duyên sai biệt khác nữa.
Cho nên, đoạn được duyên nơi hồng trần thật chẳng dễ dàng. Học Phật và tu tâm không phải chỉ là niệm kinh và hành thiện; trọng yếu vẫn là chữ “ngộ”. “Trí huệ” chính là mục đích của việc tu công đức và tu tâm. Khi trí huệ khai mở, chúng ta có thể nghênh đón những khảo nghiệm mới trên đường tu tâm một cách vững vàng hơn, và tạo lập được nhiều công đức thù thắng hơn.
4. Mục Đích Của Việc Học Phật Và Tu Tâm (Phần 2)
QUYỂN 1 – TẬP 4
MỤC ĐÍCH CỦA VIỆC HỌC PHẬT VÀ TU TÂM
(Phần 2)
Đã rõ mục đích tu tâm, vậy tu bằng cách nào, gột rửa tâm ra sao? Điều ấy nương nơi sự minh triết của tâm – gọi là ngộ. Ngộ tức là thông đạt, thấu suốt. Chúng ta thường nói “phải ngộ”, nhưng đạo lý đã hiển bày ngay trước mắt: luân hồi – nhân quả – duyên khởi – số mệnh, còn điều gì phải tìm cầu nữa? Kỳ thực, trăng sáng, mây bay, hoa nở, cỏ cây… đều là duyên mở cửa giác ngộ. Mỗi ngày, mỗi sự trong đời đều có thể giúp ta thể hội sâu hơn. Ngộ là đem Phật pháp ứng dụng vào đời sống, rồi từ đời sống mà quay về thể nhập Phật pháp; là hành trình tu tập lặp đi lặp lại không dừng nghỉ.
Như người chuẩn bị cho kỳ khảo thí: ôn cương lĩnh, luyện bài tập, từ sự thực hành mà thấu đạt đạo lý, cho đến khi thuần thục, ứng dụng tự tại. Trên đường tu tâm, mỗi lần hành đúng chánh pháp, cảnh giới tâm liền thăng hoa một bậc. Nhưng cũng vậy, có thể chín lần đúng mà một lần sai; chỉ một niệm sai lầm nơi lần thứ mười, công phu trước đó có thể tiêu tan. Cho nên nói: “tu tâm như đi trên băng mỏng”
Có rất nhiều đồng tu đối với lời khai thị của Sư Phụ đã nghiên cứu tinh tường, lãnh hội thấu triệt, tu tập tinh tấn – đó là điều đáng mừng, cho thấy mọi người đã nhận ra sự thù thắng của pháp môn này. Tuy nhiên, từ những câu hỏi trên mạng và cung cách xử sự trong đời sống thường nhật, có thể thấy nhiều người vẫn đang ở giai đoạn trả nghiệp, chưa thật sự thấu hiểu rằng Phật pháp chính là đời sống; học Phật, trước hết phải học đạo làm người. Dẫu nhờ trì tụng kinh chú mà tính khí đã có phần chuyển hóa, nhưng vẫn chưa khởi tâm tự giác phản tỉnh, chưa chủ động tìm lỗi nơi mình để tu sửa phẩm hạnh; nghĩa là Phật pháp vẫn chưa được thể nhập vào đời sống, chưa thật sự được ứng dụng nơi chính bản thân.
Ví như pháp “Giới – Định – Tuệ”: có bao nhiêu người vẫn chưa minh bạch vì sao phải trì giới, giới điều gì, vì sao trì giới mà sinh định; vì sao cần định, định điều gì? Đó đều là những điều phải sáng tỏ ngay nơi tự tâm. Cũng như vậy, đối với những kinh nghiệm mà chư tiền nhân đã đúc kết – vốn ta thường nghe quen thuộc – cũng cần từ đó mà khai ngộ nguyên lý, xem căn cứ nơi định luật căn bản nào của Phật pháp. Chỉ như thế mới hiểu vì sao cổ đức lại dạy như vậy.
Ví như: vì sao “nhẫn nhục có thể tinh tấn”, nương theo nguyên lý nào? Vì sao phải nhấn mạnh “vô ngã”, công dụng ra sao? Không thể chỉ dừng ở chỗ nghe biết, mà cần thực hành đúng pháp; không thể đơn thuần sao chép rập khuôn. Chỉ khi thấu triệt nguyên lý mới có thể nhất dĩ quán tri, thực sự thông đạt, thực sự biết ứng dụng. Điều này chẳng khác nào học toán: phải hiểu định luật thì mới vận dụng được, mới thật sự biết làm. Bởi vậy, “ngộ” không phải điều xa vời trừu tượng. Trong từng ngày học Phật, kỳ thực chúng ta vẫn đang âm thầm khai ngộ mà chẳng tự hay: làm sao trì niệm kinh cho đúng? Vì sao niệm kinh có thể chuyển nghiệp, khiến tâm tánh dần sáng thiện? “Ngôi nhà nhỏ” vận dụng ra sao?… Tiếp đó, cần bước thêm một tầng – hệ thống hóa việc quán chiếu, có ý thức tư duy, thường tự hỏi “vì sao”, để từ đó khai mở thêm nhiều đạo lý.
Người tu tâm không dám tạo ác, như người hiểu luật không dám phạm pháp, bởi họ thấu rõ đạo lý, biết rõ hậu quả.
Vậy tu hành, rốt lại là tu điều gì?
Tu hành chính là tu chánh – sửa đổi những sai lầm của chính mình, hướng đến cảnh giới giác ngộ tối thượng, đại triệt đại ngộ. Tu hành có ba phương diện: chỉnh sửa hành vi, thanh tịnh khẩu nghiệp, và nâng cao phẩm hạnh cùng ý thức. Thực tế, khi hiểu rằng trong lưới trần, nghiệp lực chiếm phần trọng yếu, mà nghiệp chướng lại phát sinh từ thân – khẩu – ý, thì sẽ dễ dàng thấy rằng ba điều này đều nhằm ngăn dứt tạo nghiệp:
Chỉnh sửa hành vi để đoạn nghiệp do thân gây nên; Thanh tịnh khẩu nghiệp để không tạo khẩu nghiệp; Nâng cao phẩm hạnh và ý thức để phòng hộ vọng niệm bất thiện, từ đó giảm thiểu tạo tác ý nghiệp. Khi đã thấu rõ những nguyên lý này, ta có thể nương theo đó làm chuẩn mà điều chỉnh hành vi, giảm nghiệp chướng, không tiếp tục dệt thêm tơ trần mới. Dĩ nhiên, việc vận dụng Pháp vào đời sống – và mức độ vận dụng sâu rộng đến đâu – còn tùy nơi căn tánh và khả năng lãnh ngộ của mỗi người.
Ví như: tại nơi làm việc, lãnh đạo rõ ràng gia tăng khối lượng công việc, khiến ta ngày ngày vùi đầu lao lực, thường xuyên tăng ca, trong khi người khác cùng mức lương lại thong dong hơn nhiều. Trong cảnh ấy, ta có thể nhẫn không thốt lời thô lỗ, có thể nhẫn không làm điều vượt khuôn phép – nhưng trong tâm, liệu thật sự không khởi sân? Vì sao việc không khởi sân quan trọng đến như vậy? Nếu không nổi giận, liệu người khác có xem ta yếu đuối? Vậy đâu là tâm thái đúng đắn? Tất cả những điều ấy đều phải nương nơi tự tâm mà tự ngộ. Mỗi khi giải được một vấn đề, cảnh giới liền thăng một bậc; cảnh giới khác nhau, thì sự lãnh ngộ tự nhiên cũng khác. Nếu không thể ngộ ra, tâm liền thường đem mình so với người, mãi cảm thọ bất công, dần dần sinh tâm oán hận. Khi ấy, nghiệp duyên đã âm thầm kết thành mà chính mình chẳng hay, lại còn tự cho mình là kẻ bị hại, khiến đạo tâm suy tổn.
Kỳ thực, nỗ lực của bất kỳ ai cuối cùng cũng sẽ được hồi đáp. “Sư phụ dẫn vào cửa, tu hành ở nơi mỗi người.” Chính vì hoàn cảnh mỗi người bất đồng, chướng duyên không giống, nên Sư Phụ không thể bày sẵn đáp án cho từng người mà lựa chọn thay. Nhưng may thay, muôn pháp tuy biến, tông chỉ vẫn đồng: Lấy nhân quả và duyên khởi để quán sát đời sống; Lấy pháp môn Sư Phụ chỉ dạy mà xử lý vạn sự; Lấy tích lũy công đức, không kết ác duyên làm khuôn thước tự giữ mình.
Có người hỏi: ba phương diện tu hành không nhắc đến việc tích công đức, vậy vì sao công đức lại trở thành kết quả của tu hành? Bởi lẽ, khi tu chỉnh thân – khẩu – ý một cách đúng đắn, kết quả trực tiếp chính là hành thiện, khởi thiện niệm, nói lời lành – mà những điều ấy đều là công đức. Vậy, tu tâm là tu điều gì? Tu tâm là đề mục mà người tu, khi đạt đến một giai đoạn nhất định, tất yếu phải đối diện. Người mới học, hoặc người chưa có cảm ứng, có thể trước tiên chuyên tâm tiêu nghiệp chướng và tạo công đức – bởi khi nghiệp chướng còn sâu dày, nợ nần còn nhiều, tâm địa vẫn ô nhiễm, thì chưa thể luận bàn đến tu tâm.
Khi đã tiêu trừ nghiệp lực đến một mức nhất định, thường sẽ xuất hiện những thử thách trong mộng, hoặc có cảm ứng thù thắng như thoảng hương trời trầm, thấy Bồ Tát mỉm cười, v.v… Khi ấy, tu tâm tự nhiên hiện tiền. Đó cũng chính là nét khác biệt của pháp môn do Sư Phụ truyền dạy: tu Pháp ngay trong đời này, khác với nhiều pháp môn thiên về tu cho đời sau.
Ma khởi từ tâm; kỳ thực tâm ma và nghiệp chướng mật tương liên, chẳng thể tách rời. Nay chúng ta có thể trả nghiệp trước rồi mới tu tâm, tức là được nhẹ hành trang mà trực chỉ tiến đạo. Vì vậy, tuy đều là tu tâm, nhưng Pháp Môn Tâm Linh khiến tâm mê chướng được tiêu trừ nhẹ nhàng, dễ hàng phục tâm ma, nâng cao cảnh giới, và sớm hiển lộ hiệu quả tu tập. Từ ba phương diện tu hành cũng có thể thấy rằng tu hành và tu tâm vốn tương giao bất khả phân. Muốn sửa mình, trước hết phải tự giác nhận ra nơi hành vi có điều gì sai lệch. Tiến trình “giác” ấy chính là quá trình tu tâm: phản tỉnh thân, phản chiếu tâm, từng bước nâng cao cảnh giới.
Tu tâm không có khuôn phép cứng nhắc, cũng chẳng có trình tự máy móc để “làm theo”. Mỗi người nghiệp lực bất đồng, chướng duyên khi tu khác nhau, nên lộ trình tu tâm cũng thiên hình vạn trạng. Muôn pháp đồng quy một đạo. Dù đường tu của mỗi người có sai biệt, cứu cánh rốt ráo vẫn chỉ một: phát khởi và viên thành Phật tâm, Bồ Tát tâm. Phật tâm là tâm vốn sẵn nơi hết thảy chúng sinh; Bồ Tát tâm là tâm đại từ đại bi. Vì vậy, chỉ cần thường xuyên phản chiếu tự tâm, đối chiếu với Phật tâm và Bồ Tát tâm, tự nhiên sẽ thấy rõ chỗ cần sửa mình, từ đó điều phục thân-khẩu-ý cho đúng chánh đạo. Phật tâm là tâm vô ngã, luôn quán niệm nỗi khổ của muôn loài; Bồ Tát tâm là tâm từ bi, hỷ xả, rộng lớn không bờ. Đây là cảnh giới tối thắng, là khuôn phép để noi theo, cũng là cứu cánh của đường tu.
Khởi điểm căn bản của tu tâm là chỉnh trị nội tâm, khiến tâm thanh tịnh, tâm an định. Nói rộng thì chí hướng cao viễn; nói gần chính là bắt đầu từ tự thân, nhận lỗi nơi mình, đoạn trừ tam độc: tham – sân – si, xả bỏ ngã chấp và chấp người, để tâm được an lập, nhất hướng nơi đạo, dần dần thanh tịnh, rồi minh tâm kiến tánh. Kiến tánh tức là thấy rõ Phật tánh vốn sẵn nơi mình – tức lương tâm, thiện tâm – rồi nuôi dưỡng cho nó lớn dần, hiển lộ thành tâm đại bi. Vậy thế nào là tâm thanh tịnh? Tu chỉnh tâm linh là điểm khởi hành của tu tâm. Nhưng khổ nỗi, mỗi người lại có một quan niệm riêng về cái gọi là “đúng”. Thậm chí hai lập trường trái ngược, mỗi bên đều tự cho mình đúng. Thế nên, câu hỏi đầu tiên cần đặt ra: chánh là gì? Thế nào mới thực là chánh?
Một người ích kỷ có thể nói: “Ai mà chẳng vậy.”
Một người hay cãi vã với vợ sẽ nghĩ: “Cô ấy chẳng hề hiểu tôi.”
Thậm chí một người con trai mười năm không đoái hoài mẹ già tám mươi vẫn có thể biện hộ: “Bà từng đối xử tệ với vợ tôi.”
Trong những tình huống như vậy, nếu mười năm không thấy mình sai, làm sao bỗng một ngày lại biết quay đầu, phản tỉnh? Vậy duyên khởi nào khiến một người bắt đầu soi lại chính mình? Điều ấy phần nhiều đến từ ngoại cảnh: một câu khai thị của Sư Phụ trong pháp hội, một khoảnh khắc ngồi trên xe bỗng thấy tâm mở sáng, hình ảnh người con dìu mẹ già qua đường, hay một câu chuyện nhỏ do đồng nghiệp kể lại… đều có thể trở thành nhân duyên khiến tâm bừng ngộ, khởi ý sám hối.
Nhưng để có duyên ấy, phải có nền tảng công đức tích lũy từ trước. “Tích dày thì phát nhẹ”. Dù là trì tụng kinh hay hành thiện tạo phước, chỉ khi công đức đủ đầy, mới có thể “một điểm mà phá mở”. Nghĩa là, khi nghiệp chướng che lấp tâm tánh đã tiêu bớt, lớp bụi phủ bản tâm được lau sạch, tự nhiên bản tánh vô tư hiển lộ; bản tánh yêu thương, bao dung, hiếu thuận sẵn có cũng theo đó mà hiện ra.
Song song đó, chúng ta phải nhận rõ trong chính tâm mình vẫn còn gốc rễ tạo ra mọi ô nhiễm: tham, sân, si.
Trong đời, mười phần thì có đến tám, chín phần không như ý; mà phần lớn những việc không như ý ấy đều do ba độc ấy sinh khởi, nên gọi là tam độc. Vừa mới tự quán chiếu, tự trách tâm ích kỷ của mình thật lâu, thoáng chốc đến khi đơn vị xét thăng chức, lại lập tức muốn đứng lên đầu hàng, không ai bằng ta; vừa mới đón mẹ già về nhà, mười năm giá lạnh tình thân tưởng như đã tan băng, thế mà chỉ một câu của mẹ, liền nổi giận đùng đùng… Cái tâm thiện lành vừa lóe lên một chút đã lập tức tiêu mất không còn dấu vết.
Bởi vậy, nếu tam độc chưa trừ thì tu tâm chỉ là công nhiều mà hiệu ít, thậm chí khó tiến một bước. Dù là người mang tiếng tu lâu, nếu không đoạn được tham – sân – si, vẫn có thể dậm chân tại chỗ. Điều ấy, rốt cùng, chỉ có tự tâm mỗi người mới chuyển được. Lời khuyên của người khác hay trợ lực bên ngoài, dù tốt lành đến đâu, cũng không thể thay phần tự giác. Sư Phụ dẫu dặn rằng: “Đừng tham, chớ si”, nhưng nếu tự mình không buông, thì giáo pháp nghe nhiều cũng chỉ thành gió thoảng. Biết bao kẻ si tình, duyên đã tận mà lòng vẫn quyến luyến chẳng rời; biết bao người hưởng đủ vinh hoa phú quý, nhưng chẳng thể an trú nơi hiện tại, lại liều lĩnh đánh cược đời mình, càng tham cầu, càng không biết đủ. Tất cả đều do chưa nhìn thấu: đời người ngắn ngủi, hơi thở như sương sớm; từng niệm sinh diệt, đều là vô thường.
Tuy trên lý đã hiểu rõ nhân duyên và nhân quả, nhưng khi quay về đối diện chính mình, lại là chuyện khác.
Khi chuyện chạm đến tâm, ta thường quên rằng mọi duyên đều theo nghiệp đời trước mà hợp rồi tan; duyên đã tận, thì một mối ràng buộc cũng chẳng còn. Cũng không còn thấy được vạn pháp như lá rụng hoa bay, đều là huyễn; không nhớ rằng phú quý nhân gian vốn do thiện nghiệp đời trước, nếu yêu thích và mong giữ, thì lại càng phải tinh tấn tu công đức, để đời sau tiếp tục rạng ngời. Bởi vậy, tam độc theo người tu suốt cả hành trình, thử thách từng sát-na, chẳng phút rời. Đối trị tam độc, không có pháp nào thần diệu ngoài Giới – Định – Tuệ.
Trước phải giữ giới, điều phục tâm, tự chế phục chính mình; nếu chế phục được, tâm liền an. Tâm đã an rồi, mới có thể không thối chuyển trên đường tu. Đến một ngày, khi có thể thực sự buông xả, thực sự nhìn thấu, ấy chính là lúc trí tuệ khai mở. Khi trí đã sáng, những thứ từng là độc, cũng chẳng còn là độc.
Tiến thêm một tầng nữa, tam độc lại có thể hóa hiện dưới vô số hình thái cám dỗ khác nhau: thấy rõ sự mê hoặc của tiền tài, lại khởi duyên với cám dỗ địa vị; thấy thấu địa vị hư huyễn, lại dấy khởi ái sắc; thấy rõ thân xác chỉ là bọc da hôi uế, lại sinh tâm tham cầu danh vọng…
Cảnh duyên biến hóa không cùng, vô lượng vô biên.
Không chỉ có cám dỗ, mà đời người ai cũng mang nỗi khổ và phiền não riêng: việc nhà, việc đời, việc nhân thế… mỗi một việc đều khiến tâm lo; tâm lo thì tán động; tâm tán thì trôi lăn theo muôn duyên kéo lôi. Tâm đã loạn động, làm sao có thể an nhiên mà tu? Đã mang thân giữa cõi trần, tất phải đối duyên xúc cảnh, kết giao cùng muôn loài hữu tình. Ta có thể tự giữ mình, không khởi ác niệm, không kết ác duyên; nhưng chẳng thể khiến tất cả xung quanh đều không sinh tâm bất thiện. Khi người đối với ta khởi tâm bất công, bất bình, hiểu lầm, phỉ báng hay nhục mạ, thì nhẫn nhục tinh tấn chính là pháp môn bảo hộ thanh tịnh tự tâm. Nhẫn nhục không phải yếu hèn, mà là pháp bảo tối thắng để không tiếp nhận ác duyên.
Người khác phóng về ta một hạt bụi nghiệp của sân hận; nếu trong tâm khởi giận, khởi oán, thì bụi nghiệp liền bám vào tâm, từ đó ác duyên kết thành. Chỉ khi nhẫn nhục, không nhận lấy hơi độc sân hận, ác duyên mới không thể gieo rễ. Nhẫn chỉ là tướng bên ngoài; điều cốt yếu là tâm không dấy động, đối cảnh như hư không – chính là cảnh giới “cảnh chuyển mà tâm bất chuyển”.
Lại nữa, trên đường tu hành, cần đoạn một chướng ngại lớn là chấp – dù là ngã chấp hay pháp chấp, đều do nhận thức phiến diện mà sinh mê lầm. Mỗi người vì nghiệp duyên khác nhau, trải nghiệm khác nhau, cảm thọ khác nhau, nên dễ chấp mình đúng mà thành thiên kiến. Khi chưa tự giác nhận ra, tâm liền bị giam nơi cái thấy sai lầm mà tưởng là chân lý, rồi cố chấp giữ lấy, chẳng chịu buông. Muốn phá được chấp, điều trọng yếu là diệt ngã; không lấy cái “ta biết”, “ta thấy” làm quy chuẩn để xét Phật pháp, mà phải học nhìn toàn diện, biện chứng, dùng giáo pháp soi chiếu đời sống mà thể hội. Tâm phải thường xuyên lau sạch, nghiệp chướng phải thường tiêu trừ, khiến phiền não và dụ hoặc không có nơi nương tựa. Như vậy mới được tâm thanh tịnh; tâm thanh tịnh thì bản tánh hiển lộ. Khi tâm tịnh đến một mức, Phật tánh phần lớn hiện bày, không còn dễ bị vô minh che phủ. Lúc ấy càng phải giữ gìn, nuôi dưỡng cho bản tánh thiện lành ngày thêm lớn mạnh, không để một niệm mê lạc kéo lôi trở lại. Đó mới là cửa ngõ bước vào con đường học Phật chân thật.
Vậy có phải chỉ rời xa trần thế mới được tâm tịnh chăng?
Không phải vậy. Cõi trần mới chính là đạo tràng thù thắng để tu tâm. Tâm chưa thanh tịnh, dù lánh mình nơi thâm sơn cùng cốc vẫn chưa thật buông bỏ. Cầu tâm tịnh không phải lìa hết thế duyên, cắt đứt nhân tình, tránh né người đời và cảnh giới. Chữ “tịnh” ở đây chính là thanh khiết, không nhiễm tập khí cấu uế và ác duyên.Cho nên, tâm tịnh là tu mà được, chẳng phải trốn mà thành. Thế nào là tâm định? Mỗi người đến với Phật pháp đều có duyên khởi sai biệt: Có người một lần nghe pháp hội liền tin sâu hành trì; Có người nghe trong pháp thoại, thấy cảnh đời mình tương ứng, làm theo lời dạy mà chứng nghiệm lợi ích, rồi mới phát tâm tin tưởng.
Duyên khởi tuy dị biệt, nhưng một khi đã tin sâu, tâm liền tạm được an trụ. Bệnh thân tiêu, con cái mở khẩu, thấy Phật lực thù thắng nên sinh kính tín. Song nếu chỉ dừng ở đó, rồi lấy bận rộn làm cớ không trì tụng; hoặc thuở đầu tinh tấn mà về sau giải đãi; hoặc chỉ biết nghe lời mà không học, không quán, không tự ngộ – thì chưa thể gọi là định. Khi nghịch duyên hiện khởi: mất việc, tình cảm trắc trở, liền bối rối như thuở chưa học; Hoặc khởi niệm oán than: “Con đã làm theo lời dạy, sao một tháng vẫn chưa có việc?” “Con đã tinh tấn nửa năm, sao duyên lành chưa tới?” Thì nghi tâm đã nổi, định tâm đã động.
Có nghiệp mới sinh chướng; đã có chướng thì “ngã” theo cảnh mà chạy, tâm theo duyên mà dao động. Vì vậy, tu Đại thừa – đạo cứu độ chúng sinh – tất phải lấy Tiểu thừa làm nền. Trước phải điều phục tự tâm rồi mới hóa độ tha nhân. Tự tâm không vướng, gia đình an hòa, nội tâm vô quái ngại, thì mới “vô hữu khủng bố”, mới có thể an trụ chánh định mà luận đến việc cứu độ hữu tình. “Tâm định” có hai tầng nghĩa: Một là tín tâm kiên cố; Hai là chí hướng không lay chuyển.
Nền tảng của định tâm chính là trí tuệ minh triết – hiểu rành pháp thế gian và pháp xuất thế gian; thấu triệt nhân quả; tin rõ thế giới tâm linh chẳng phải hư vô tưởng tác; hiểu cội nguồn của thịnh suy, thăng trầm; lại còn phải thấy được duyên lành – duyên ác, nghiệp lực – trần lao đan xen, không lìa nhau mà vận hành. Có như vậy, tâm mới có chỗ an trú mà tiến tu. Cũng cần hiểu bi nguyện vô lượng của chư Đại Bồ Tát: lòng từ, sức đại lực, đại trí và đại nguyện của các Ngài chẳng bao giờ sai khác. Bồ Tát nghe tiếng khổ mà ứng hiện cứu độ, nhưng người học Phật vẫn phải tự mình tinh tấn, tự gánh phần tu học và trách nhiệm chuyển hóa. Hiểu như thế, mới vững tin rằng nghịch cảnh đều có nhân duyên, khó khăn chỉ là giai đoạn trung chuyển; từ đó tâm không theo cảnh mà động – cảnh đổi, tâm vẫn bình; một hướng mà đi, kiên trì cầu giác ngộ.
Dĩ nhiên, đây là cảnh giới thâm sâu, chẳng phải ai cũng có thể lập tức thành tựu. Nhưng khi đã thấy được phương, thì nương theo phương mà tiến; biết được đường, thì trên đường mà tinh tấn. Từng bước thể nghiệm, từng bước sáng tỏ. Tâm phù thì tán loạn; Tâm tịnh thì an định; Tâm định thì đạo tự sinh. Tóm lược một lời: Phật pháp trong đời – đời trong Phật pháp. Đem Phật pháp soi rọi vào đời sống; lấy đời sống nghiệm chiếu lại Phật pháp. Chỉ cần bền chí mà đi, kiên trì không thối chuyển, thì tự nhiên từng bước tiến vào cảnh giới an nhiên, sáng tỏ.
5. Bàn Về Ý Nghĩa Sinh Mệnh Qua Phật Pháp
QUYỂN 1 – TẬP 5
BÀN VỀ Ý NGHĨA SINH MỆNH QUA PHẬT PHÁP
Hôm nay, Sư phụ muốn chỉ dạy cho đại chúng: chúng ta phải làm bậc quân tử, chớ đọa thành hạng tiểu nhân.
Thế nào là quân tử? Nói một cách đơn giản , quân tử là người hằng ngày sẵn lòng chịu phần thiệt, biết nhẫn nhịn, tự giác tu hành, lấy đạo nghĩa làm trọng.
Thế nào là tiểu nhân? Tiểu nhân là kẻ ngày ngày đều toan tính mưu lợi riêng tư, tìm cách chiếm tiện nghi từ người khác, chỉ biết lợi mình mà quên lợi chúng sinh.
Sư phụ kỳ vọng mỗi người đệ tử, mỗi một ngày đều phải tự kỷ luật, tự phản tỉnh: quán xét chính mình thuộc hàng quân tử hay tiểu nhân; mỗi ngày phải phát tâm sám hối, tự soi lại bản thân xem đã tạo tác lỗi lầm nào.
Một chúng sinh vì sao trở nên ngu si? Bởi vì không biết quán sát tự tâm, không biết tự phản tỉnh. Mỗi người khi trở về pháp tràng gia đình, nên tự hỏi: hôm nay ta đã tạo tác lỗi lầm gì? Bao nhiêu thiện nghiệp của chúng sinh khác đã phát sinh nhờ nhân duyên với ta? Thế nhưng hiện nay, phần đông chúng sinh khi đối thoại đều chỉ kể công đức bản thân, nêu ra bao nhiêu việc thiện đã làm, bao nhiêu người được giúp đỡ, mà không hề tự quán xét lỗi lầm nơi chính mình.
Bồ Tát thì không luận đến hành vi người khác, chỉ quán chiếu bản tâm mình. Vì sao như vậy? Bởi người biết quán sát tự tâm, chính là người giác ngộ tất cả chúng sinh.
“Không luận đến việc người khác” nghĩa là không để tâm phán xét, quan sát chuyện bên ngoài, không lưu ý đến người khác;
“Chỉ xét đến bản thân” nghĩa là chuyên tâm tu tập giác ngộ tự tâm, tự sửa đổi bản thân.
Nếu cho rằng chỉ chăm lo bản thân, giác ngộ bản thân mà không quan tâm đến chúng sinh, thì đó chính là tu theo lộ trình Tiểu thừa. Nghĩ như vậy là sai lầm. Bởi vì, người giác ngộ tự tâm là người dùng sự cảm nhận nội tâm của chính mình để thấu triệt tất cả chúng sinh. Mỗi chúng sinh vốn là một thể, bởi mỗi thân thể đều phát xuất từ một nguyên linh.
Chỉ cần dùng nguyên linh để cảm nhận chính mình, thì thực chất, bản thân đang cảm nhận tất cả chúng sinh trong thế gian. Khi nhận biết việc làm của mình đúng hay sai, đó chính là giác ngộ đối với muôn loài, là cảm nhận chúng sinh – đồng thể đại bi.
“Điều cao quý nhất trong đời người là gì?”
Mọi người hãy khắc ghi: “Điều cao quý nhất trong đời người là đối diện với sự giả dối và bất chính nơi người khác, mà vẫn giữ được tâm từ mẫn, gần gũi họ.” Nếu quý vị nhận biết người khác giả dối, nhận biết họ bất chính, nhưng vẫn có thể mỉm cười, thân thiện, quan tâm chân thành, thì đó chính là tâm Bồ Tát. Vậy, có mấy người trong chúng ta thật sự làm được điều ấy?
Hãy học cách bao dung với người khác. Người kia chưa tu hành, vẫn còn phàm phu; quý vị đã tu, có công phu tu tập, biết rõ bản ngã là giả, chớ chấp vào cái “ta” mà xem mình là chân thật.
Người ta nhờ đâu mà được kính trọng? Chính nhờ tu dưỡng bản thân, từ lời nói, cử chỉ, cho đến hành vi nội tâm. Đó chính là ý nghĩa của việc tu tâm tu hành: một lời nói, một hành động, một niệm tâm đều trở thành thước đo.
Một sinh mệnh của con người chỉ thật sự có ý nghĩa khi gắn kết với mạng sống của tất cả chúng sinh khác. Có người kia mới có quý vị, có quý vị mới có tôi, có tôi mới có người kia – thực chất, đó là một vòng tuần hoàn vô tận.
Nếu tình cảm giữa người với người không được kết nối, thì cá nhân đó không thể tồn tại trọn vẹn trong thế gian. Ví dụ, một người không chịu bao dung, không có bằng hữu, bất hòa với cha mẹ, con cái, bạn bè, hay bất kỳ ai, thì làm sao có thể nói rằng sinh mệnh của người ấy thật sự có ý nghĩa?
Vì thế, con người là một thể thống nhất. Theo triết lý huyền môn, con người vốn xuất phát từ một nguyên linh duy nhất. Mỗi chúng sinh ban đầu đều gắn bó với nhau, nên phải yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau. Ngay cả khi thấy khuyết điểm của người khác, nếu việc làm của quý vị là vì lợi ích của họ, thì đừng bận tâm rằng họ có hiểu hay không.
Thế giới vạn vật tồn tại mối quan hệ mật thiết với mọi sinh linh. Tất cả đều có tình, có nghĩa; con người có tình có nghĩa, cây cỏ cũng có tình có nghĩa. Ví như quả dưa hấu mọc ra, sẵn sàng đem đến sự giải khát cho con người; rau củ sinh trưởng, sẵn sàng cung cấp dưỡng chất. Phải chăng cây cỏ không có sinh mệnh? Khi được con người sử dụng đúng cách, vạn vật càng chứng minh giá trị và ý nghĩa tồn tại của mình.
Do vậy, con người cùng muôn vật trên thế gian đều sống trong ý nghĩa và giá trị. Hãy ghi nhớ, chớ tùy tiện phá hoại lương thực, bởi hành vi đó chính là phá hoại sinh mệnh và công đức của vạn vật. Lãng phí thực phẩm cũng chính là cắt đứt phước báo. Nhiều người giàu có khi bố thí thì rộng lượng, nhưng trong tiêu xài cho bản thân lại keo kiệt; điều này không chỉ là tính keo kiệt, mà còn là nỗi sợ tổn hao phước lành, bởi họ hiểu rằng những phước báu ấy không dễ mà có được.
Người ngộ đạo, khi gặp khổ không sinh lo sợ. Tất cả thăng trầm, được mất trong đời người đều phát sinh từ duyên; tâm không tăng giảm, thuận theo mệnh lý, hợp với đạo, chuyển phàm thành Thánh, tâm liền hiển lộ Phật tính.
Bậc ngộ đạo, khi đối diện khổ, không ưu sầu. Họ thấu rõ rằng đời người vốn phải trải qua khổ, khổ là tự nhiên, là điều nên thọ; nên an nhiên thọ khổ, không phiền muộn. Ai còn lo lắng khi gặp khổ, người ấy chưa thật sự giác ngộ.
Con người phải thuận theo duyên, dùng phương pháp thiện xảo nhất để hoàn thành duyên. Kẻ cố chấp sẽ không thể thuận theo duyên. Trong học Phật, khi đối diện sự việc, cần giữ tâm không tăng giảm. Tăng giảm là trọng khinh, là quan tâm thái quá hay thờ ơ; quá trọng sinh áp lực, quá nhẹ trở nên hờ hững.
Người tu hành chân chánh, kể cả âm ty, cũng sẽ thuận theo duyên của họ, không oán trách, không phiền não, tâm luôn an ổn và minh triết.
Chuyển phàm thành Thánh – tức là chuyển bản thân từ phàm phu phiền não, tham ái, thành bậc Thánh nhân. Chúng ta vốn là phàm nhân, dễ sinh phiền não, dễ tham cầu. Như Lão Tử, Khổng Tử, các bậc Thánh nhân đều đề cao khả năng bao dung, tha thứ người khác. Tha thứ chính là khởi điểm của tâm từ bi; nếu không tha thứ, tâm sẽ sinh oán hận, mà oán hận thì không thể sinh ra từ bi.
“Tức Tâm tức Phật” – bốn chữ này hàm chứa muôn pháp. Nghĩa là: tâm thanh tịnh, giác ngộ, không còn vướng bận, chính là Phật. Đồng thời, điều này cũng biểu thị sự thích nghi với cảnh giới, tôn trọng tín tâm, và dùng phương tiện để đạt cứu cánh.
Phải theo cảnh giới mà chuyển hóa tâm. Nếu tâm này là Phật, quý vị chính là Phật; nếu tâm này là ma, quý vị cũng chính là ma.
Phải kính tín tâm mình. Niềm tin của một con người duy trì nhờ đâu? Chính nhờ tôn trọng chính niềm tin ấy. Không phải nhờ người khác kính trọng, mà là chính bản thân phải trân trọng tín tâm của mình. Một người ngay cả bản thân cũng không tin rằng mình có thể thành công, làm sao có thể thực hành việc lành? Một người thiếu tự tin, làm sao có thể học Phật?
Hôm nay nghe người này giảng thấy hợp lý, ngày mai nghe người khác lại thấy hợp lý, cuối cùng sẽ không đi đến đâu. Khả năng con người có hạn; một đời chỉ có thể tinh chuyên tu học một pháp môn để tinh tiến. Nếu muốn học mọi pháp môn, cuối cùng sẽ chẳng đạt gì; thậm chí tu lệch một pháp, đôi khi còn sinh phiền não, khiến ma chướng khởi lên.
Vì vậy, cần tôn trọng tín tâm của chính mình, phát nguyện tinh chuyên tu hành, kiên trì tinh tấn.
Phương tiện chính là cứu cánh. Phương tiện ở đây không phải là sự tiện lợi tầm thường trong thế gian, mà là phương pháp thiện xảo, linh hoạt, dùng để dẫn dắt tâm người, chuyển mê khai ngộ. Đây chính là thuận tiện mà đạt đến cứu cánh tối thượng.
6. Tu Tâm Như Đi Trên Băng Mỏng
QUYỂN 1 – TẬP 6
TU TÂM NHƯ ĐI TRÊN BĂNG MỎNG
Trên con đường học Phật tu tâm, có bốn chữ mà người tu phải khắc ghi nơi tâm: “bước trên băng mỏng”. Bốn chữ này diễn tả một cách chính xác sự gian nan trên lộ trình tu tâm, đồng thời bày tỏ rõ tâm thái mà chúng ta cần duy trì trong quá trình tu hành. Người mới nhập môn dễ bị lạc hướng; người tu lâu năm dù tinh thâm, cũng có thể vì một sơ sót nhỏ mà công đức trước đó tiêu tan. Không chỉ những người mới bước vào đạo cần thường xuyên nhắc nhở bản tâm, mà tất cả những ai đã đi trên con đường học Phật, đều phải không ngừng xét soi tự tâm từng sát-na, mới có thể chế phục các loại ma tâm và ngoại ma, đạt đến cứu cánh chân chính của việc học Phật.
Dù là chướng ngại, trở lực hay cám dỗ, người nhận biết ra chúng cũng chỉ là tâm; người hiểu thấu, đưa ra kết luận cũng chính là tâm; cuối cùng hành động, quyết định cũng vẫn là tâm. Đây chính là lý do vì sao vạn pháp do tâm mà hiện, học Phật chính là tu tâm. Tu hành chỉ là trợ duyên cho việc tu tâm; so với tu tâm mà nói, thì dễ dàng hơn nhiều. Niệm kinh, làm thiện, tích công đức, bố thí, chỉnh sửa hành vi… những việc này ai cũng có thể làm, chỉ khác nhau về lượng mà thôi. Dù nền tảng tu hành được quyết định bởi tầng thứ của tâm, song rủi ro vẫn nhỏ hơn nhiều. Ngược lại, tu tâm thì luôn phải đối diện với rủi ro từng sát-na, không lúc nào rời.
Tu tâm là tu gì?
Thực ra, tu tâm chính là tu nhận thức và tu hiểu biết, từ đó chọn con đường chánh. Việc này bao gồm: nhận thức và hiểu biết về vũ trụ, về định luật nhân quả và thiên lý, về quy luật luân hồi, về các cảnh giới khác nhau, về nỗi khổ trong địa ngục, về nguyên linh và quy tắc tồn tại của chúng, về nguyên tắc “vạn vật không thể mang theo, chỉ tội nghiệt theo thân”,… và đặc biệt, còn bao gồm nhận thức và hiểu biết về các pháp môn tu tập. Tổng hợp lại, tất cả chính là nhận thức và hiểu biết nền tảng về Phật pháp.
Một người càng thấu triệt những chân lý này, càng gần với chân lý tự thân; tâm càng minh bạch, bước đi trên đường tu càng ít vấp ngã, và cảnh giới tâm sẽ ngày càng rộng mở, sáng tỏ.
Càng hiểu thấu đạo lý này, càng dễ đạt tâm thanh tịnh, bởi biết rằng phiền não thế gian thật ra nhỏ nhoi, danh lợi thế gian thật ra ngắn ngủi. Càng minh triết về nhân quả và thiên lý, càng nhận thức rõ tầm quan trọng của tu tâm lành, vì bất kỳ ý niệm tà ác nào cũng sinh ra nghiệt chướng, dẫn đến duyên ác, và lại phải tốn thời gian, công sức để tiêu trừ.
Càng nhận thức rõ nỗi khổ trong địa ngục, càng không dám làm ác, vì mọi hành vi xấu đều có báo ứng. Càng hiểu thấu nhân quả và luân hồi, càng kiên định niềm tin học Phật tu hành, vì biết rằng Phật pháp cuối cùng có thể giúp mình thoát khổ đạt lạc.
Càng nhận thức đúng đắn về các pháp môn, càng thấy kết quả trong tu hành, ít có nguy cơ đi lệch đường. Càng minh bạch quy tắc tồn tại của nguyên linh, càng dễ phát khởi tâm từ bi, bởi biết rằng vạn linh cùng nguồn.
Còn những chướng ngại và trở lực trên con đường tu tâm, dù phát sinh từ thế gian hay từ cõi linh giới, đều khởi lên từ chấp; chỉ có tâm thanh tịnh mới có thể phá trừ.
Thế nào là “chấp”?
Chấp chính là do nhận thức và hiểu biết về vũ trụ và nhân sinh chưa toàn diện, chưa chân chánh. Khi nhận thức và hiểu biết của một người không đủ để bao quát vấn đề đang đối diện, hoặc không thể giải đáp nguyên nhân của hoàn cảnh khó khăn hiện tại, thì người ấy sẽ căn cứ vào vốn liếng tâm thức của mình để tìm câu trả lời. Kết quả của quá trình ấy, hoặc là ngộ, sáng tỏ minh bạch; hoặc là chấp, mê lầm khởi lên.
Trong đời sống thế gian, chúng ta thường sanh phiền não vì đủ điều tự cho là bất công. Ví như nơi công việc, mình làm nhiều, năng lực vượt trội nhưng không được trọng dụng; siêng năng tận tụy mà chẳng thăng tiến. Trong gia đình, mình đã hy sinh biết bao cho con cái, người thân, nhưng họ lại không biết trân trọng. Mình muốn học Phật tu tâm, nhưng phiền não thế gian cứ không ngừng khuấy động, khiến tâm khó thanh tịnh.
Vậy, có phải vì thế mà không thể học Phật một cách vô ưu vô não? Có phải thế gian này không còn Tịnh độ để tâm an trú?
Trong bệnh viện, nơi tràn ngập cảnh khổ đau, bệnh tật và bi ai của nhân thế, song bác sĩ, y tá vì đã quen mắt mà đôi lúc lơ là, sơ suất, khiến bi kịch phát sinh; nhìn thấy cảnh ấy, có người khởi tâm thoái lui, muốn rời bỏ thế gian, tìm nơi ẩn dật. Những trường hợp như vậy nhiều vô kể.
Ngay cả giữa các đồng tu, do mức độ giác ngộ khác nhau nên nhận thức về sự việc bất đồng, cách cư xử với người khác cũng sai khác. Vì thế, thường dễ bị hiểu lầm, chê bai, thậm chí vu khống – những điều này trong đời sống vốn không thiếu.
Những “bất công” ấy, dù phát sinh từ chủ quan hay khách quan, đều trở thành chướng ngại trên con đường tu tâm giữa thế gian. Các ý niệm ấy một khi đã bám sâu vào tâm, như vết mực khó gột rửa, ngày ngày khuấy động trong lòng, dần dần khiến bản thân tin rằng chỉ có nhận thức của mình là đúng, không còn tiếp nhận được lý giải khác. Từ đó sinh tâm chấp trước, trí tuệ không thể mở rộng, lâu ngày trở thành ma chướng trên lộ trình tu tâm.
Trong những cảnh giới như vậy, chỉ cần tương ứng với giáo pháp, vận dụng trí nhận biết từ Phật pháp mà quán chiếu, thì có thể thấy nhẹ phiền não, buông bỏ cảm giác bất công, tâm liền khai mở, cảnh liền chuyển hoá.
Chẳng hạn, có người lãnh đạo năng lực không vượt trội, nhưng vì người ấy đã tận tụy làm việc suốt mười mấy năm nên được ngồi vào vị trí tổng giám đốc; còn chính mình tự cho rằng tài năng xuất chúng, vậy mà mãi không được trọng dụng.
Phải hiểu rằng: nếu bản thân không được trọng dụng, muốn chuyển việc mà không thông, thì không nên oán trách người khác. Đó chính là nghiệp chướng bản thân còn vướng, là “mã ngựa ngàn dặm mà chưa gặp tri âm”. Muốn hanh thông, trước tiên phải tiêu nghiệp, tu phước.
Khả năng lãnh đạo của người kia thế nào chưa bàn đến; nhưng trong vận trình hiện tại, người ấy có quý nhân phù trợ, con đường tương lai rộng mở, bởi kiếp trước đã từng tận tâm chăm sóc một cụ già cô độc suốt cả đời. Nhận thức như vậy, tự nhiên thấy nhân quả tuyệt nhiên không sai; từ đó càng khẩn thiết tiêu nghiệp, hành thiện tích đức.
Lại như, ở bệnh viện thấy vô số thảm cảnh thế gian. Nếu hiểu nhân duyên, sẽ biết: cậu bé năm tuổi mắc bệnh bạch cầu, trong đời trước vì tình ái mà tổn hại một sinh mạng. Hay một bệnh nhân tử vong vì sơ suất của bác sĩ; tuy bác sĩ kết nghiệp trong đời này, nhưng nguyên nhân sâu xa là vong linh người bệnh bám theo bệnh nhân ấy suốt ba mươi năm, khiến việc cứu chữa bị ngăn trở đúng lúc then chốt. Hiểu được nhân quả như vậy, tâm quý vị còn mờ mịt, còn dao động nữa không?
Cũng có một loại chấp trước phát sinh từ nhận thức sai lầm về vong linh và thần thông. Ví như thường xuyên tưởng niệm người thân bằng hữu đã khuất, vì “không nỡ buông bỏ”, tưởng rằng vong linh hiện diện bên cạnh mình là thiện duyên, thậm chí mong tiếp tục duyên mẫu tử trong đời này.
Song, nếu có thể thấu triệt rằng: bất luận là thiện duyên hay ác duyên, tất cả vong linh đều thuộc nhân duyên đã mãn trong vòng sinh tử, cần được đoạn dứt theo tiến trình tái sinh. Duyên chưa mãn thì sẽ tùy nghiệp tiếp tục trong đời sau, tuyệt đối không nên cưỡng cầu can dự vào hiện tại.
Hơn thế nữa, vong linh nương nơi thân người, tất sẽ tạo tổn hại: chẳng những tổn thương thân thể, mà còn khiến tâm thức bất an, tinh thần hao tổn. Lại nữa, khi khởi tâm muốn nối lại một duyên đã đoạn, rất dễ kéo theo vô số duyên hệ liên lụy; hậu quả sâu rộng khó lường, đúng như lời: “kéo một sợi tóc, động đến cả thân”.
Khi đã hiểu rõ những đạo lý này, chúng ta còn muốn cố chấp nối lại một nhân duyên đã chấm dứt hay không? Chúng ta còn không thể buông xuống người thân, bằng hữu đã lìa đời hay không?
Người xưa học Phật, để biết nhận thức và hiểu biết của mình có đúng pháp hay không, phải nghiêm túc nghiên cứu kinh điển, đồng thời đối chiếu, thảo luận cùng các đồng tu. Con đường ấy vô cùng gian nan — điều đó ai cũng có thể hiểu.
Ngày nay, nhờ công nghệ và thông tin phát triển, chúng ta dễ dàng tiếp nhận lời chỉ dẫn, nhưng đồng thời, do quá nhiều thông tin hỗn tạp có thể tiếp cận, cũng đặt ra cho chúng ta khó khăn không kém trong việc phân biệt và lựa chọn. Điều này cho thấy, từ xưa đến nay, việc nhận thức và hiểu đúng về Phật pháp chưa bao giờ là dễ dàng.
Vì sao nói chỉ có tâm thanh tịnh mới có thể phá trừ “chấp”?
Tâm thanh tịnh không phải là trạng thái không nghĩ suy gì, mà là cảnh giới vượt ngoài mọi tranh chấp thế gian — nơi tâm không bị nhiễm ô, không bị kéo cuốn, không đắm chìm trong phan duyên. Chỉ khi ấy, chúng ta mới có thể quán chiếu muôn pháp, thấy rõ bộ mặt chân thật của vạn tượng nhân gian, mà ngộ nhập đạo lý thâm sâu của Phật pháp.
Vì vậy, dù sau này tu hành đến mức nào, bất kỳ người học Phật nào cũng phải khởi đầu từ những kiến thức cơ bản này. Phải coi Phật pháp như một môn học, bởi Phật pháp dạy cho chúng ta những định luật cơ bản, tựa như công thức toán học. Dưới sự hướng dẫn của Sư phụ, người học sẽ biết ứng dụng Phật pháp vào đời sống, nhìn thấu phiền não, nhận rõ bản chất biến đổi của thế gian, từ đó bình thản trước những thăng trầm của cuộc đời. Khi thấu đạt được tầng pháp này, phía trước vẫn còn những cảnh giới sâu rộng hơn chờ ta chứng ngộ, vì Phật pháp, Phật lý vốn vô biên vô tận.
7. Mối Quan Hệ Giữa Cộng Nghiệp Và Biệt Nghiệp Trong Quả Báo
QUYỂN 1 – TẬP 7
MỐI QUAN HỆ GIỮA CỘNG NGHIỆP VÀ BIỆT NGHIỆP TRONG QUẢ BÁO
Trong phần trước đã đề cập đến cộng nghiệp.
Cộng nghiệp là khi nhiều hữu tình đồng tạo một loại nhân, thì cùng chiêu cảm quả báo tương ứng. Ví dụ rõ ràng nhất trong thời đại hiện nay chính là hiệu ứng nhà kính – hiện tượng được bàn luận rộng rãi trên toàn thế giới. Không thể nói một cá nhân riêng lẻ phải chịu trách nhiệm hoàn toàn; bởi căn bản, hầu hết chúng ta đều đã góp phần tạo nhân: khí thải xe cộ, chất thải công nghiệp, phá rừng, tiêu thụ quá mức… Tất cả đều thuộc về đại nhân quả của nhân loại.
Theo định luật nhân quả và thiên lý, nhân ác khi đã gieo sẽ không tiêu mất, mà tích lũy, chuyển biến, rồi chín muồi vào thời điểm thích hợp. Vì vậy, những tác động hiện nay như khí hậu nóng lên, thời tiết khắc nghiệt, băng tan, suy giảm tầng ozone… chính là biểu hiện của cộng nghiệp đang hiển hiện. Quả báo có thể thấy trước: nước biển dâng, đất liền thu hẹp, nhiều đô thị ven biển bị nhấn chìm, sinh linh chịu tổn thất lớn lao.
Khi thiên tai phát sinh trên quy mô lớn như vậy, quả báo ác ấy sẽ ảnh hưởng đến những ai? Có phải tất cả những người gặp nạn trong tai kiếp đều đã định sẵn phải gánh chịu cộng nghiệp ấy không? Thật ra, không phải ai rơi vào tai nạn cũng đều vốn định phải thọ quả báo này. Có người vốn dĩ thọ mệnh còn dài, phúc phần cùng nghiệp lực riêng của họ vẫn đang vận hành theo tiến trình khác. Thế nhưng, tất cả những người ấy đều có một điểm tương đồng.
Điểm chung chính là: trong vận mệnh của mỗi người tại thời điểm ấy, đều đang đến kỳ có một kiếp nạn lớn. Kiếp nạn là thời điểm nghiệp chướng nặng đủ duyên hội tụ và phát tác, biểu hiện trên “đồ đằng” như một trường khí u tối, mật độ dày, sức ảnh hưởng mạnh.
Quả báo do cộng nghiệp chiêu cảm chính là “khí đen” của môi trường bên ngoài. Khi cộng nghiệp đã chín muồi, thiên tai xuất hiện, đó là lúc lớp khí đen dày đặc ấy bao trùm, lan rộng. Nếu ngay lúc đó, bản mệnh của một người đang bước vào kỳ kiếp nạn, lại mang trên thân nghiệp khí nặng nề đồng thời cư trú hoặc do nhân duyên nào đó có mặt tại vùng xảy ra thiên tai, thì họ sẽ rơi vào kiếp nạn ấy, khó bề tránh thoát.
Ngược lại, nếu một người sở hữu đủ phước báo hoặc công đức lớn, thì dù vận mệnh có kiếp nạn, đang ở trong vùng thiên tai vẫn có khả năng an toàn, sống sót. Hoặc ngay cả khi đã có duyên đặt chân đến vùng kiếp nạn, cũng có thể vì nhiều nhân duyên khác nhau mà không đến được, nhờ vậy tránh khỏi hiểm nguy. Dĩ nhiên, những thảm họa nhân gian nếu phải trải qua, cũng là kết quả đau khổ của cộng nghiệp vô lượng.
Trong thiên tai, cũng tồn tại những người chưa hết tuổi thọ nhưng không chết trong kiếp nạn; song vì nghiệp chung bao phủ, họ vẫn không thể thoát khỏi môi trường bất lợi. Những linh hồn này, khi xuống địa phủ, theo luật địa phương, không được tiếp nhận, chỉ lang thang nơi trần gian như những vong hồn, cho đến khi tuổi thọ kết thúc. Vì vậy, trong thiên tai hay chiến trận, có rất nhiều linh hồn trong hoàn cảnh như thế.
Đây là cảnh ngộ đáng thương: năng lượng âm bị bao bọc trong năng lượng dương, đường đi ngày càng hẹp, năng lượng bản thân liên tục hao tổn. Ngay cả khi đến thời điểm được tiếp nhận vào địa phủ, sức mạnh linh hồn đã suy yếu nhiều, hoặc trong quá trình chờ đợi, oan khí tích tụ khiến họ đi theo những con đường khác. Do đó, gia quyến càng cần sớm phát nguyện, trợ duyên để siêu độ.
8. Ai Đang Chi Phối Vận Mệnh
QUYỂN 1 – TẬP 8
AI ĐANG CHI PHỐI VẬN MỆNH
Từ xưa đến nay, biết bao người từng kêu lên rằng: “Ta sẽ siết chặt định mệnh”, nhưng cũng có không ít người, sau biết bao nỗ lực cuối cùng phải cúi đầu trước định mệnh, từ bỏ cuộc tranh đấu. Từng có độc giả chia sẻ trong thư: “Xem xong Liễu Phàm Tứ Huấn, con trở nên bi quan hơn. Nếu số mệnh đã được định sẵn, thì nỗ lực của con để làm gì? Những gì đến sẽ đến, những gì không đến, nỗ lực cũng vô ích.”
Bao nhiêu bi kịch nhân gian bị đổ lỗi cho định mệnh, như thể định mệnh là nguyên nhân sinh ra mọi đau khổ. Chúng ta thường gán những thời kỳ suy thoái trong sự nghiệp, những trắc trở trong tình cảm, bệnh tật của con cái, mâu thuẫn gia đình… cho định mệnh, tưởng rằng như vậy, mình thật sự là những nạn nhân vô tội, bị số phận trêu đùa. Thế nhưng, liệu chúng ta thật sự không chịu trách nhiệm? Liệu chúng ta không có khả năng thay đổi mọi việc sao?
Thực chất, chính chúng ta mới là tác giả của vận mệnh mình, và chỉ có tự thân mới có thể chuyển đổi nó. Định mệnh chỉ là một đoạn trong dòng luân hồi liên tục của đời sống. Mỗi lần tái sinh, giống như bước vào một vở kịch mới: cảnh trí đổi thay, vai trò thay đổi, nhưng kịch bản lại do chính ta đã viết từ trước. Ta nhập vai, trình diễn theo những dòng kịch ấy, chỉ là đã quên mất mình là người viết ra nó, rồi vô thức diễn đúng theo những gì nhân quả đã an bày.
Nguyên lý căn bản của định mệnh:
Định mệnh chính là con đường được tạo nên từ chuỗi quả báo mà chúng ta cần thọ nhận trong đời này. Bất luận là luân hồi hay định mệnh, tất cả đều vận hành theo hai nguyên lý căn bản, tuần hoàn bất tận, không thiên vị một ai. Mọi chúng sinh, từ phàm phu cho đến bậc Thánh, đều nằm trong quy luật này, bình đẳng không hề có sai biệt. Hai nguyên lý ấy chính là căn nguyên của luân hồi; trước chúng, không ai có thể ngoại lệ.
Nguyên lý thứ nhất chính là định luật sơ khai của vũ trụ: luật nhân quả.
Còn gọi là: gieo nhân tất gặt quả; gieo hạt gì, gặt quả nấy; gieo gió, ắt phải gặt bão. Luật nhân quả vận hành trong Tam thiên đại thiên thế giới, không một sức mạnh nào có thể cản trở sự tuần hoàn của nó.
Vì vậy, nếu trong đời này quý vị đối xử bất thiện với mẹ chồng, tạo nhân bất thiện, thì đời sau có thể phải chịu cảnh tình cảm vợ chồng bất hoà, chịu báo khổ; nếu trong nhiều đời sát sinh quá nhiều, thì đời này ắt phải gánh chịu bệnh tật…
Đã gieo nhân thì nhất định phải đối diện quả báo, cho dù có thần thông hay năng lực siêu phàm cũng không thể xoá bỏ quả báo khi nó chưa trổ hiện xong.
Vì vậy, nếu trong những đời trước quý vị đã tạo nhiều ác nghiệp, lẽ phải thọ quả báo về máu huyết, bệnh tật, thì không có bất kỳ sức mạnh nào có thể ngăn cản quả báo ấy chín muồi. Dù trong đời này có được hộ trì bởi năng lực siêu nhiên khiến quả xấu chưa hiện ra, thì trong đời sau vẫn phải hoàn trả. Dĩ nhiên, nếu có bậc thiện tri thức hay lực gia trì nào sẵn lòng gánh chịu thay một phần nghiệp lực cho quý vị, điều đó cũng thuộc về phước báo và nhân duyên riêng của quý vị; chỉ là tuy cách thức vận hành có vẻ phức tạp, nhưng luật nhân quả vẫn không sai chạy, và quả nhất định tương xứng với nhân đã gieo.
Nguyên lý thứ hai: Thiên lý
Thiên lý vận hành tuần hoàn, báo ứng không hề sai lệch – điều này không phải lời nói suông. Thực chất, Thiên lý là một hệ thống vận hành minh bạch, phân định rõ ràng nhân gì sẽ cảm thọ quả gì, bao nhiêu nhân sẽ sinh bao nhiêu quả, và vào thời điểm nào quả báo sẽ đến.
Thiên lý không chỉ chi phối nhân quả của từng cá nhân, mà còn vận hành trên phạm vi rộng lớn: một vùng đất, một triều đại, một quốc gia, thậm chí cả thế giới. Những thiên tai, nhân họa chính là quả báo chung do cộng nghiệp chiêu cảm; hiện tượng hiệu ứng nhà kính là ví dụ rõ ràng nhất. Tất cả đều không rời khỏi khuôn khổ Thiên lý.
Do vậy, khi một người trong khoảnh khắc khởi lên một ý niệm bất thiện hay tạo tác điều ác, theo Thiên lý, quả báo sẽ lập tức được an bài, kết thành nghiệp chướng và định sẵn thời điểm chín muồi — cụ thể đến năm nào, tháng nào, ngày nào trong những đời sau. Ngược lại, các thiện niệm, việc lành và công đức cũng được ghi nhận và sắp xếp để đến lúc thích hợp mà trổ quả phước lành.
Bởi thế, từng ý nghĩ, từng lời nói, từng hành động của chúng ta trong từng sát-na đều đang gieo nhân. Theo định tắc của Thiên lý, những nhân này tự động chuyển hóa thành quả, sắp xếp theo trình tự thời gian của báo ứng. Khi những chuỗi quả báo ấy nối liền nhau, chúng hợp thành “định mệnh” của đời sau.
Nhiều khi, chúng ta không tạo ra thiện nghiệp hay ác nghiệp nào rõ rệt, nên trong sự an bài của định mệnh xuất hiện những khoảng trống gần như trắng xoá. Vì thế mới sinh ra cảm giác đời mình dường như chìm trong vô số chờ đợi: chờ đến tuổi đi học, chờ kỳ thi, chờ tốt nghiệp, chờ gặp người tri kỷ, chờ một bước ngoặt sự nghiệp, chờ vận hội mở ra, chờ con cái ra đời…
Hết thảy như một chuỗi dài đợi chờ vô tận, khiến thời gian trôi qua uổng phí, đời sống bị hao hụt trong những khoảng lặng không mục đích.
Nghiệp chướng từ kiếp trước được mang sang đời này ra sao?
Chúng ta thường nghe, đặc biệt trong giáo lý phương Tây, rằng mỗi con người sinh ra đều mang tội. Điều ấy không sai. Vậy tại sao một đứa trẻ vừa mở mắt chào đời, thuần tịnh và ngây trong như vậy, lại đã có tội? Tội lỗi từ đâu đến? Bằng cách nào mang đến kiếp này?
Trong những trường hợp được nghe từ thính giả, có gia đình chia sẻ rằng: trong ba năm đầu sau khi con chào đời, cha mẹ hầu như không có một đêm ngủ trọn vẹn; đứa trẻ thì hay mắc viêm da, nửa đêm thường giật mình tỉnh giấc khóc thét. Những tình huống như vậy chính là minh chứng sống động cho thuyết “tội nguyên thủy”.
Thực ra, hết thảy chúng sinh nơi cõi người đều mang nghiệp chướng – mà nghiệp chướng chính là điều được gọi là “tội”. Nếu không có nghiệp chướng, không thể giáng sinh vào nhân gian. Bởi vậy, thuyết tội nguyên thủy hoàn toàn chính đáng.
Khi quả báo xấu đã được Thiên lý an bài và chuyển hóa thành nghiệp chướng, nó giống như một chương trình được khắc ghi vào linh thức, lưu trữ toàn bộ thông tin và tiềm phục trong tâm linh của con người. Trên Đồ đằng, đó chính là một khối khí đen ở một vị trí nhất định. Khi những hành vi bất thiện nối tiếp nhau, khí đen ấy lan tỏa khắp nơi trong thần thức.
Khi một người sinh ra, những “khí đen” này sẽ theo linh hồn mang sang kiếp hiện tại, và sẽ khởi hiện ngay đúng thời điểm đã được nhân quả an bài. Đó chính là cách nghiệp chướng luôn đi cùng chúng ta — giống như “bóng theo hình” không rời.
Khi một vùng hay một quốc gia mà con người không hành thiện, chỉ tạo nghiệp, thì nghiệp lực tập thể cũng tích tụ thành khí đen. Từ đó ảnh hưởng đến thời vận, địa thế, trường khí của nơi đó, và cuối cùng dẫn đến quả báo chung.
Vậy nghiệp chướng khi chưa bộc phát có tác động đến chúng ta không? Không chỉ có, mà còn rất mạnh. Khí đen trong thần thức giống như một chất ăn mòn vô hình, âm thầm xâm nhập và gây ảnh hưởng: làm khí huyết khó lưu thông, chèn ép thần kinh, tác động lên cảm xúc và tâm lý.
Vì thế, có những căn bệnh xuất phát từ tâm linh, và cũng có những căn bệnh do nghiệp chướng bám thân mà thành. Đây là lý do Lư Đài trưởng thường phân biệt rất rõ giữa bệnh do vong linh và bệnh do nghiệp lực.
Nghiệp chướng chỉ có hai con đường chuyển hoá: hoặc được tiêu trừ, hoặc chuyển thành nghiệp lực khởi hiện dưới hình tướng linh thức quấy nhiễu. Linh thức này có thể phát sinh từ nghiệp chướng hiện thành, hoặc do duyên kết từ bên ngoài mà đến.
Vấn đề đặt ra: nghiệp chướng vốn là quả trong chu trình nhân quả, lẽ ra tuyệt đối không thể xoá bỏ. Vậy vì sao lại có thể tiêu trừ? Điều gì có khả năng xoá được quả báo ấy? Và vì sao tu học Phật pháp, lễ bái Bồ Tát, trì tụng kinh điển lại có thể tiêu nghiệp?
Nghiệp chướng là quả ác từ nhân mà quý vị đã gieo, và quả này lẽ ra phải nhận. Vì thế, ngoài việc dùng một nhân quả thiện lành khác để bù đắp, không có bất kỳ lực nào có thể động đến nó. Nhân thiện đặc biệt ấy chính là công đức; do đó, chỉ có công đức mới có thể tiêu trừ nghiệp chướng.
(Tham khảo thêm trong Bạch thoại Phật pháp: “Sự khác biệt giữa việc thiện và công đức”.)
Tu Phật là tu gì?
Tu Phật chính là tu tâm: tu để tâm được thanh tịnh, thiện lành, bình đẳng, từ bi; dứt trừ vọng tâm, tham tâm, sân tâm, si tâm, chấp tâm. Ai cũng hiểu rằng thiện và ác chỉ cách nhau trong một niệm; chỉ khi điều phục được tâm, tu dưỡng điều thiện, mới không gieo nhân ác, từ đó tránh được quả khổ. Vì vậy, tu tâm là cốt lõi đầu tiên của sự tu Phật.
Niệm kinh, lễ bái Bồ Tát không phải vì Bồ Tát trực tiếp xoá nghiệp chướng cho quý vị, mà bởi niệm kinh, lễ bái vốn chính là tạo công đức; quả báo của công đức thật khó lường, năng lực thành tựu không thể nghĩ bàn. Trong điều kiện tự nhiên, công đức sẽ theo Thiên lý tự vận hành, không nhất thiết chủ động tiêu trừ một nghiệp chướng cụ thể.
Tuy nhiên, khi quý vị chí thành khẩn cầu Bồ Tát, cầu công việc hanh thông, nhân duyên như ý, thì Bồ Tát có thể lấy thần lực từ bi gia trì, nương vào công đức của chính quý vị, mà tiêu trừ nghiệp chướng cụ thể đang ngăn ngại sự nghiệp hay tình duyên, giúp mọi việc thuận lợi hanh thông. Công đức của quý vị và thần lực từ bi của Bồ Tát đều không thể thiếu một; song căn bản vẫn ở nơi chính mình – mỗi quả thiện là một nhân đủ sức bù đắp và chuyển hóa một nghiệp chướng.
Nếu chỉ cầu khẩn Bồ Tát mà không tạo công đức, không trì tụng kinh điển, thì Bồ Tát cũng khó có thể gia trì. Công đức mỏng, nghiệp chướng sâu dày, thì dù phát nguyện tha thiết, sự cảm ứng cũng khó viên mãn.
Vậy chúng ta phải ứng dụng điều này trong đời sống như thế nào?
Khi đã thấu đạt đạo lý trên, chúng ta sẽ biết trân quý từng sát-na, từng hơi thở mà tinh tấn tu tâm, vun bồi công đức. Đồng thời, hiểu rõ mối liên hệ mật thiết giữa công đức và nghiệp chướng, mỗi người sẽ tự xác lập phương hướng tu tập thiết thực, phù hợp với nghiệp lực hiện tiền của chính mình.
Người nghiệp chướng sâu dày, thường cảm thấy mọi việc đều không thuận, dù khẩn cầu Bồ Tát, trì tụng kinh điển nhiều, vẫn chưa thấy chuyển hóa – đó là vì nghiệp chướng bám chặt, che lấp vận trình. Khi ấy, cần chuyên tâm, gom lực mà tiêu trừ nghiệp chướng; tinh tấn niệm nhiều “Ngôi Nhà Nhỏ” sẽ dần thấy hiệu nghiệm.
Người nghiệp chướng nhẹ, chỉ một câu niệm kinh đã cảm nhận được sự cảm ứng; mỗi lời cầu Bồ Tát đều ứng hiện – ấy là vì tự thân đã có công đức và căn lành từ trước. Với người như vậy, càng phải nâng cao chí nguyện, tiếp tục tu tâm, tích lũy công đức, đó mới là việc trọng yếu.
Hiểu thấu đạo lý này, mong mỗi người nhận rõ căn nguyên hình thành định mệnh của chính mình, không còn oán trời trách người, không trốn tránh trách nhiệm; mà biết buông gánh nặng trong tâm, chuyên nhất đạo tâm, đem hết thời gian “chờ đợi” trong cuộc sống vào trì kinh, tu đức, hành thiện. Khi ấy, dù mai sau còn trở lại nhân gian, mỗi ngày cũng sẽ trổ sinh quả lành, an nhiên thanh tịnh như ở cõi Trời.
9. Căn Nguyên Học Phật Mà Vẫn Chưa Được Chuyển Hóa
QUYỂN 1 – TẬP 9
CĂN NGUYÊN HỌC PHẬT MÀ VẪN CHƯA ĐƯỢC CHUYỂN HÓA
Gần đây, trong quá trình biên soạn và giải đáp những thắc mắc của các đạo hữu, ta thường lắng nghe được nỗi u hoài nơi tâm họ, đồng thời cảm nhận sâu sắc sự hoang mang mà nhiều người đang đối diện: Vì sao năng lực của mình chẳng hề thua kém ai, vậy mà người khác lại dễ dàng có được công việc mà bản thân hằng khấn nguyện, còn mình đến nay vẫn phải gian nan bôn ba? Vì sao thân thể mang nhiều bệnh tật, dẫu đã trì tụng kinh điển không ít mà vẫn chưa thấy chuyển biến? Những nghi vấn như thế, quả thật không phải là ít.
Đặc biệt, gần đây có một đạo hữu gửi Email hỏi một vấn đề rất điển hình: “Con đã làm hồi hướng riêng, hồi hướng chung cũng đã thực hành đầy đủ. Nhiều năm không thuận lợi, niệm Phật cũng không phải ít, năng lực làm việc rất tốt mà vẫn mãi chẳng tìm được công việc. Con cũng thường cầu Bồ Tát gia hộ để sớm có được việc làm. Những năm qua, con đã trì tụng hàng nghìn biến Chú Đại Bi, hàng trăm biến Kinh Địa Tạng Bổn Nguyện, gần một triệu biến Chú Chuẩn Đề. Khi gặp thầy xem số mệnh do người khác giới thiệu, họ xem cho con đều không đúng. Các phương diện khác cũng đều gặp chướng ngại. Về công việc, hễ đến trước ngày phỏng vấn là cây nến con thắp liền xảy ra vấn đề; rõ ràng đó là công việc rất phù hợp, vậy mà lại bị người khác đoạt mất một cách oan uổng. Ở những phương diện khác cũng tương tự như vậy. Cả đời này con chưa từng hại ai, cũng chẳng thích tranh giành. Vậy rốt cuộc ai oán ghét con đến mức này, ai đang trêu chọc và làm khó con? Vì sao lại như vậy?” Thật ra, những nghi vấn và tâm thái như thế, tuyệt nhiên không ít người mang theo. Từ đây có thể thấy rõ, trong tâm rất nhiều người đang tồn tại những nhận thức sai lệch phổ biến – điều mà Phật pháp gọi là ma chướng. Chính những ma chướng này khiến khi trì tụng kinh kệ, tâm sinh nghi hoặc, tâm không chân thành, tâm không thanh tịnh, khiến oai lực trì tụng suy giảm rất lớn.
Tâm không thanh tịnh thì sức trì tụng tự nhiên suy giảm, hiệu quả niệm kinh theo đó mà giảm đi rất nhiều. Đồng thời, những người ôm giữ tâm niệm như vậy, lại dễ vô tình tìm kiếm các hiện tượng trong đời sống để tự củng cố nghi hoặc của mình, khiến niềm tin đối với Phật pháp ngày càng suy yếu, thậm chí cuối cùng bỏ dở việc tu học. Sự nguy hại ấy quả thật vô cùng rõ rệt.
Sai lầm đầu tiên trong loại tâm lý này chính là suy nghĩ: “Cả đời này con chưa từng hại ai, vì sao con lại khổ như vậy? Vì sao con không được như người kia, trong khi năng lực của con còn hơn hẳn?” Thật ra, điều này liên quan trực tiếp đến bản chất của chữ “mệnh”. Mệnh là gì? Mệnh chính là khuôn định của đời sống một người ngay từ khi sinh ra, được hình thành bởi phước báo, công đức, nghiệp chướng và ác nghiệp đã tạo tác trong vô lượng đời kiếp tích tụ lại mà thành. Nó giống như một điệu nhạc đã định sẵn cung bậc – mỗi người sinh ra đều có nền tảng cao thấp, nghèo giàu, thuận hay nghịch khác nhau. Đó là điều mà đời này không dễ thay đổi (dù không phải tuyệt đối).
Khi quan sát Đồ đằng, điều này hiển lộ vô cùng rõ ràng:
Cũng cùng là người tuổi Thìn, nhưng có người thần khí phi dương, vảy râu sống động, uy phong đầy đủ; lại có kẻ u ám bất động như tượng gỗ, tượng đá, thiếu hẳn linh khí. Cảnh giới của rồng cũng chẳng tương đồng: có rồng bay thẳng tầng trời, tiền đồ rộng mở; lại có rồng chìm trong bùn lầy, chướng ngại chồng chất, khó thoát vận ách trì trệ. Như hổ cũng vậy: có con là “quá sơn chi hổ”, tung hoành núi rừng; lại có con “hổ lạc bình dương”, nơi đồng bằng bất khả lộ, khó có ngày ngẩng đầu. Tất cả những biểu hiện ấy đều do phước nghiệp nhiều đời sâu dày hay mỏng bạc mà quyết định.
Bởi thế, có người sinh ra nơi thâm sơn cùng cốc – đó vốn là một loại quả báo phải chịu nơi biên giới; phải trải qua muôn phần gian nan, nỗ lực mới có thể từng bước tiến vào đô thị. Nhưng cũng có người vừa mở mắt chào đời đã ở chốn phồn hoa thành thị, tự nhiên thọ hưởng tiện nghi văn minh. Ngay trong cùng một thành phố cũng vậy: có người sinh ra trong cảnh giàu sang, có người lại khởi đầu giữa nghèo khó. Cùng là bạn học một lớp: có người trí tuệ minh mẫn, tiếp thu nhanh nhạy; lại có người học hành chậm chạp. Nhưng điều kỳ lạ là: người thông minh đôi khi bước vào đời lại chướng duyên trùng điệp, tài năng khó hiển lộ; còn kẻ tư chất bình thường lại thuận buồm xuôi gió, sự nghiệp hiển vinh. Tất cả đều do nhân đời trước cảm thành quả đời này, chẳng sai chạy mảy may.
Đó chính là lời đáp cho vị đạo hữu kia. Tuy đời này quý vị sống thiện lương, chưa từng làm hại ai, nhưng trong vô lượng kiếp quá khứ đã từng gây tạo không ít nghiệp ác. Vì thế căn cơ và định mệnh đời này trở nên thấp kém hơn, cần phải thọ nhận thử thách để trả nghiệp báo. Chúng ta phải hiểu thấu điều này, rồi đem soi chiếu vào thực tế đời sống. Cảnh ngộ hiện tại không phải vì thế gian “bất công”, mà chính vì thế gian vốn công bằng. Nhân quả phân minh, không hề sai lệch; tất cả đều là sự tổng hòa nghiệp lực từ nhiều đời cho đến hiện kiếp, mà hiển bày thành những cảnh “bất công” như chúng ta đang thấy. Mỗi nghiệp duyên hôm nay vẫn tiếp tục ghi nhận, để đời sau còn tiếp tục tính sổ.
Lầm chấp thứ hai là nghĩ rằng: “Con đã tu học Phật pháp rồi thì phải mau chóng đổi khác, phải nhanh chóng tốt lên”. Vậy, tu Phật có thể chuyển mệnh chăng? Có thể thay đổi cục diện căn số chăng? Hổ nơi đồng bằng có thể hóa thành hổ trên sơn lâm? Rồng chìm trong bùn có thể cất cánh bay lượn? Chuột dưới nước có thể trồi lên mặt đất sáng lòa chăng? Những điều ấy, hễ người tu Phật đều một lòng mong mỏi lý giải.
Muốn hiểu rõ, phải quán chiếu cùng “vận”. Vận chính là con đường phía trước của mỗi vật tổ. Dù là rồng bay giữa trời cũng có lúc thăng lúc giáng, lúc gập ghềnh; hổ nơi đồng bằng cũng có khi thuận buồm xuôi gió. Tu hành đúng pháp, có thể san phẳng những đoạn gập ghềnh, kéo dài thời kỳ hanh thông, khiến vận trình thuận lợi như lý như pháp. Trong đời này, điều ấy nghĩa là: vận xấu có thể hóa giải trở nên nhẹ nhàng; vận tốt có thể gìn giữ được lâu dài, phát huy tối thắng lợi lạc. Nhờ vận được chuyển, mệnh cũng chuyển theo mà dần đổi. Nhưng đây là quá trình dài lâu, chẳng thể mong cầu trong khoảnh khắc. Tinh tấn tu tập trong thời gian dài, có thể khiến “hổ nơi đáy vực” từng bước trèo lên sườn núi, “rồng sa bùn đất” dần thoát mà bay lượn; song tất cả đều nương theo nhân duyên và định số, không thể vượt hạn một sớm một chiều. Ví như đứa trẻ đang học lớp hai, dẫu cố gắng hết sức, cũng chỉ có thể tiến lên bậc lớp năm; khó lòng liền trở thành học sinh trung học, lại càng không thể lập tức thành người đỗ đại học hay bậc tiến sĩ. Muốn thành tựu “tiến sĩ” trên con đường đạo, ắt phải tích lũy đại công đức, hoặc là nhiều đời nhiều kiếp tinh tấn tu phước, tu đức mới có thể đạt được.
Bởi vậy, cần rõ biết: căn cơ con người vốn sai biệt; phước lực, trí lực, thiện căn mỗi người không giống nhau. Muốn đời sau được tốt đẹp, đời này phải chí tâm tu hành, gieo trồng ruộng phước, hành thiện tích đức; muốn ngay đời này được an vui, lại càng phải nỗ lực sửa mình, tinh tấn tu tâm dưỡng tánh.
Nếu việc học Phật thực sự có thể chuyển hóa vận mệnh, vậy vì sao vị đạo hữu này vẫn cảm thấy gian nan? Rất nhiều người tu hành cũng khởi nghi như vậy: “Con đã học Phật bấy lâu, trì tụng biết bao kinh chú, vì sao vẫn chưa hanh thông?” Xin phải biết: chư Phật vì chúng sanh mà mở bày tám vạn bốn ngàn pháp môn, sao lại khiến chúng ta chịu thêm khổ lụy? Sao lại khiến mỗi ngày tự trách rằng: “Vì sao con vẫn bất lực?” Tuyệt nhiên không phải vậy. Tám vạn bốn ngàn pháp môn chính là phương tiện thiện xảo, trợ lực chúng ta tu hành dễ dàng hơn, thăng tiến nhanh chóng hơn. Nếu đã tu hành nhiều năm mà vẫn chưa cảm nhận được thần lực từ bi gia hộ của chư Phật, Bồ Tát, thì điều đầu tiên cần phải tự phản tỉnh: Ta đã thật sự hiểu thế nào là tu chưa? Ta đã nắm rõ cốt tủy của đạo tu hành hay chưa? Từ tình huống của vị đạo hữu nói trên có thể thấy, họ tự cho rằng mình tu không đến nỗi tệ; thế nhưng sở nguyện vẫn chưa viên mãn, cảnh giới chưa chuyển, nghiệp tướng hiển hiện trong Đồ Đằng cũng đồng thời xác chứng như vậy. Vậy rốt cuộc vấn đề nằm ở đâu?
Có hai nguyên nhân trọng yếu. Thứ nhất, pháp môn đang hành trì có phần chưa tương ứng. Đức Phật từng dạy: “Pháp như phiệt dụ giả, pháp thượng ứng xá hà huống phi pháp” (Pháp như chiếc bè, pháp còn nên bỏ, huống là phi pháp.”) Bởi lẽ, pháp và pháp môn vốn tùy duyên mà lập, tùy thời mà ứng, không phải cố định bất biến. Như thuở xưa, Phật giáo khuyến tấn lìa tục, nhập núi rừng, xả “tiểu gia” để thành tựu “đại gia”. Nhưng trong thời kỳ hiện đại, trọng tâm lại ở chỗ nhập thế tu hành – tu ngay nơi đời sống, chuyển hóa “tiểu gia” để mở rộng thành “đại gia”. Do vậy, pháp môn cũng tùy nghi tùy duyên mà biến chuyển, hợp thời hợp căn, thuận lợi cho hành giả tiếp cận và hành trì. Hồi hướng không phải là pháp môn mà phàm phu có thể tùy tiện vận dụng. Kinh điển ví như tài sản chân chánh của tự thân; còn hồi hướng, nhất là hồi hướng cho “lịch đại oan gia trái chủ”, chẳng khác nào đem gia tài của mình bố thí khắp thiên hạ. Xin hỏi: phước duyên của quý vị đã đủ thâm hậu chưa? Tự thân đã thực sự viên mãn, no đủ chưa? Mà của cải rải ra khắp thế gian, mỗi nơi được bao nhiêu? Được dăm ba đồng lẻ, liệu có phát sinh bao nhiêu lợi ích?
Vì vậy, học Phật trì kinh, trước hết phải tự tu tự độ, tiêu trừ nghiệp chướng của chính mình, tăng trưởng căn lực và nội đức; khi nội nghiệp đã thanh tịnh, phước lực dần sung mãn, lúc ấy vận mệnh mới có thể chuyển cải. Đợi khi nghiệp trái đã trả, đồ hình tâm linh sáng tịnh, tự nhiên có thể cảm ứng chuyển vận. Nếu khởi niệm rằng: “Con trả không xuể; trước xin cho con hanh thông, rồi con hoàn trả sau có được chăng?” – thì chúng sanh hữu hình hay vô hình kết nghiệp với ta quyết chẳng dễ gì chấp thuận. Nghiệp báo đến thời, tất phải hoàn trả, nhân quả tuyệt nhiên không sai chạy. Cho nên, chớ tùy tiện hồi hướng. Khi bản thân còn chưa viên mãn được no đủ tâm linh, trước phải chí thành siêu độ nghiệp thức nơi tự thân, tinh chuyên tiêu trừ nghiệp chướng; đó mới là đại sự khẩn yếu bậc nhất trên đường tu đạo. Chỉ cần đắc pháp, dẫu vận duyên chưa hiển lộ sự chuyển biến rõ rệt, nhưng hễ tinh tấn tu trì, thì sự chuyển hóa vẫn chân thật diễn bày. Sớm tu thì sớm đắc, tự tu thì tự chứng; không tu thì không thể được. Tựa như nấu nước: tuy chưa thấy nước sôi, nhưng nhiệt đang tăng dần. Người công phu thâm hậu như lửa lớn, một bình nước chóng sôi; người căn lực còn cạn, lửa nhỏ chưa đủ, nhưng chỉ cần bền chí kiên trì, thì sớm muộn gì nước cũng đến lúc sôi.
Nguyên nhân thứ hai chính là chọn lựa kinh văn chưa tương hợp. Không phải bất kỳ ai cũng có thể trì bất cứ bộ kinh nào, bởi mỗi kinh đều mang dược tính sai khác. Mỗi người cần căn cứ căn cơ và nghiệp duyên của chính mình mà chọn pháp môn tương ưng. Kinh điển ví như các môn học ở đại học; nếu một người ôm đồm quá nhiều môn cùng một lúc, tất khó thành tựu. Ngay cả môn chuyên ngành, sinh viên năm nhất cũng không thể học giáo trình của năm ba.
Lựa chọn kinh văn tức là lựa chọn con đường tu. Bởi có kinh là căn bản, có kinh cần công lực thâm hậu mới có thể trì tụng; chẳng thể tùy tiện tùy ý mà niệm. Chỉ cần nắm chắc hai điều này: trước là dùng pháp môn chính pháp mà siêu độ, trả nghiệp; sau là dùng kinh văn đúng pháp mà tăng trưởng tự thân – thì rất nhanh chóng sẽ cảm nhận được sự chuyển hoá minh bạch.
Một nhận thức sai lầm rất phổ biến là cho rằng: “Chúng ta phải hồi hướng, phải cứu người, không nên chỉ nghĩ đến bản thân trước.” Thực tế, đây là cách hiểu phiến diện về Phật pháp. Quả thật, tu hành là để cứu độ chúng sinh, và thước đo trọng yếu chính là tâm từ bi rộng lớn. Nhưng chớ quên: độ người cần có công lực. Tựa như trong cơn lũ muốn cứu người, trước hết chính mình phải đứng vững, thuyền của mình phải kiên cố. Bậc Đại Đức thường dạy “buông xuống”. Đúng vậy, buông xuống thì tâm thanh tịnh sáng tỏ. Nhưng phải buông bằng cách nào? Dẫu ta không tham, vẫn cần nuôi dưỡng gia đình. Như lời Sư phụ Lư khai thị: mỗi người trước hết phải tự cứu, tu sửa chính mình, rồi mới đến gia đình. Khi tự thân an trụ, gia đình vững chắc, chiếc “thuyền” của mình được trau luyện kiên cố, rộng lớn, lúc ấy mới có thể cứu người, lợi sinh. Nếu thuyền mình lỗ chỗ mà vẫn gắng cứu người, thì chẳng cứu được ai, lại tự đắm chìm trước. Hơn nữa, chính bản thân quý vị cũng là một chúng sinh, gia đình quý vị cũng là chúng sinh. Tự độ mình, độ nhà mình, tức là đang cứu độ chúng sinh vậy.
Thông thường, phần lớn vật tổ của chúng ta đều bị che phủ bởi hắc khí do tâm linh chưa khai mở hoặc nghiệp chướng còn sâu dày, đặc biệt nơi những người mang bệnh lâu năm; hắc khí ấy có thể bao trùm gần như toàn bộ vật tổ. Với người vận trình trắc trở, công danh bất thuận, thì không chỉ bản thân vật tổ xuất hiện khí đen, mà hoàn cảnh xung quanh cũng phủ một tầng ám khí dày đặc. Chính lớp ám khí bao quanh ấy là chướng duyên, là nghiệp lực vận hành, ví như hệ thống đèn tín hiệu điều phối dòng xe, chi phối hành trình vận mệnh của một đời người. Dẫu đang ở vận tốt hay vận xấu, tình trạng này đều có thể xuất hiện. Cũng bởi thế, trong vận hanh thông thường tiềm ẩn mầm suy bại. Đó là lý do vì sao “nhà nhà đều có bài kinh khó tụng”; ngay cả người được xem như vận khí hưng thịnh vẫn không thể tránh khỏi điều bất như ý. Khi tu hành đúng pháp, hai sự chuyển hóa trọng yếu sẽ hiển lộ: vật tổ trở nên thanh tịnh, sáng rỡ, và hắc khí quanh thân dần tiêu tán, thậm chí có khi xuất hiện mây trắng vân tụ hộ trì. Chính hai sự hiển hiện ấy khiến vận mệnh chuyển hoá. Vật tổ sáng rỡ tức công đức tăng trưởng, tự lực mạnh mẽ, năng lượng thanh tịnh, sức đề kháng đối với nghiệp báo được nâng cao; nghiệp trái được tiêu giải, oán thân trái chủ được siêu độ đúng kỳ, nên khi gặp vận suy vẫn có thể nhẹ nhàng vượt qua vực sâu trong hành trình; khi vận tốt đến lại càng tăng tốc, thăng tiến cao xa. Khi ám khí chung quanh tan rã, đời người liền thuận cảnh hanh thông, tiền đồ sáng lạn. Vì vậy, bước sơ khởi của người học Phật chính là thực hiện cho được hai điều này.
Ban sơ bước vào đạo, người học Phật như đang dò dẫm trong đêm tối, chưa biết đâu là chính đạo, chưa dám chắc mình đi đúng đường, lòng thường dấy lên nghi hoặc: “Mình đã tu được đến đâu rồi?” Đài Trưởng Lư cùng đại chúng đồng hành trên một con đường, chỉ là Ngài nhìn xa hơn một bước, hiểu sâu hơn một phần. Bởi vậy, Ngài nguyện làm ngọn nến trong đêm, chiếu rõ con đường trước mặt và những chướng ngại bên lối đi cho mọi người; nguyện làm thước đo, liên tục nhắc nhở Phật hữu về mức độ và phương hướng tiến bộ của mình. Đài Trưởng Lư không ngăn việc hỏi về tiền đồ hay nhân duyên thế gian, nhưng kỳ vọng đại chúng quan tâm nhiều hơn đến câu hỏi “làm sao tu đúng – làm sao tinh tấn”. Đó mới là điều đáng để chú tâm. Ngài cũng hi vọng bài pháp này có thể khai mở những hoài nghi trong tâm nhiều người, khiến tâm được thanh tịnh, từ đó tinh tấn tu hành.
10. Phương Pháp Ngăn Chặn Nghiệp Chướng Sinh Khởi
QUYỂN 1 – TẬP 10
PHƯƠNG PHÁP NGĂN CHẶN NGHIỆP CHƯỚNG SINH KHỞI
Trong đời này, từng ý niệm, từng hành vi, đều có thể kết nghiệp chướng. Tham, sân, si; chấp ngã, chấp tha – đều là cội nguồn của nghiệp. Vậy phải làm sao để nghiệp chướng chẳng sinh?
Điều thứ nhất là Giới. Giới tức là cải – tức sửa đổi tập khí, sửa đổi thói quen, sửa đổi tánh khí; đoạn tham, dứt sân. Người đời ai cũng mang tật khí, giữ thói quen cố hữu; có người tự nói: “Tánh tôi thẳng, nghĩ gì nói nấy.” Như thế há có thể được chăng? Ngay cả không biết mà tự cho là biết, đã phạm khẩu nghiệp, huống hồ bất kính đối với chư Phật, Bồ Tát. Không sửa đổi thì không trì giới; không trì giới mà vẫn phóng túng, còn uống rượu và ăn thịt, thì làm sao tu tâm? Giới là nền tảng của Giới – Định – Tuệ. Chỉ khi chân thật sửa đổi, nghiêm trì giới luật, thì nghiệp chướng mới giảm dần, tâm mới có thể an trụ, chẳng bị cảnh duyên lôi dẫn, chẳng rơi trong si mờ, và khi ấy trí tuệ chân thật mới hiển lộ.
Khi những đại tập khí đã được đoạn trừ, bước tiến tiếp theo chính là cảnh giới thâm sâu hơn: kiên quyết hàng phục từng vọng niệm ngay khi nó vừa khởi. Đây chính là lời Phật dạy: ngay nơi khoảnh khắc ác niệm hay vọng tâm bất thiện manh nha từ tầng vô thức, người học Phật phải lập tức tỉnh giác, nhận biết rõ đó là điều sai lầm, rồi quyết liệt đoạn diệt ngay lúc chưa thành hình. Như vậy, niệm ấy không thể kết nghiệp. Bằng không, buông tâm theo dòng ác niệm, để nó tiếp tục vận hành, thì vọng tâm sẽ thành hình, ác niệm liền kết nghiệp. Cảnh giới này hiển nhiên khó hơn rất nhiều so với việc trì giới từ bỏ uống rượu, ăn thịt. Tiếp nữa, là cảnh giới thâm sâu hơn nữa – tâm ma. Tâm ma do nghiệp chướng giao cảm mà sinh, lại có thể dẫn sinh nghiệp lực sâu dày hơn nữa. Chỉ những bậc công phu tu hành thâm hậu mới đủ khả năng đối diện cảnh giới này; và chỉ bằng cách trực diện soi chiếu, thấu đạt bản tánh, minh tâm mà giác ngộ, mới có thể hàng phục và đoạn trừ ma tâm.
Dĩ nhiên, thấy thấu triệt chẳng phải điều dễ dàng. Trong đó hàm chứa những cảnh giới tu hành rất cao, như đoạn trừ ngã chấp, đoạn trừ tha chấp, phá các tướng, không còn tướng chúng sinh. Chỉ nương vào lý thuyết mà học thì tuyệt nhiên không thể giải quyết được vấn đề. Lấy một ví dụ giản dị trong đời sống: khi thấy một cô gái dung mạo xinh đẹp, người thường chỉ dừng nơi sắc tướng bên ngoài, chỉ biết tán thưởng dung mạo ấy. Nhưng người có công phu sâu dày, đạt đến cảnh giới như Lư Đài Trưởng, liền khởi niệm: “Ôi, một thiên nữ giáng phàm, đã phạm nghiệp duyên mà phải đến cõi này. Phải tinh tấn tu hành, nếu không e là khó trở về, thật đáng thương xót.” Bởi Ngài có thể quán thấy tiền kiếp của người ấy, tiếp nhận thông tin rộng sâu hơn, trí tuệ viên dung, thấu đạt nhân duyên – nghiệp báo. Vì thế có thể nhìn xuyên thân tướng giả hợp, lìa mọi chấp trước, không trụ nơi sắc tướng. Đó chính là Tuệ.
Lại nói, đối với tiền tài và danh vọng, trong đời có mấy ai thật sự nhìn thấu và buông xả được? Lư Đài Trưởng có thể buông, bởi Ngài thấy rõ luân hồi; thấy vị lão nhân này đời sau sẽ chuyển sinh làm nam tử, tiếp tục nghiên cứu khoa học; thấy rõ đời này người ấy được tài phú là nhờ phước đức nhiều đời vun bồi; biết kẻ đời này gian nan trắc trở chính vì nghiệp chướng đời trước sâu dày. Ngài thấu rõ: một đời người chỉ như khoảnh khắc ngắn ngủi giữa dòng sinh tử vô tận; chỉ có công đức tu hành mới là pháp tài chân thật, có thể mang theo mà đi.
Tiền tài cũng như thân sắc: được hay mất đều có nhân duyên, đều chịu sự vận hành của luật nhân quả. Người tu minh triết hiểu điều ấy; giống như một vận động viên leo núi chuyên nghiệp đang hướng về đỉnh tuyết sơn – biết rằng sức lực vô cùng quý báu, từng bước phải chuẩn xác, không thể phung phí; hành trang phải vừa đủ – thiếu thì không vượt núi, dư thì thành gánh nặng; lại biết rõ trước khi trời tối và bão tuyết kéo đến, nhất định phải đến được điểm trú an toàn tiếp theo. Trong cảnh như thế, nếu nhìn thấy kẻ khác lệch lộ trình – người thì mải mê cảnh đẹp, kẻ lại đuổi theo bóng linh dương – người học Phật liền khởi tâm cảnh tỉnh: hãy đi đúng đường; đừng tiêu hao lực; mau tiến bước, bão tuyết sắp tới, linh dương chẳng thể cứu người. Đó chính là chỗ khác biệt giữa kẻ thấy thấu và kẻ chưa thấy thấu. Mà muốn nhìn thấu, tất phải có trí huệ; trí huệ chỉ hiển lộ khi lấy Giới làm nền tảng, lấy Định làm cửa ngõ, lấy Tuệ mà sáng soi.
Phương tiện tu tập thứ hai để ngăn nghiệp chướng sinh khởi chính là nuôi dưỡng “tâm cảm ân”. Ở đây, “cảm ân” không chỉ là một trạng thái tâm, mà là một pháp khí, một pháp môn tu hành chân thật. Trong thất tình lục dục của con người, mỗi tình, mỗi dục đều có thể tạo nghiệp; chỉ có tâm cảm ân mới có thể đoạn tuyệt nghiệp chướng, là tâm “duy nhất” có thể khiến nghiệp không sinh, đồng thời là pháp khí hữu hiệu để đối trị tham, sân, si. Vì vậy, người học Phật khi dần tập quen nhìn mọi người, mọi sự quanh mình bằng tâm cảm ân, nghiệp chướng tự nhiên ngày càng tiêu giảm, không còn điều kiện phát khởi.
11. Sự Khác Biệt Giữa "Thiện Sự" Và "Công Đức"
QUYỂN 1 – TẬP 11
SỰ KHÁC BIỆT GIỮA “THIỆN SỰ” VÀ “CÔNG ĐỨC”
Ai cũng từng nghe câu: “Thiện hữu thiện báo, ác hữu ác báo.” Dưới ánh sáng Phật pháp, lời này hoàn toàn chính xác. Mỗi hành động thiện lành, mỗi ý niệm tốt đẹp đều được ghi nhận; khi nhân duyên hội đủ, tất yếu sẽ trổ thành quả lành. Ngược lại, mọi ác niệm và ác hạnh cũng không thể vượt ngoài định luật nhân quả, sớm hay muộn đều phải thọ nhận quả báo tương ứng, không sai chạy dù chỉ một mảy may. Tuy nhiên, cần hiểu một điều then chốt: thiện hạnh và thiện niệm tuy có thể chiêu cảm phước báo, nhưng không đủ sức xoá trừ những ác nghiệp đã gây tạo. Nghĩa là, một người dẫu làm rất nhiều việc thiện, nhưng nếu từng tạo ra trọng nghiệp, thì phước báo của việc thiện vẫn tới, đồng thời quả báo của ác nghiệp ấy cũng không thể tránh khỏi. Chính vì vậy, trong đời vẫn có những người được ca ngợi là lương thiện suốt cả cuộc đời, nhưng khi thân mạng chấm dứt vẫn phải đọa lạc vào ác đạo để thọ khổ báo.
Trong Phật pháp, “công đức” là một khái niệm được nhấn mạnh đặc biệt. Vậy công đức rốt cuộc là gì, và có năng lực như thế nào? Thực ra, công đức cũng khởi từ những việc thiện và tâm thiện, nhưng điểm căn bản khác biệt nằm ở chỗ: đó là những thiện hạnh và thiện niệm đã được phát tâm, phát nguyện trước chư Phật, Bồ Tát. Khi ấy, việc thiện mới vượt khỏi phạm vi của thiện nghiệp thông thường để trở thành công đức. Còn những việc thiện mà chúng ta làm trong đời sống hằng ngày , dẫu xuất phát từ lòng tốt tự nhiên hay từ cảm xúc sau khi nghe pháp , nếu chưa từng phát tâm, phát nguyện trước Tam Bảo, thì vẫn chỉ thuộc về thiện hạnh cá nhân. Những việc ấy biểu hiện thiện tâm của “cái tôi”, nhưng chưa chuyển hóa thành công đức chân thật. Ví như có người ăn chay suốt nhiều năm, nhưng chưa từng phát tâm phát nguyện trước Bồ Tát. Dẫu ăn chay mười năm vẹn toàn, điều ấy vẫn chỉ dừng lại ở mức thói quen, xu hướng sống hay lựa chọn cá nhân. Chỉ khi người ấy phát nguyện giữ giới không sát sinh trước Bồ Tát, thì việc ăn chay mới thật sự trở thành hành trì, mới được ghi nhận là công đức. Cũng như vậy, việc bố thí, giúp người, làm công quả, hay hiếu kính cha mẹ, hoà thuận anh chị em , nếu có phát tâm phát nguyện, thì phước báo càng thù thắng, và thiện hạnh ấy mới viên mãn ý nghĩa của công đức. Tuy nhiên, cần biết rằng: những thiện sự được thực hiện trong chùa, hoặc nơi có sự gia trì của Tam Bảo, thì tự nhiên đã thành tựu công đức, không nhất thiết phải lập nguyện riêng. Có thể hiểu một cách giản dị: một văn bản cần có con dấu xác nhận mới phát sinh hiệu lực; cũng vậy, thiện hạnh khi được “ấn chứng” bởi Bồ Tát liền chuyển hoá thành công đức viên mãn.
Vậy công đức rốt cuộc có tác dụng gì? Mọi người đều biết tác hại của nghiệp chướng hay nghiệt chướng. Chúng giống như những “vi-rút” tiềm ẩn sâu trong A-lại-da thức của con người; đến khi nhân duyên hội đủ, liền phát khởi, chiêu cảm thành các hiện tượng tâm linh, rồi trực tiếp tác động và chi phối đời sống. Đây cũng chính là nguyên nhân vì sao có người vốn đang mạnh khoẻ bỗng nhiên lâm bệnh nặng, gặp tai nạn bất ngờ, hoặc rơi vào những biến cố nghiêm trọng; thậm chí có người do nghiệp chướng quá sâu dày mà cả đời lận đận, sắc diện u ám, tâm thường oán hận, trách trời trách người. Trong đời này, nếu vẫn tiếp tục tạo ác nghiệp hoặc sát sinh, mà phước báo đời trước chưa tiêu hết, thì những ác nghiệp ấy sẽ chưa lập tức trổ quả, mà tạm thời ẩn phục, trở thành nghiệt chướng được lưu trữ trong A-lại-da thức. A-lại-da thức – tức thức thứ tám trong bát thức, còn gọi là A-lại-da căn bản thức – chính là căn gốc phát sinh thiện ác. Trong đó tàng chứa vô lượng chủng tử nghiệp, có khả năng dẫn khởi mọi hành vi, lời nói và ý niệm thiện ác của con người, đặc biệt chi phối các động niệm trong tư duy.
Nghiệt chướng ẩn sâu nơi A-lại-da thức không thể dùng thiện hạnh thông thường mà chuyển hóa; chỉ có đại công đức mới đủ lực thấm nhập, hoá giải và thanh lọc các chủng tử nghiệp, từ đó đạt đến hiệu quả làm sạch nghiệt chướng một cách căn bản. Đây chính là ý nghĩa sâu xa của bài kệ:
“Thân thị Bồ đề thụ
Tâm như minh kính đài
Thời thời cần phất thức
Vật sử nhạ trần ai”.
(Thân là cây Bồ đề,
Tâm như đài gương sáng;
Phải luôn siêng lau chùi,
Chớ để bụi trần bám.)
Công đức chính là pháp khí để lau sạch “bụi trần” nơi tâm thức. Vì vậy, một trong những công năng trọng yếu nhất của công đức chính là tiêu trừ và hoá giải nghiệt chướng. Đây cũng là nhiệm vụ tối thượng của người tu Phật, tu tâm. Chỉ khi nghiệt chướng được thanh lọc, thì tâm mới trở nên thanh tịnh, sáng suốt; trí tuệ mới dần hiển lộ, và người học Phật mới thật sự có khả năng đi đến giác ngộ.
12. Bàn Về “Nhân Không” và “Quả Không”
QUYỂN 1 – TẬP 12
BÀN VỀ “NHÂN KHÔNG” VÀ “QUẢ KHÔNG”
Thế nào là “Không”? Quý vị đều biết rằng, trong Phật giáo, “Không” là cách nhìn thấu suốt bản chất rốt ráo của vạn pháp. Người học Phật ngày nay không chỉ dừng lại ở việc tiếp nhận giáo lý, mà còn cần vượt ngoài khuôn khổ của thời gian và không gian, để trực nhận chữ “Không” như một cái thấy chân thật về bản thể của thế giới. “Không” ở đây mang ý nghĩa tuyệt đối, vượt ngoài mọi vọng tưởng phân biệt. Tuy nhiên, “Không” không chỉ có một tầng nghĩa; giữa Phật giáo Tiểu thừa và Phật giáo Đại thừa cũng có những cách lý giải khác nhau. Trong giáo lý Phật giáo Tiểu thừa, “Không” trước hết được giảng là Ngã Không.
Vậy “Ngã Không” là gì? Nghĩa là cái gọi là “ta” vốn không có tự tánh. Trong đời này, không tồn tại một bản ngã hay tinh thần nào có thể hiện hữu vĩnh viễn. Chúng ta thường chấp rằng có một “tôi” đang tồn tại, được điều khiển bởi một tinh thần hay ý niệm thường hằng. Thế nhưng, xét cho cùng, không hề có bất kỳ thực thể tinh thần vĩnh cửu nào đứng sau và chi phối cái gọi là “ta”. Đây chính là cách nhận thức về “Không” trong Phật giáo Tiểu thừa. Bên cạnh đó, Phật giáo Tiểu thừa còn giảng về “Quả Không”.
Vậy “Quả Không” là gì? “Quả Không” chỉ rõ rằng mọi kết quả, mọi hiện tướng xuất hiện trong tiến trình nhân – quả của một chúng sinh đều không có tự tánh. Trong thế gian này, không có bất kỳ sự kết hợp nào của các yếu tố căn bản có thể tồn tại vĩnh hằng. Những gì ta gọi là “quả”, là “kết cục”, xét đến cùng chỉ là sự tạm hợp của các duyên mà thành. “Quả Không” cũng cho thấy rằng bản chất của tâm thức, của cái gọi là “tinh thần” nơi con người, vốn là rỗng không; các yếu tố mà ta cho là đang chi phối tâm thức ấy, rốt ráo cũng đều là không, không thật có. Ví như nước được cấu thành từ vô số phân tử, chỉ là một dạng kết hợp tạm thời. Khi nước bốc hơi, thì hỏi rằng “nước” còn ở đâu? Tư tưởng của con người cũng như vậy: có thể vừa khởi lên trong khoảnh khắc, nhưng ngay giây sau đã tan biến, không lưu lại dấu vết nào. Bởi thế, cả “ngã” lẫn “quả”, xét đến cùng, đều không có thực thể cố định, vĩnh hằng. Vậy tại sao một lý luận sâu sắc như vậy trong Phật giáo Tiểu thừa lại chưa được chấp nhận trọn vẹn trong Phật giáo Đại thừa? Bởi vì quan điểm ấy vẫn được thiết lập trên nền tảng của “cái đang hiện hữu”. Nói cách khác, “Không” vẫn được nói ra trên nền của “Có”. Trên nền “Có” mà luận “Không” thì rốt cuộc vẫn còn “Có”, vẫn chưa đạt đến thể tánh “Không” tuyệt đối.
Phật giáo Đại thừa giảng “Nhân Không”. Vậy “Nhân Không” là gì? Nghĩa là ngay cả “nhân” của nhân – quả cũng vốn là không, huống chi là “quả”. Tức là, vốn không thật có cái gọi là “nhân” ấy. Ví như hôm nay có người nói những lời bất thiện về quý vị, nếu quý vị không tiếp nhận, thì cái “nhân” ấy không được gieo vào tâm; do đó không sinh sân hận, không buồn khổ, cũng không tạo thành “quả”. Trong Phật giáo Tiểu thừa, khi nghe lời ấy, tâm đã khởi “quả”, rồi mới dùng phương pháp tu tập để hóa giải, diệt trừ “nhân”. Còn “Nhân Không” nghĩa là nhân vốn không có thật , nên không thể hình thành quả nơi tâm; đó chính là lập trường căn bản của Phật giáo Đại thừa. Đại thừa cũng chỉ rõ rằng ngay cả những yếu tố căn bản cấu thành vạn Pháp cũng đều là không. Như Thiền tông nói: “Bản lai vô nhất vật, hà xứ nhiễm trần?” – “Vốn xưa không một vật, làm sao vướng bụi trần?”
Phật giáo Đại thừa còn giảng “Pháp Không”. Vậy “Pháp Không” là gì? Nghĩa là tất cả những gì mắt thấy tai nghe đều là không, đều không có thực thể chân thật; do đó muôn pháp thế gian vốn là không. Vì vậy, đừng chấp, đừng sân hận, cũng đừng mê lầm. Phật giáo Đại thừa giảng rằng bản nguyên của thế giới vốn là không, nghĩa là thế giới này từ gốc đã không thật có; tất cả chỉ là giả tướng, hư huyễn, muôn pháp nơi thế gian đều như ảo ảnh. Vậy trong cõi đời này, điều gì mới là thật? Ví như hôm nay vợ chồng yêu thương thắm thiết, thề sống chết có nhau; vài ngày sau lại oán hận như kẻ thù – đó chẳng phải đều là giả tạm hay sao? Vì thế, mỗi người nhất định phải có trí tuệ sáng suốt để chiến thắng chính sự ngu si của mình. Không có trí tuệ thì không thể vượt qua mê lầm. Khi thấu rõ vạn pháp vốn không thật, quý vị sẽ hiểu rằng tất cả những gì hiện đang sở hữu chỉ là tạm bợ, là giả tạm; một khi mất đi thì không còn gì nữa. Như khi cha mẹ qua đời, thân thể, danh phận… đều tan biến. Mọi thứ nơi thế gian đều vô thường, biến đổi không ngừng; đừng lầm tưởng rằng có được hôm nay thì sẽ còn mãi. Vì vậy, hãy quán chiếu mọi sự bằng cái nhìn động, khách quan; nhờ đó, quý vị sẽ không còn khóc than, buồn khổ hay đau đớn. Khi nhìn sự việc trong dòng chuyển động vô thường, không cố chấp cứng nhắc, quý vị sẽ sống trong niềm hy vọng. Người sống trong hy vọng sẽ thấy thế giới vô cùng tươi đẹp. Ngược lại, nếu cho rằng vạn pháp bất động, không thể đổi thay, thì sẽ thấy cuộc đời tối tăm như tận thế; từ đó sinh tâm chán nản, mất mát, thậm chí nghĩ đến việc tự hủy hoại bản thân. Hãy ghi nhớ: người có trí tuệ không bao giờ làm tổn hại chính mình; chỉ kẻ mê lầm, không thông suốt mới tự làm khổ mình.
Phải dùng chính sự giác ngộ của bản thân để tự mình thể nghiệm và thấu triệt cuộc sống. Tu tâm là quá trình tự kềm chế, không ngừng nâng cao cảnh giới nội tâm; đồng thời cũng là sự chịu đựng và vượt qua khổ đau, nên gọi là khổ tu. Người học Phật cần biết chế ngự mọi dục vọng, đồng thời thường xuyên tự quán chiếu để sửa đổi những lỗi lầm và khuyết điểm của chính mình. Chỉ khi đoạn trừ được các tập khí và thói quen xấu nơi tự tâm, quý vị mới có thể từng bước tiến tu và đạt đến chánh quả.
13. Tâm Bất Tùy Cảnh, Linh Bất Tùy Duyên
QUYỂN 1 – TẬP 13
TÂM BẤT TÙY CẢNH, LINH BẤT TÙY DUYÊN ( Giữ tâm bất động giữa cảnh duyên đổi thay)
Quý vị hãy ghi nhớ: trong đời, một việc có thể viên mãn hay không không nằm ở năng lực, mà phụ thuộc vào nhân duyên. Mấu chốt không phải là “có làm được hay không”, mà là duyên đã chín hay chưa. Dẫu quý vị nỗ lực đến đâu, tài năng lớn đến mức nào, cũng chưa chắc đã thành tựu, bởi phước báo ở nhân gian chỉ hình thành khi nhân và duyên hòa hợp. Có nhân đúng thì mới cảm được duyên; khi nhân lành và duyên lành tương ứng, giao hội đầy đủ, việc ắt thành. Vì vậy, khi mong cầu một việc được viên mãn, trước hết hãy tự xét xem nhân duyên đã đủ chưa, chớ chỉ nhìn vào năng lực mà cho rằng chỉ cần cố gắng là có thể hoàn thành mọi việc.
Quý vị cũng cần luôn ghi nhớ: phải thường xuyên quán niệm vô thường. Trong tâm nên khởi lên nhận thức rằng thế gian này không có gì bền lâu; đã không bền lâu thì không phải là chân thật. Thế gian vốn vô thường, vô ngã—không có cái gì tồn tại mãi, cũng không có một cái “ta” cố định—vì vậy chớ sinh chấp trước. Khi tai nạn hay nghịch duyên bất chợt ập đến, tâm phải giữ được an định, không hoảng loạn, và cần kiên cố niềm tin. Dù là định nghiệp, vẫn có thể chuyển đổi. Định nghiệp là những việc thuộc về số mệnh, có thể suy đoán trước, nên gọi là “mệnh”. Ví như xem mệnh cho biết đến một độ tuổi nào đó sẽ gặp một cửa ải—đó chính là định nghiệp. Nhưng định nghiệp không phải là bất biến. Chỉ cần có tín tâm kiên định, biết tích lũy thiện hạnh, phát khởi đại nguyện, siêng năng bố thí, chí thành tinh tấn trì tụng kinh chú, thì nhất định có thể chuyển hóa nghiệp lực. Vì vậy, dù là định nghiệp cũng có thể chuyển; điều quan trọng là phải chuyên cần niệm kinh, học Phật, chớ nương cậy bói toán hay tìm cầu tà pháp. Người học Phật không nên quá lệ thuộc vào xem mệnh, mà cần chân thật tu hành, vững tin vào oai lực gia trì của chư Phật, Bồ Tát để trợ duyên cho sự chuyển nghiệp của chính mình. Đồng thời, phải thật sự rèn luyện tâm bất động. Miệng có thể nói “tôi không động tâm”, nhưng hễ thấy lợi liền khởi tham, như vậy vẫn chưa đạt. Tâm bất động chân thật chỉ có thể được hun đúc và chứng nghiệm ngay trong hoàn cảnh, giữa mọi cảnh duyên.
Nếu ngoài miệng nói là không động tâm, nhưng trong lòng lại dấy lên những niệm khác, thì lời nói và tâm niệm đã không tương ưng. Quý vị thử tự hỏi: trong đời này, có mấy ai thật sự làm được điều gọi là “kiến tài bất động tâm”? Ví như đang đi trên đường, bỗng thấy tiền rơi ngay dưới chân—quý vị có nhặt không? Tâm có khởi động không? Trước lợi ích hiện tiền, liệu chúng ta có thật sự không sinh niệm tham? Một khi tâm đã động, ắt sẽ chiêu cảm quả báo tương ứng với niệm khởi ấy. Khởi niệm thì rất dễ, nhưng khi quả báo hiện tiền, liệu quý vị có đủ sức gánh chịu chăng? Người có thể giữa trần thế mà bất động trước vinh nhục, lợi hại, danh sắc, mới thật sự là bậc cao thượng, đã bước vào dòng Thánh. Chỉ đến địa vị Bát địa Bồ Tát mới đạt cảnh giới vô tướng, vô công dụng—không cần cố gắng mà mọi thiện hạnh tự nhiên vận hành—bởi chỉ ở địa vị ấy mới có định lực chân thật, tâm mới hoàn toàn bất động.
Xưa kia, Đức Phật cũng từ phàm phu mà từng bước tu hành, rồi mới chứng đắc Thánh quả. Người học Phật ngày nay cũng vậy: kẻ vốn keo kiệt mà nay biết mở lòng; người xưa chưa từng bố thí, nay có thể phát tâm cúng dường, trợ duyên cho chúng sinh—đó chính là tiến trình chuyển hóa. Bố thí chính là phương thuốc đối trị tâm tham: biết xả thì tham tâm tự lui; còn tham thì không thể xả. Vì thế, người tu phải khéo léo vận dụng pháp phương tiện để hàng phục tập khí, chuyển hóa những thói quen bất thiện nơi chính mình. Dù cảnh giới bên ngoài biến đổi thế nào, tâm cũng không được tùy cảnh mà chuyển. “Cảnh giới đến” là khi trong thân tâm khởi lên các niệm bất thiện, hoặc khi hoàn cảnh bên ngoài trở nên trái ý, nghịch lòng. Khi ấy, điều quan trọng nhất là dứt tạp niệm, an trụ chánh niệm, giữ cho tâm không lay động.
Thứ nhất: Huệ quán. Phải dùng trí tuệ để soi chiếu, quán sát rõ ràng rằng các pháp thế gian đều vô thường, chỉ là tạm bợ, không có gì bền lâu. Dùng trí để quán thì sinh trí; lấy tuệ mà nhìn thì tuệ tự khai mở. Nhờ vậy, tâm dần dần sáng tỏ, các vọng niệm cũng theo đó mà lắng xuống.
Thứ hai: Quán địa ngục khổ. Khi tâm sắp khởi lên nghiệp bất thiện, phải lập tức nhớ đến quả báo nơi địa ngục. Hãy quán tưởng cảnh thọ khổ trong địa ngục để tự nhiếp tâm, chế phục vọng niệm. Ví như khởi tâm lừa dối, làm hại người khác, phải nghĩ ngay: hậu quả tương lai sẽ đọa lạc, chịu hình phạt đau đớn ra sao. Nhờ quán như vậy mà ác niệm được dừng lại, không tiếp tục tạo nghiệp.
Thứ ba: Quán ngạ quỷ khổ. Hãy quán tưởng cảnh giới của loài ngạ quỷ: miệng nhỏ như kim, bụng lớn như trống; đói khát triền miên, khổ não vô lượng, vô cùng đáng thương. Quán nỗi khổ ấy để sinh tâm sợ nhân ác, sợ quả đọa lạc, đồng thời nuôi dưỡng lòng từ bi, biết tự thúc liễm thân tâm, không để ác niệm phát sinh.
Thứ tư: Trì chú, sám hối. Đây chính là chuyên tâm niệm kinh, trì chú và chí thành sám hối. Khi tâm loạn, vọng tưởng dấy lên, phiền não bủa vây, hãy nhất tâm trì tụng và thành khẩn sám hối. Nếu tụng niệm bằng tâm chân thật, thì phiền não sẽ dần tiêu tan, nghiệp chướng theo đó mà mỏng nhẹ, tâm ma không còn chỗ nương bám, các chướng duyên gây khổ não cũng khó lòng can nhiễu. Việc niệm kinh quan trọng nhất là nhất tâm; nếu tâm còn tán loạn, khi nhớ việc này, lúc nghĩ việc khác, thì tiếng niệm tán, tâm cũng tán, công đức khó thành viên mãn. Vì vậy, phải lấy tâm chân thành và chánh niệm tập trung mà trì tụng.
Nếu cảm thấy trì niệm không được tương ứng, ngoài nguyên nhân tâm chưa đủ chí thành, còn có yếu tố nhân duyên bên ngoài, như việc ăn mặn hoặc dùng ngũ tân, khiến Hộ Pháp khó đến gia trì. Ngũ tân gồm: hành, tỏi, hẹ, kiệu, nén—những thứ có mùi vị kích thích mạnh, dễ làm động thần kinh, khởi tham dục, khiến tâm nhiễm loạn. Khi Thần Hộ Pháp không gần, sự tu trì cũng khó đạt được cảm ứng tương thông.
Để việc trì tụng được thành tựu, cần ghi nhớ ba pháp hợp nhất:
1) Tâm – khí hợp nhất: Tâm nương theo hơi thở, hơi thở nương theo tâm; tâm an, khí điều, hơi thở và niệm hòa làm một.
2) Thanh – khí hợp nhất:Âm thanh phát ra từ khí lực, tròn đầy, không gấp gáp, không rời chánh niệm; tiếng niệm đi đến đâu, chánh khí hiển lộ đến đó.
3) Thân – tâm – khí hợp nhất: Thân an tĩnh, tâm thanh tịnh, khí hòa điều; ba yếu tố hòa làm một, chẳng tán loạn, chẳng phân li.
Đây chính là pháp tam hợp nhất trong khi trì tụng kinh chú, là nền tảng để niệm lực được viên thành.
14. Luận về Trì Giới và Khai Ngộ
QUYỂN 1 – TẬP 14
LUẬN VỀ TRÌ GIỚI VÀ KHAI NGỘ
Hôm nay, chúng ta bàn về pháp Trì Giới. Đức Phật dạy: “Người biết trì giới, biết thuận pháp, thì thân tâm mới được an ổn.” Nếu một người giữ được giới – hiểu rõ điều nên làm, điều không nên làm, và nghiêm thân hộ niệm – thì tự nhiên thân tâm sẽ được định tĩnh. “Thuận pháp” nơi nhân gian là tuân thủ pháp luật; nơi âm giới là thuận theo âm luật; nơi thiên giới là hành đúng thiên luật. Người trì giới, thuận pháp, mới có thể đạt được an ổn thân tâm. Vì sao trì giới mang đến an định? Bởi giới luật chính là phương thuốc trị phiền não, ưu sầu và sợ hãi. Người không tạo điều bất thiện thì không lo âu, không sợ hãi; dù có ai gõ cửa cũng không khởi tâm hoảng loạn, bởi không có điều gì khiến bất an. Ví dụ, người thân thể quá béo, bác sĩ cảnh báo rằng nếu tiếp tục phóng túng ăn uống sẽ mắc bệnh tim. Người ấy nghe lời, giữ giới – không dùng thực phẩm nhiều cholesterol, không ăn đồ dầu mỡ – thì lo lắng tự nhiên tiêu tan. Khi ưu tư không còn, thân tâm liền an định.
Quý vị có biết, rốt ráo tu tâm là tu điều gì? Tu tâm, xét theo nghĩa sâu xa, chính là trì giới: điều không nên làm, nhất định không làm; điều không nên nói, quyết không nói; điều không nên khởi niệm, dứt chẳng cho tâm vọng động. Mọi việc phải tự khống chế, tự điều phục – đoạn trừ tập khí xấu nơi chính mình. Người không thể trì giới tức là chưa thực sự tu tâm; họ chỉ theo nghiệp lực và số mệnh mà trôi lăn. Ngày nay, nhiều người giữ giới, tu tâm, trì tụng kinh điển – thân liền an lạc, sức khỏe tự nhiên hưng thịnh. Đức Phật dạy về Ngũ Giới, trong đó có Giới “Không trộm cắp”: Nếu khởi tâm trộm cắp mà không giữ giới, thử nghĩ có tránh khỏi pháp luật nhân gian không?
Giới “Không sát sinh”: Sát hại con người là phạm dương luật, phải chịu trừng trị; sát hại loài vật tuy thế gian không luận tội, nhưng phạm âm luật, quả báo vẫn phải thọ lãnh. Vì vậy, Ngũ Giới không chỉ dành cho hàng xuất gia; bất kỳ ai tu hành, ai mong đời sống thiện lành, thanh tịnh – đều nên trì giữ.
Ở thế gian này, có hai điều cần khắc ghi sâu sắc.
Thứ nhất: Điều gì đã xảy ra, hãy để nó xảy ra. Đừng tự hỏi: “Vì sao lại là tôi? Vì sao việc này giáng xuống đời tôi?” Thật ra, không có “vì sao” nào cả. Bệnh đến thì bệnh, tử đến thì tử. Biết bao người chưa kịp chuẩn bị một niệm, mà nghiệp duyên đến liền lập tức phát sinh – không ai tránh khỏi.
Thứ hai: Tiền một khi đã rời khỏi tay, thì không còn thuộc về mình nữa. Nếu bị lừa, nếu đã cho đi, thì hãy xem đó như phước – nghiệp đã an bài. Người đời vì tham lợi mà vọng cầu phát đạt, mong có “kỳ tích” nơi trần gian – nhưng cần nhớ: trong cõi nhân thế, không có kỳ tích vô cớ. Nếu có “phước kỳ diệu”, ắt là do đời trước đã vun bồi thiện nghiệp mà thành. Bình an chính là đại phúc. Một đời có thể an nhiên mà đi cho trọn vẹn, ấy là người thật sự hữu phúc.
Sư phụ từng dạy về Giới – Định – Tuệ: nhờ trì giới mà có định; giữ giới thì thân tâm dần tĩnh lặng, vọng niệm ngừng, dục vọng lắng xuống, tâm tự nhiên thanh tịnh. Nhờ có định mà khai tuệ – tâm lặng thì trí sáng, gặp cảnh liền an hòa, không tranh, không động, không náo loạn. Hôm nay, Sư phụ giảng về “tiểu tam khiếu” – tức là khai mở trí tuệ, gồm ba bước: Nghe – Đọc – Nhập.
Trước hết là nghe Phật pháp, nghe kinh điển, nghe chánh lý. Phải dùng tai mà nghe, nghe nhiều lần, kiên trì. Một người thường xuyên lắng nghe Phật pháp, nghe lời thiện, nghe giáo huấn sẽ khai mở trí tuệ, tâm dần thâm nhập, trí tuệ tự nhiên khai phát.
Sau khi nghe, bước tiếp là Đọc – đọc kinh, đọc sách của Sư phụ. Dù sách của Sư phụ không phải kinh điển chính thức, nhưng có khả năng phá mê khai ngộ, giúp con người hiểu đạo, thấu suốt luật nhân quả. Bởi Sư phụ giảng về đạo lý, mà chữ “lý” vô cùng trọng yếu. Khi kết hợp chữ “lý” với chữ “số” thành “lý số”, nghĩa là đạo lý cũng có lượng số, tà lý cũng có lượng số. Ví dụ như nhiệt kế: trên 0 độ là hướng lên, là số dương, thuộc chính lý; dưới 0 độ là hướng xuống, là số âm, thuộc tà lý. Nếu đổi “lý số” thành “số lý”, tức là dùng con số để giải quyết vấn đề thế gian – đó là toán lý, hóa lý. Còn “lý số” lại giúp giải quyết cảnh giới tư duy của con người; trí tuệ cao thực chất chính là quan niệm cao và năng lực lĩnh hội sâu. Muốn hiểu đạo, cái lý phải được đặt trên mặt chính. Sư phụ tôn trọng quý vị, tôn trọng lý tưởng, tôn trọng sự cầu đạo của quý vị. Những điều tinh túy nhất, mỹ hảo nhất – những điều thế gian khó học được – Sư phụ đều truyền trao cho quý vị.
Nghe Phật pháp, đọc kinh văn, cần thâm nhập và nhuần nhuyễn. Nghe rồi, đọc rồi, sau đó mới thực hành, ứng dụng vào đời sống; như vậy mới gọi là Nhập, mới thật sự bước vào cảnh giới ấy. Đây không phải cảnh giới tầm thường, mà là cảnh giới của sự khai ngộ.
Đời người có hai căn gốc.
Một là thân căn – tức sắc thân này. Thân chính là gốc của khổ. Vì sao khổ? Bởi nhờ có thân mà mọi bệnh tật, thất bại, tai nạn đều phát sinh. Thân là cội nguồn của mọi đau đớn nơi thế gian. Ví như khát nước, muốn uống mà không có nước thì khó chịu; muốn mua nước mà không có tiền thì phải dùng thân đi lao nhọc kiếm tiền.
Hai là vật căn – tức dục vọng đối với vật chất. Thấy gì cũng sinh tâm muốn chiếm hữu; mà cầu không được thì khổ. Đây cũng là “bệnh gốc” của chúng sinh. Chỉ cần còn mang sắc thân, chúng ta tất yếu phải trải qua sinh – lão – bệnh – tử. Chỉ cần còn nương nơi vật chất thế gian, vạn pháp đều vận hành theo quy luật thành – trụ – hoại – không. Ví như một chiếc bàn: ban đầu lấy gỗ tạo thành – ấy là thành; dùng lâu rồi gỗ mục – đó là trụ; khi đã hư hoại, không còn sử dụng – ấy là hoại; đến lúc bị bỏ đi, tan rã – đó là không. Vạn pháp nơi cõi đời cũng vận hành theo chu trình ấy.
Người – sinh, lão, bệnh, tử.
Vạn vật – thành, trụ, hoại, không.
Phật giáo Đại thừa là tâm trí và hạnh nguyện của Bồ Tát. Đại thừa dạy chúng ta cứu độ hết thảy chúng sinh. Bồ Tát không chỉ tự nhận biết nỗi khổ của bản thân để cầu giải thoát, mà còn phát tâm cứu độ muôn loài. Ví như khi tai nạn xảy ra, người đời thường cứu người theo thứ tự: cứu ai trước, ai sau. Nhưng Bồ Tát thì không phân chia như vậy; không luận thân sơ, không chọn lựa đối tượng – chỉ một lòng cứu độ tất cả.
Trong đời, những ai học Phật theo hạnh Đại thừa, phát tâm cứu độ mọi chúng sinh hữu duyên, là rất hiếm – vì người đời còn nhiều tâm phân biệt. Bồ Tát dạy: “Cứu độ vô lượng vô biên chúng sinh, nhiều như cát sông Hằng” – nghĩa là không thể đếm lường. Trong pháp Đại thừa, việc cứu người gọi là bình đẳng phổ độ: cứu người một cách bình đẳng, không phân biệt hoàn cảnh, già trẻ, nam nữ, sang hèn hay giàu nghèo.
Ví như hôm nay, quý vị đang lắng nghe khai thị của Sư Phụ. Mỗi người có đạo hạnh khác nhau, mức độ hiểu khác nhau, khả năng tiếp nhận cũng khác nhau. Nhưng Sư Phụ trao pháp lực bình đẳng đến từng đệ tử. Sự khác biệt chỉ xuất phát từ mỗi người: năng lượng quý vị tiếp nhận không đồng đều, không phải vì Sư Phụ không bình đẳng, mà do căn cơ, công phu và năng lực lĩnh hội của từng người khác nhau. Sư Phụ đã ban pháp lực bình đẳng; còn quý vị tiếp nhận được bao nhiêu – là do chính bản thân mình.
Trong Phật giáo Tiểu thừa, khi cứu độ chúng sinh, thường còn phân biệt đối tượng: người mình ưa thì cứu, người không ưa thì không cứu. Tâm còn chấp trước, còn yêu ghét, nên việc cứu người cũng theo tâm phân biệt. Người học Phật phải luôn tu theo Đại thừa, phát nguyện cứu độ hết thảy chúng sinh hữu duyên.
Trong Tiểu thừa còn có điểm khác: chỉ cứu khi chúng sinh cầu. Quý vị hiện nay có rơi vào tình trạng này không? Người ta không cầu, quý vị có khởi tâm chủ động giúp họ không? Phật pháp dạy: “Vô duyên bất độ” – không phải là vĩnh viễn không cứu, mà là chờ khi nhân duyên chín muồi thì cứu. Không được hiểu sai lời Phật dạy.
Trí tuệ của Bồ Tát là viên dung, chánh đẳng chánh giác. Học Phật phải tinh tấn toàn diện, không phải vui thì cứu, không vui thì không cứu; không phải có duyên mới cứu, mà ngay cả khi duyên chưa đủ cũng khởi tâm tạo duyên để cứu. Mong tất cả quý vị đều có thể làm được như vậy.
Hôm nay, Sư Phụ giảng cho quý vị về cảnh giới linh giới. Cảm thọ, ý thức và thần thức nơi mỗi con người chính là phần giao tiếp với linh giới. Linh giới có tri giác, có thần thức – đó là lĩnh vực của vong linh mà con người đang tiếp xúc. Đây là một cảnh giới vô cùng rộng lớn, đồng thời cũng là một con đường, bao gồm quỷ đạo, A-tu-la đạo và thiên đạo.
Vậy thế nào là “thần”? Ví như khi trong tâm khởi niệm: “Nguyện người kia đối xử tốt hơn với mình”, không cần tụng niệm ra tiếng, chỉ cần ý niệm liên tục hướng về điều đó – người ấy liền có cảm ứng. Đây chính là sự giao cảm của tâm thức trong linh giới. Khi con người tiếp xúc với nhau, chỉ trong khoảnh khắc đã cảm nhận được thiện cảm hay không – ấy chính là vận hành của thần thức.
Nói đến phóng sinh, công đức lớn nhất chính là cứu độ những vị Phật tương lai. Hôm nay quý vị cứu một sinh mạng, mai kia khi thoát khỏi thân súc sinh, có thể tái sinh làm người. Hoặc khi con cháu chứng kiến hành động phóng sinh, nơi tâm khởi lên hạt giống từ bi, biết đâu tương lai đó chính là nhân thành Phật đạo.
Hãy nhớ rằng, tấm gương có sức mạnh vô lượng. Sinh mạng hôm nay quý vị thả về với tự do, biết đâu từng là thân quyến của mình trong quá khứ. Hãy dùng tâm đại từ, đại bi, không sợ hãi mà hành trì – khi ấy, bản tánh thanh tịnh sẽ tự hiển lộ.
15. Luận về ‘Sủng – Nhục’ và Bận Tâm”
QUYỂN 1 – TẬP 15
LUẬN VỀ “SỦNG – NHỤC” VÀ “BẬN TÂM”
Con người sống giữa thế gian, mọi thứ đều có cảm thọ, đều có giác quan. Thân thể của chúng ta vốn cấu tạo kỳ diệu, và mọi hoạt động đều do thần trí điều khiển. Khi tinh thần tập trung, tất cả chức năng của thân thể đều phát huy tối đa. Ngược lại, khi tinh thần phân tán, mọi chức năng suy giảm ngay lập tức, không còn hiệu lực.
Hôm nay, khi quý vị chí tâm lễ bái Quán Thế Âm Bồ Tát, quý vị dựa vào sức mạnh nào để tâm định? Chính là sức mạnh của thần trí. Nhờ sức mạnh này, niềm tin được khởi lên. Nếu thiếu niềm tin, mọi việc đều không thể thành tựu, và ánh sáng của tương lai sẽ mãi mờ mịt. Niềm tin là trụ cột của tu tâm, bởi chỉ nhờ niềm tin, quý vị mới vững bước, kiên định trên đường tu. Nếu không có niềm tin, mọi nỗ lực sẽ trở nên vô hiệu.
Hãy tưởng tượng một gia đình đứng trước nguy cơ tan vỡ. Nếu vợ chồng thật sự muốn gìn giữ hôn nhân, họ cần dựa vào niềm tin và sức mạnh tinh thần để an trú, nâng đỡ lẫn nhau, tin rằng mọi chuyện sẽ được cải thiện, và từ đó, hôn nhân sẽ chuyển hướng tích cực. Nhưng niềm tin này bền vững hay không lại phụ thuộc vào cảm thọ và giác quan của mỗi người: nhìn lại quá khứ, hướng về tương lai, nhưng điều quan trọng nhất là tự hỏi: bản thân có thực sự đang tu tâm hay không. Nếu hôm nay họ thật sự tu tâm, niềm tin và hy vọng sẽ tự nhiên khởi lên. Ngược lại, nếu không tu tâm, hy vọng sẽ cạn kiệt, và mọi cảm thọ, mọi giác quan chỉ còn là hư không, không thực.
Hôm nay, Sư phụ giảng cho quý vị về “Sủng” và “Nhục”.
Thực ra, cả sủng lẫn nhục đều là biểu hiện của tâm kinh sợ. Ví như một người cả ngày được sủng ái, cũng sinh ra tâm kinh sợ, vì không biết ngày mai sẽ ra sao, liệu ưu ái hôm nay có còn hay không. Hoặc như một công nhân bình thường, bỗng nghe sếp nói:
“Ngày mai tôi sẽ thăng chức cậu làm quản lý.”
Người ấy lập tức ngạc nhiên, vui mừng – nhưng thực chất, đó cũng là một dạng kinh sợ. Dù được sủng hay chịu nhục, bản chất đều là kinh sợ – thứ kinh sợ này chính là nguồn gốc phiền não lớn nhất cho bản thân. Như câu thường nói:
“Nhẫn nhục bất kinh, sủng nhục bất kinh.”
Hôm nay được thăng chức, không kinh sợ; Ngày mai bị khiển trách, giáng chức, cũng không kinh sợ. Người sở hữu tâm thái như vậy mới thực sự vững vàng, không bị niềm vui hôm nay hay nỗi buồn ngày mai chi phối, và không để sự biến chuyển của thế gian làm dao động nội tâm. Cho nên, đừng để phiền não đọng lại trong tâm. Khi nhận sủng hay chịu nhục, thường sẽ sinh ra phản ứng quá lớn nơi chính mình. Ở đây, “nhục” không chỉ là bị sỉ nhục hoàn toàn, mà còn là khi quý vị muốn thực hiện một việc mà không thành – thực ra, không thành cũng là một dạng nhục. Còn “sủng” thường dành cho kẻ hèn yếu, hoặc những việc chưa có thực chất, bỗng nhiên được nâng lên, liền lầm tưởng là sủng, sinh ra niềm vui. Nhưng niềm vui ấy chỉ mang tính tạm thời.
Ví dụ, trong phim Một triệu bảng Anh, tấm séc trị giá triệu bảng trao cho một người nghèo, cuối cùng vẫn bị thu hồi. Khi một người gặp chuyện tốt, thường kinh ngạc, nhầm tưởng thế gian ban tặng niềm vui thật sự; nhưng niềm vui ấy qua đi, tiếp theo là mất mát, rồi lại sinh kinh sợ. Chẳng hạn, hoàng đế nói:
“Hôm nay phong ngươi làm thừa tướng, vì thừa tướng cũ không hoàn thành chức trách.”
Khi được làm thừa tướng mà không đủ năng lực, người ấy sẽ sống trong kinh sợ mỗi ngày, không biết ngày nào sẽ bị giáng chức, thậm chí còn tệ hơn người tiền nhiệm, nguy cơ bị xử trảm luôn hiện hữu. Đừng nhầm lẫn rằng tạm thời đạt được là điều tốt – đó chính là kinh sợ của kẻ ngu muội.
Khi được sủng, thì vui mừng; khi thất sủng, liền chán nản. Khi bị nhục, thì đau khổ; khi nhục qua đi, lại cảm thấy như trút được gánh nặng. Một tâm như vậy, giữa thế gian luôn dao động, chẳng hề yên ổn. Ai ai cũng mong cầu một đời bình yên, nhưng tâm ấy mỗi ngày trôi nổi, làm sao có thể an lạc? Ví như một người chưa bệnh, nhưng vì công việc mà phiền não liên miên: Lúc thì sếp hay đồng nghiệp không thuận ý; Lúc thì công việc trục trặc. Nếu bệnh nặng, mất việc, phiền về công việc thôi, nhưng thân thể lại sinh ra lo lắng khác. Hỏi xem, tâm ấy khi nào mới được yên tĩnh? Khi không có sự tĩnh lặng, cảm xúc thất thường, buồn vui bất định, người sống giữa thế gian cũng như đang mắc bệnh. Nhìn thân thể, tuy hiện tại không đau, nhưng tâm hồn đã bệnh. Vì sao? Bởi ngày ngày sợ hãi: Nghe lời hay cũng nghi ngờ; Nghe lời chê bai cũng hoang mang. Con người hiện nay nhạy cảm, một lời khen cũng tự hỏi: liệu có ẩn ý mỉa mai hay không? Suy nghĩ như vậy, có phải là dấu hiệu tâm bệnh phát sinh không? Do đó, ngày nay thế gian nhấn mạnh phải chăm sóc sức khỏe toàn diện: Không chỉ thân thể mạnh khỏe; Mà tâm hồn cũng phải an lạc. Khi đối diện sủng hay nhục, cần xem nhẹ, không khởi tâm mừng hay buồn quá độ. Hôm nay mất việc, không sao, còn cơ hội khác; Hôm nay phát hiện bệnh, cũng không sao, sẽ có phương pháp chữa trị. Người không vướng bận, mới thực sự là người vô ngã, vô tư. Nghe có vẻ khó hiểu: không vướng bận sao lại vô tư? Thực ra, không vướng bận chính là không còn tư tâm, không còn “cái tôi” trong tâm. Nếu suốt ngày lo lắng cho bản thân – công việc, tương lai, gia đình, v.v…,thì chẳng phải đang còn nặng tư tâm hay sao? Phải hiểu theo cách khác: người nào lo lắng cho quá nhiều thứ, thì chính là tư tâm nặng nề.
Quán Thế Âm Bồ Tát đến thế gian để cứu độ chúng sinh.
Nếu Ngài lúc nào cũng bận tâm đến cõi trời, hay nghĩ: “Ta đã chịu bao khổ trong đời, nên trở về thôi,” thì làm sao cứu độ chúng sinh được? Nhiều tăng ni, pháp sư phát nguyện: sẽ cứu độ chúng sinh, xuất gia tu hành, và nguyện trở lại để cứu độ nhiều hơn – đó chính là “thừa nguyện tái lai”. Đây là tinh thần vô tư, vị tha, dấn thân phục vụ chúng sinh mà không vướng bận lợi riêng. Một người không còn vướng bận, mới thực sự là người vô tư, vị tha. Người ấy đã biết cống hiến, không còn bận tâm đến bản thân, gia đình, sự nghiệp, tiền tài hay tương lai – đã biết buông bỏ. Chỉ khi biết buông bỏ, mới thực sự là người vô tư; giúp đỡ người khác phải xuất phát từ tâm vô ngã, không mong cầu lợi ích cho bản thân. Nếu giúp người với ý muốn họ sau này giúp lại mình hoặc gia đình mình, thì sự giúp đỡ ấy vẫn mang tính tự lợi, còn tư tâm. Bởi trong tâm còn vướng bận, đó gọi là giúp đỡ có điều kiện, là sự giúp đỡ kèm theo sự mong cầu hồi báo. Lôi Phong đã giúp đỡ rất nhiều người, nhưng ông có từng nghĩ cho bản thân mình không? Có từng nghĩ đến việc được đền đáp hay không? Đó mới gọi là giúp đỡ không vướng ngại, là từ bi vô điều kiện, là sự cống hiến vô tư.
Chỉ người thật sự không còn vướng mắc, mới có thể trở thành người chân chính vô úy. Trước hết phải vô tư, vô ngã, rồi sau đó mới có thể vô úy; bởi vì chỉ khi đã buông xả tất cả, con người mới không còn gì để sợ hãi. Trong rất nhiều bộ phim, ta có thể thấy kẻ xấu bắt cóc con cái người khác, chính là vì chúng biết cha mẹ có sự vướng mắc với con cái. Chúng lợi dụng điểm yếu ấy để khiến người ta sinh tâm sợ hãi, từ đó đạt được mục đích của mình. Nếu đứng từ góc độ thế gian mà nhìn, khi con cái hoặc người thân bị bắt cóc, sao có thể nói là không vướng mắc? Vậy làm sao lại cho rằng đó là đại vô úy được? Kỳ thực, hiểu như vậy là mê lầm.
Khi một người đã phát khởi được tinh thần vô tư, đại vô úy, lại tu hành đúng pháp và vững vàng, thì Bồ Tát sẽ hộ trì cho họ; khi ấy con cái, gia quyến tự nhiên được bình an, ổn định, không rơi vào ác duyên hay tai họa. Nếu gia quyến còn bất an, kỳ thực là do người ấy tu chưa đủ tốt, công đức chưa viên mãn, phước báo chưa đủ đầy, nên mới chiêu cảm sự đau khổ và phiền não hiện tiền nơi gia đình. Chỉ người thật sự vô úy, mới là người có thể làm nên đại sự; và cũng chỉ người có thể làm đại sự, mới đủ tư cách tiếp nhận trọng trách mà Thiên thượng giao phó.
16. Thiện – Ác và Nhân Quả
QUYỂN 1 – TẬP 16
THIỆN – ÁC VÀ NHÂN QUẢ
Con người vốn mang trong mình hai bản năng thiên tính. Thứ nhất là thực – tự nhiên biết ăn để duy trì sự sống. Thứ hai là sắc – lòng tham ái giữa nam và nữ. Hai bản năng ấy đều phát sinh từ bản tính nơi nhân gian, gọi chung là thực sắc tính. Vậy khi đối diện với thực và sắc, làm sao để tâm được an định? Bởi chỉ khi an định, con người mới có khả năng kiềm chế được thực sắc. Có lời dạy rằng: “Dục trung ly dục, hỏa trung sinh liên” – ở trong dục mà lìa được dục, như sen mọc giữa lửa Phật, vô cùng khó thực hiện. Chính vì thế, nhiều người không thể trọn vẹn trì giữ Ngũ Giới.
Người tại gia sống giữa thế gian, tiếp xúc thường xuyên với trần cảnh, nên dễ khởi vọng tưởng, việc tu hành lại càng không dễ. Muốn đạt được cảnh giới “trong dục mà lìa dục”, người tại gia cần công lực lớn gấp nhiều lần. Trong khi đó, người xuất gia sống nơi chốn thanh tịnh, ít tiếp xúc thế sự, nên tâm không dễ sinh tưởng, việc giữ giới tương đối thuận lợi hơn. Còn người tại gia, giữa đời ký thác, mọi hành vi và từng niệm tâm đều cần tự điều phục. Sư phụ thường nhắc nhở: Muốn an định, trước hết phải giữ giới. Nhưng giữ giới thôi vẫn chưa đủ, mà còn cần một “liều thuốc” đặc biệt, đó chính là từ nhẫn. Người tu hành muốn đoạn trừ thói quen xấu và tập khí lâu đời nơi thân tâm, phải thực hành nhẫn nại bằng từ bi. Ví dụ, khi đối diện một người mang đầy hận thù, nếu trong tâm có thể khởi lên niệm: “Thực ra người này cũng rất đáng thương,” thì một niệm từ bi sinh khởi, hận thù tự nhiên tan biến, đó chính là từ nhẫn.
“Ý kiến” giống như một chiếc đinh: đã đóng vào thì càng ngày càng sâu. Khi ta nói ra ý kiến của mình với người khác, ta có thể không để tâm, không cố ý, nhưng người nghe lại khắc sâu trong lòng. Vì vậy, chớ mang ý kiến đối với người khác. Người đời thường nói: “Có ý kiến thì cứ nói ra cho xong,” nhưng đó chỉ là lời tự dối mình. Bởi chúng ta là con người, không phải Thần Thánh; mỗi ý kiến ném ra đều có thể gieo vào tâm người khác mầm mống của hận thù, để rồi kết thành nhân quả về sau.
Nếu người học Phật phân biệt thiện – ác quá rạch ròi, thực ra đang vô tình phạm phải một lỗi rất lớn, đó chính là đại sân tâm. Bởi một khi tâm khởi niệm: “Ta ghét ác như thù,” thì trong lòng đã chất chứa hận thù rồi. Người học Phật không nên lấy tâm phân biệt để phán xét thiện – ác, bởi tất cả hiện tượng nơi nhân gian đều là giả tướng, đều sinh khởi từ nhân – duyên – quả. Ví như đời này bị người khác làm tổn hại, ấy chính là quả báo của nhân đã gieo trong tiền kiếp. Nếu lúc này khởi niệm: “Người ấy thật xấu, ta phải báo thù,” thì hận tâm đó sẽ tiếp tục gieo thêm nhân xấu, làm sân tâm càng tăng trưởng, hoàn toàn đi ngược con đường tu tâm.
Cần phải hiểu sâu sắc rằng: Mọi việc xảy ra đều là nhân quả của quá khứ; quả hiện tại chỉ có thể chuyển hóa bằng chính sự tu tâm ở hiện tại. Phân biệt thiện – ác quá nặng, sân tâm quá sâu, rất dễ rơi vào cõi A-tu-la. Trong cõi A-tu-la, nam giới thường mang sân tâm rất mạnh; còn nữ giới thì dễ mê luyến tình cảm, bị ái dục chi phối. Đó là bởi trong tiền kiếp, có những nhân duyên tình cảm chưa đoạn, nên tâm chấp vẫn còn lưu lại. Tuy vậy, đầu thai vào cõi A-tu-la vẫn là một dạng phước báo, bởi A-tu-la thuộc về cõi linh thể, có năng lực và thần thức. Trong Phật pháp, nhiều vị Hộ pháp vốn xuất thân từ cõi A-tu-la. Nếu xúc phạm, họ có thể nổi giận; nhưng các Đại Hộ pháp vẫn luôn giữ tâm thiện, lấy hộ trì chánh pháp làm gốc. Vì thế có thể thấy rằng: Thiện – ác nơi nhân gian không phải là đúng hay sai tuyệt đối, mà chỉ là sự vận hành liên tục của nhân – duyên – quả. Nhân gian không có đúng hay sai, chỉ có nhân và quả.
Sư Phụ truyền dạy một phương pháp chế ngự tâm, được truyền thừa từ các bậc cao tăng xưa:
Phỉ báng ta – phải nhẫn chịu;
Lừa gạt ta – phải để yên;
Sỉ nhục ta – phải tránh xa;
Chê cười ta – phải mặc kệ;
Khinh rẻ ta – phải tôn kính.
Nếu hôm nay quý vị phát tâm làm việc lành, xuất phát từ ý nguyện chân thật, với thiện niệm thanh tịnh không cầu báo, thì đó chính là một báu vật vô giá. Bởi khi một thiện niệm khởi lên từ tâm, trong Bát thức điền liền gieo trồng một hạt giống lành. Hạt giống ấy chính là tài sản chân thật nhất, là nguồn năng lực âm thầm nhưng vô cùng trọng yếu, nâng đỡ mỗi người trên con đường tu hành dài lâu.
Một người chỉ có tự do bên ngoài mà không có tự do nội tâm thì sự tự do ấy không có giá trị chân thật. Bởi tự do, rốt ráo mà nói, chính là tự tại.
Tự do bên ngoài là gì? Ví như hôm nay hoàn cảnh thuận lợi, đi làm mà sếp vắng mặt, không ai quản thúc; muốn làm thì làm, muốn nghỉ thì nghỉ – đó chỉ là tự do bên ngoài. Thế nhưng khi ngồi một mình trong phòng làm việc, nội tâm lại khởi đủ thứ: lúc thì thương cảm, lúc thì phiền não, lúc thì vọng tưởng sinh khởi: Gia đình giờ thế nào? Mẹ có đau ốm nặng không? Sếp quay về có biết việc hôm nay không? Cuộc sống sao lại bất lực như vậy… Chính những khổ đau trong tâm, cùng với sự vô minh nội tại, là nguyên nhân khiến con người không có tự do nội tâm. Khi nội tâm bất tự do, tội ác và tư tâm dễ sinh; tâm sinh sợ hãi, không thể tự điều phục. Chỉ khi tự do nội tâm và tự do bên ngoài hòa làm một, đó mới gọi là tự do chân thật. Tự do bên ngoài không bao giờ có thể che lấp sự bất tự do bên trong.
Bản giác và vô minh, không phải là một, cũng không phải là hai. Thực tướng của vô minh, chính là Phật tánh. Tâm mà chúng ta vốn có từ thuở ban đầu, chính là Phật tâm sẵn đủ. Chỉ vì thêm vào sự không hiểu, không thông suốt, nên mới gọi là vô minh. Nhưng dù nói là bản giác hay vô minh, rốt cuộc không phải hai thực thể tách rời, mà chỉ là một đạo lý dưới hai cách thấy. Thân người ta gọi là “tướng”. Thực tướng vô minh chính là thân thể vô minh ấy – tuy chưa biết, chưa hiểu, nhưng nền tảng của nó vẫn là Phật tánh. Ví như tấm gương bị bụi bẩn che phủ: bản chất của gương vốn trong sáng, chỉ vì bụi bám mà không soi chiếu. Hoặc như nước bị khuấy động mà thành sóng: nước vẫn là nước, chỉ tạm thời mất sự lặng trong mà thôi.
Cho nên, thực tính vô minh chính là vô minh cộng với bản tính; mà bản tính ấy vốn chính là bản thể chân thật. Dù vô minh che lấp, nhưng thực tướng và bản tính vốn là một thể đồng nhất, chưa từng rời nhau. Ví như mặt trời: mặt trời vốn rực rỡ sáng ngời – đó là bản tính. Khi mây đen che phủ, mặt trời không hề mất đi ánh sáng, chỉ là tạm thời bị che khuất. Mây đen chính là những tập khí, những nhiễm ô tạm thời của đời người, là các niệm chưa thiện. Khi mây tan, trời quang, mặt trời tự hiện. Cũng vậy, khi vô minh được gạn lọc, bản tính thiện lương vốn có của mỗi người liền hiển lộ, sáng ngời, thanh tịnh, chưa từng mất.
17. Huyễn Hóa Không Thân Và Ý Thức Hư Vọng
QUYỂN 1 – TẬP 17
HUYỄN HÓA KHÔNG THÂN VÀ Ý THỨC HƯ VỌNG
Phật pháp giảng rằng: Pháp thân, Báo thân và Hóa thân vốn đầy đủ nơi mỗi chúng sinh, không phải do tu mới có, mà là vốn sẵn hiện hữu. Pháp thân là thân thanh tịnh, vô nhiễm, không sanh không diệt. Báo thân là thân thọ quả báo; thân xác hiện tại của chúng ta, mang nghiệp lực đời trước, chính là Báo thân. Hóa thân là thân do nguyên linh hóa hiện để thọ nhận quả báo – tức thân người hiện đời này. Tuy gọi là ba, nhưng Pháp thân – Báo thân – Hóa thân vốn là một thể. Nếu không có Pháp thân, lấy gì để thọ nhận quả báo? Nếu không có thân xác hiện tiền, làm sao quả báo có chỗ hiện hành? Trong linh giới, thọ báo là sự trừng phạt nơi linh hồn. Trong nhân gian, thọ báo là sự trừng phạt nơi Pháp thân thông qua thân xác này. Sở dĩ gọi thân hiện tại là Hóa thân, vì thân này không phải là “ta” của kiếp trước, mà là một sự hóa hiện từ nguyên linh quá khứ. Ví như kiếp trước là Lý A, kiếp này đã hóa thành Vương B. Danh – tướng đổi thay, nhưng nghiệp lực và Pháp thân vẫn tiếp nối không ngừng.
Phật pháp dạy: “Huyễn hóa không thân, tức Pháp thân.” Thân này vốn không thật có, chỉ là thân huyễn do Ngũ uẩn giả hợp. Khi mạng chung, thân xác tan rã, không thể mang theo. Ngũ uẩn giai không, tứ đại phi hữu, đó chính là huyễn hóa không thân. Có một phương pháp để thể nghiệm thân này không thật, gọi là pháp phân tích để giải thoát. Khi phân tích sâu, sẽ thấy thân người mong manh vô cùng: tai nạn khiến mất tay, bệnh tật khiến mất chân, một niệm vô thường đến, thân này liền không còn nguyên vẹn. Thân đã là giả hợp, thì không có gì nắm giữ được lâu dài. Vật vốn giả, làm sao tồn tại bền chắc? Vì vậy, đừng quá chấp thủ nơi thân này. Thân không thể mang theo, chỉ có tâm linh và công đức tu hành mới là thứ theo ta khi mạng chung. Phải biết rằng, tâm linh là thật, là nền tảng để tu hành, là điều có thể chứng đắc chánh quả, và là hành trang duy nhất đồng hành cùng ta vượt khỏi sanh tử luân hồi.
Nếu học Đại thừa, khi đã nhận thức trọn vẹn vạn pháp, khi bản thể đã sáng tỏ nơi chân không, thì không còn cần phân tích thêm nữa. Khi đã thấy rõ rằng tất cả mọi sự vật nơi nhân gian đều là không thật, thì cũng không còn phải phân biệt đúng – sai, không còn đối phó hay chống đỡ.
Bản tánh của chúng ta vốn xuất phát từ Phật; thế thì vì sao Pháp thân tự nhiên vẫn phải trải qua Ngũ uẩn và Tam độc? Vì sao Pháp thân lại biểu hiện thành Ngũ uẩn vốn không thật? Điều ấy cũng giống như ánh sáng mặt trời vốn chiếu rọi khắp nhân gian, đem lại quang minh cho muôn loài, nhưng vẫn có lúc bị mây đen che phủ. Không phải ánh sáng mất đi, mà là mây xuất hiện. Bởi vì thân tự nhiên và Ngũ uẩn – Tam độc vốn có sự hòa hợp trong nhân gian. Chúng ta sống trong nhân đạo, thì tất yếu phải đi qua Ngũ uẩn, phải đối diện với tham – sân – si. Tâm các vị vốn thiện lương. Khi khởi hận thù, đó không phải bản tâm, chỉ là mây đen nhất thời che phủ. Cũng vậy, khi si mê một đối tượng nào đó, khi quá khát khao truy cầu, thì trí tuệ chân thật bị che lấp, không phải vì trí tuệ mất đi, mà vì tâm đang bị mây vô minh che phủ.
Ý thức là tất cả những gì khởi lên trong tâm não: những ý nghĩ, suy tưởng, nhận định mà chúng ta thường ngày tạo ra. Hư vọng là khi ý thức ấy chạy theo những điều không chân thực, không có nền tảng nhân quả, không có lý lẽ rõ ràng, chỉ đuổi theo ảo ảnh do vọng tưởng dựng nên. Ví như: không có tiền, không gieo nhân, nhưng mỗi ngày chỉ mơ tưởng trúng số độc đắc – đó gọi là hư vọng. Khi ý thức đi theo con đường ấy, đi trên nền tảng không thật, thì sẽ dẫn dắt con người sống trong thế giới giả dối. Do đó, hư vọng trong ý thức chính là sự hiểu lầm, là nhận thức sai lệch đối với thực tại.
Làm sao biết bản thân mình hư vọng? Chỉ khi có cảnh giới nhận thức, mới thấy được lỗi lầm. Hôm nay, khi quý vị học Phật pháp, quý vị phải hiểu rằng không nên cờ bạc, không nên mua cổ phiếu hay trông chờ may rủi để kiếm tiền. Việc phát tài phải dựa vào công việc chân thật, dựa vào chính đôi tay của mình để lao động kiếm sống, không nên dựa vào đầu cơ, trục lợi. Những thứ này, trong Phật pháp, tướng số hay Kinh Dịch đều thuộc về tiền ngoài chính đạo (thiên tài). Thiên tài không phải chính tài; những thứ không phải chính tài chỉ tồn tại trong chốc lát, không bền lâu. Nếu chưa đạt tới một cảnh giới nhất định, sẽ dễ lầm tưởng rằng đánh bạc, mua cổ phiếu cũng là cách kiếm tiền – đó chính là đi vào hư vọng, sai lệch với chân lý nhân sinh và Phật pháp.
Học Phật phải giống như gieo một mầm cây, trước hết cần có gốc rễ vững chắc. Khi học Phật, điều quan trọng nhất là xây dựng nền tảng kiên cố; có nền tảng tốt, từ từ tu học mới sinh ra quả lành, mới có thể nảy mầm, trổ cành, sinh lá, kết quả tươi tốt. Nếu chỉ chạy theo danh lợi thế gian, thì cũng giống như xây dựng một kim tự tháp: càng leo lên cao, con đường càng hẹp; đến khi chạm đỉnh rồi thì không còn lối để tiến tiếp nữa.
Học Phật là để thành tựu trí tuệ, vì vậy nhất định phải chú trọng xây dựng nền tảng; giống như trồng cây, cây càng lớn thì càng cao, càng vững, càng sinh nhiều hoa trái, hoàn toàn không giống kim tự tháp, khi lên đến đỉnh thì trống rỗng, không còn gì để tăng trưởng. Bởi thế, người học Phật phải biết trồng nhiều cây công đức, phải biết tích lũy vô lượng công đức, tức là công đức không thể đo lường, không thể nghĩ bàn.
Vậy vô lượng công đức sinh ra từ đâu? Chính là sinh ra từ tín tâm, từ hỷ xả và từ tấm lòng biết ơn. Tín tâm là gốc rễ của mọi công đức: muốn làm công đức, trước hết phải có niềm tin, tin vào chính bản thân mình, đồng thời tin sâu vào Quán Thế Âm Bồ Tát. Kế đến là hỷ xả: thấy việc thiện thì lập tức thực hành, có duyên ở đâu thì làm thiện ở đó, không do dự, không chờ đợi, đó gọi là hỷ xả chân thật. Sau cùng là tấm lòng biết ơn: người muốn tạo công đức vô lượng vô biên thì nhất định phải nuôi dưỡng tâm biết ơn; dù làm việc thiện trong thuận cảnh hay nghịch cảnh, cuối cùng đều phải nhớ ơn Quán Thế Âm Bồ Tát đã gia trì cho chúng ta mỗi ngày được an ổn, thân thể khỏe mạnh; bởi khi còn sống trong sự an ổn ấy, con người càng cần phải thường xuyên nuôi lớn lòng biết ơn trong tâm mình.
Vô lượng vô biên Phật pháp, vô lượng vô biên trí tuệ, vô lượng vô biên công đức, đều bắt đầu từ từng chút một, tích lũy dần dần, lâu ngày huân tập, cuối cùng mới viên mãn tựu thành đại viên mãn.
18. Nói Về Thần Thông Với Các Đệ Tử
QUYỂN 1 – TẬP 18
NÓI VỀ THẦN THÔNG VỚI CÁC ĐỆ TỬ
Hôm nay, Sư phụ giảng cho đại chúng về phương pháp đoạn trừ một tập khí xấu nơi con người, đó chính là nóng giận. Phương pháp căn bản và thù thắng nhất, dĩ nhiên vẫn là niệm kinh, trì giới, lấy giới – định, làm gốc để điều phục thân tâm. Ngoài ra, còn có một phương pháp rất thiết thực, đó là tu tập thành thói quen.
Mỗi khi trong tâm vừa khởi lên một niệm sân hận, hãy lập tức phản tỉnh và tự nhắc nhở mình rằng: “Ta không thể nóng giận. Nóng giận sẽ tổn hại thân thể, ảnh hưởng đến tim mạch. Nóng giận khiến người khác chê cười. Nóng giận còn thiêu đốt công đức mà ta đã khổ công tu tập, tích lũy suốt bao lâu.” Nếu thường xuyên quán chiếu như vậy, lâu ngày dài tháng, những niệm này sẽ tự nhiên trở thành một thói quen trong tâm. Đến khi ý niệm sân giận vừa manh nha khởi lên, trong tâm liền tự hiện ra một hàng rào vô hình, kịp thời ngăn chặn cơn giận trước khi nó bộc phát thành lời nói hay hành vi. Hàng rào tự nhiên ấy vốn sẵn có trong mỗi con người, chỉ là lâu nay chúng ta chưa biết cách dựng lên và nuôi dưỡng nó mà thôi.
Ví như có một người chồng thường xuyên nổi nóng trong gia đình, nhưng người vợ đã sớm xây dựng được hàng rào tự nhiên trong tâm. Cho dù người chồng có giận dữ đến đâu, bà vẫn giữ được sự bình thản, không để tâm dao động, cũng không biểu lộ bất kỳ cảm xúc đối kháng nào ra bên ngoài. Trong tâm bà chỉ khởi lên một niệm rất đơn giản: “Thật đáng thương, thần trí lại không được bình thường nữa rồi.” Chính một niệm ấy đã lập thành hàng rào tự nhiên. Trong giáo lý Phật pháp, trạng thái này được gọi là “vô biểu sắc” – tức là không biểu hiện ý niệm ra bên ngoài, không bộc lộ sắc tướng đối lập. Thực ra, “sắc” ấy vốn là không; nó không phải vật chất hữu hình, mà là một loại sức mạnh tĩnh lặng, mềm mại nhưng vững chắc trong tâm. Vì vậy, người tu hành cần học cách tự chọn cho mình vài lý do thật thuyết phục, thật sâu sắc, để giúp tâm được giải thoát, rồi ghi nhớ và huân tập chúng trong lòng. Khi cơn giận vừa khởi, chỉ cần hồi quang phản chiếu, nhớ đến những lời đã lưu giữ trong tâm, thì chính những niệm ấy sẽ tự nhiên ngăn chặn lời nói và hành vi, giúp quý vị giữ được chánh niệm và an ổn nội tâm.
Nhiều người trong thế gian đều mong cầu được học thần thông. Hôm nay, Sư phụ giảng cho đại chúng để hiểu rõ thế nào là thần thông chân chính. Thực ra, người niệm Phật đều có thần thông. Như lời chư Tổ từng dạy: “Niệm Phật tức có thần thông, chỉ là chư Tổ và các bậc Đại đức không nói ra mà thôi.”
Con người vốn sẵn đầy đủ Ngũ nhãn và Lục thông. Hôm nay, Sư phụ chỉ giảng riêng về Lục thông, để quý vị hiểu đúng, không mê cầu, không chấp trước.
Thứ nhất: Thiên nhãn thông. Người có Thiên nhãn thông có thể nhìn thấy những việc chưa xảy ra trong tương lai. Có người cũng có thể thấy được quá khứ; tuy nhiên, thông thường Thiên nhãn thông chủ yếu hiển lộ năng lực thấy được tương lai, còn việc thấy rõ quá khứ thì ít hơn. Muốn sinh khởi Thiên nhãn thần thông, cần phải hội đủ hai loại đức hạnh. Một là Báo đức – tức phúc đức vốn sẵn có khi sinh ra. Báo đức này được tích lũy từ tiền kiếp, từ tâm tính và phẩm hạnh của chính mình trong quá khứ, nên đã tiềm ẩn sẵn trong bản thân mỗi người. Hai là Tu đức – tức đức hạnh do tu tập mà có, được bồi đắp thông qua nỗ lực tu hành, giữ giới, hành thiện, và sửa đổi phẩm hạnh ở đời này.
Thứ hai: Thiên nhĩ thông. Thiên nhĩ thông là năng lực nghe được âm thanh ở khoảng cách rất xa, thậm chí có thể nghe được âm thanh của những sự việc chưa xảy ra. Thiên nhĩ thông không nương vào lỗ tai phàm phu, mà khởi phát từ sự cảm ứng của tâm linh – chính là thần thức. Năng lực này là kết quả của công đức tu tập tích lũy từ nhiều đời quá khứ.
Thiên nhĩ thông nương vào sự cảm ứng của linh giới, và được thành tựu nhờ công phu tu tập chân thật. Người có Thiên nhĩ thông có thể nghe được âm thanh hoặc thông tin liên quan đến những sự việc sắp xảy ra trong khoảng nửa tháng đến một tháng, đồng thời cũng có thể nghe được dư âm, dấu vết năng lượng của những sự kiện đã xảy ra trong cùng khoảng thời gian ấy.
Thứ ba: Tha tâm thông. Tha tâm thông là khả năng biết được tâm niệm của người khác, thực chất là sự cảm ứng vi diệu giữa tâm với tâm. Người sở hữu Tha tâm thông có thể thấu hiểu điều người khác đang nghĩ, đang làm, và thậm chí những gì họ sắp làm, đó chính là bản chất của Tha tâm thông.
Tha tâm thông được chia thành hai loại: Một là Tha tâm thông hiện tại: khả năng cảm nhận trực tiếp qua giác quan – mắt thấy, tai nghe, mũi ngửi, thân cảm nhận – nhờ đó thông đạt tâm ý của người đối diện. Hai là Tha tâm thông vị lai: khả năng biết được tâm niệm và vận hành tương lai của một người; chỉ cần người đó đứng trước mặt mà chưa nói điều gì, vẫn có thể hiểu rõ tâm niệm và ý nghĩ của họ, như thể “tâm linh tương thông”, “tâm tâm tương ấn”. Thật ra, ai cũng sẵn có phần Tha tâm thông. Ví như khi một đứa trẻ vừa sinh ra, cha mẹ đã có thể cảm nhận được phần nào tính cách và tương lai của con. Đứa trẻ tính khí cứng cỏi, ắt sau này duyên tình cảm sẽ gặp thử thách; đứa trẻ dung mạo kém thuận, nhân duyên hôn phối tương lai cũng khó tránh khúc quanh. Phần lớn con người không chịu quan sát, không chịu suy xét thấu đáo, nên không nhận ra rằng bản thân vốn đã sở hữu chủng tử của Tha tâm thông.
Thứ tư: Túc mệnh thông. Túc mệnh thông là năng lực biết được quá khứ của người khác. Khi thấu hiểu quá khứ của người khác, đồng thời cũng sẽ nhận thức được quá khứ của chính mình. Đây là sự chiếu soi từ nhân quả tiền kiếp, giúp nhận ra các nhân duyên đã sinh, từ đó có thể tu hành và chuyển hóa một cách đúng đắn, không bị vướng mắc bởi mê lầm hay phiền não.
Thứ năm: Thần túc thông. Thần túc thông không phải là ý niệm hay linh hồn bay khắp nơi trong cõi linh, mà là năng lực khiến đôi chân quý vị có thể đi tới nhiều nơi. Trong đời thường, những người thích du ngoạn khắp nơi cũng là biểu hiện của Thần túc thông. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu rõ mục đích và ý nghĩa của những chuyến đi này. Thần túc thông chỉ thực sự thành tựu khi người tu hành thực hiện công đức; nó là kết quả của sự tu tập lâu dài, kiên trì và tinh tấn.
Thứ sáu: Lậu tận thông, hay gọi đầy đủ là “Lậu tận trí chứng thông”, là khả năng tự đoạn tận phiền não, tiêu trừ những tâm niệm chưa thiện, làm sạch mọi nhiễm ô từ thế gian. Khi người hành giả có thể buông xả, đoạn trừ phiền não, đó chính là cảnh giới của Bồ Tát. Trong sáu thần thông, năm thông đầu — Thiên nhãn, Thiên nhĩ, Tha tâm, Túc mệnh, Thần túc — tương đối dễ đạt được. Tuy nhiên, nếu đạt đến cảnh giới tối thượng của Lậu tận thông, tức là thành tựu Phật và Bồ Tát. Khi phiền não đã đoạn trừ, năm thông đầu trở nên không còn cần thiết nữa, vì người tu đã tự giải quyết mọi vấn đề.
Nếu đạt đầy đủ năm thông, đó là cảnh giới của tiên nhân; nếu thành tựu cả sáu thông, chính là thành Phật, Bồ Tát. Vậy tại sao hiện nay, khi học Phật, nhiều người chưa kịp cầu học thần thông? Bởi vì thần thông là cảnh giới mà người học Phật có thể đạt tới, nhưng đồng thời cũng là điều không nên cố ý tìm cầu. Những gì tự nhiên hiển lộ mới thật sự là của chính mình, còn những gì cố gắng truy cầu thì không thực sự thuộc về quý vị.
Hôm nay, Sư phụ giảng về thần thông, nhằm giúp quý vị hiểu rõ và nắm vững lý đạo, từ đó tránh việc học tràn lan hay thử nghiệm bừa bãi. Sư phụ không khuyến khích việc cầu thần thông sớm, vì sợ dẫn đến “lửa nhập ma”, tức vong linh bị chi phối sai hướng. Thay vào đó, quý vị nên chuyên tâm tu dưỡng tâm, tu công lực đến đâu, thần thông sẽ tự nhiên hiển lộ đến đó.
Nếu một người có thần thông nhưng chưa đạt tới một cảnh giới nhất định, rất dễ sa vào ma đạo. Ma đạo là con đường dựa vào sức mạnh của linh giới để đạt những điều mình mong muốn, chứ không phải xuất phát từ công hạnh chân chính. Ma đạo có năm loại thần thông:
Một là Tu thông: thần thông do tự tu luyện mà thành.
Hai là Y thông: thần thông nhờ sự trợ giúp của các năng lực thần thông khác.
Ba là Báo thông: thần thông là quả báo từ các kiếp trước, nhờ tu tâm tích đức mà đạt được.
Bốn là Quỷ thông: thần thông nhờ sự chi phối của quỷ, bởi quỷ vốn sở hữu năm loại thông.
Năm là Yêu thông: thần thông nhờ sự tác động của yêu quái, giúp người hiển lộ năng lực.
Sau khi minh tâm kiến tánh, thần thông sẽ tự hiển lộ mà không cần suy nghĩ hay gắng gượng. Minh tâm là phát hiện bản tâm chân thật của mình; kiến tánh là nhận ra bản tính chân thật vốn có. Khi quý vị thật sự thấy được bản tính này, các năng lực thần thông sẽ tự nhiên hiển lộ, không cần cưỡng cầu, tự nhiên thành tựu.
Vì vậy, quý vị cần chuyên tâm tu dưỡng, rèn luyện tâm, không nên tìm cầu những thứ thuộc cõi linh. Hãy luôn nhớ rằng, bất cứ nơi nào, chỉ cần một lòng niệm Phật, thì nơi đó đều là Tịnh Thổ của chính mình.
19. Phật Pháp Và Dưỡng Sinh
QUYỂN 1 – TẬP 19
PHẬT PHÁP VÀ DƯỠNG SINH
Sư phụ sẽ chia sẻ về đạo dưỡng sinh theo Phật pháp. Quý vị nên thường xuyên quán tưởng, tức dùng “đôi mắt tâm” quan sát thân thể của chính mình; việc này vô cùng lợi ích cho sức khỏe và tu dưỡng tâm thân.
Quán tưởng đầu: Thường xuyên quán tưởng đầu óc luôn minh mẫn, sáng suốt. Như lời người đời vẫn thường nói: “Đầu óc phải sáng suốt.”
Quán tưởng tim: Quán tưởng tim của mình có màu đỏ. Tim được bao quanh bởi máu, và máu vốn có màu đỏ, giúp duy trì sinh lực.
Quán tưởng phổi: Quán tưởng phổi của mình trắng tinh khiết. Khi quán tưởng, phổi sẽ cảm nhận sự sáng khỏe; ngược lại, nếu hút thuốc hay phổi bị ứ nước, viêm nhiễm, phổi sẽ xuất hiện màu đen.
Quán tưởng thận: Quán tưởng thận của mình luôn ấm áp. Thận cần duy trì trạng thái cân bằng, không quá nóng cũng không quá lạnh; nếu thận quá nóng hay quá lạnh, hệ tiết niệu sẽ gặp vấn đề.
Quán tưởng tinh, dương khí vững (đối với nam giới). Trong đạo dưỡng sinh, nam giới nên quán tưởng tinh, nữ giới quán tưởng tinh thần. Khi nói “tinh nguyên vững,” chữ vững không mang nghĩa cứng rắn vật lý, mà là dùng nguyên thần để bảo hộ tinh khí. Nguyên thần vô cùng quan trọng. Nhiều nam giới có ánh mắt vô thần, tối tăm, thực ra là do tinh khí đã suy yếu; tinh khí không vững thì thần khí cũng suy giảm. Nếu một người nam biết dưỡng tâm, giữ tư tưởng lành, tinh lực sẽ dồi dào, cơ thể có thần, ánh mắt sáng rực; ngược lại, mắt vô thần chính là dấu hiệu tinh khí không vững.
Quán tưởng các tạng phủ:
Dạ dày: Quán tưởng dạ dày luôn hòa hoãn, bình ổn; không ăn quá nhiều, cũng không quá ít.
Gan: Quán tưởng gan luôn thư thái, thoải mái. Y học cổ truyền có câu: “Can khí bất thư,” nghĩa là gan không được thông suốt. Gan chủ về sinh huyết, do đó cần luôn thư giãn; nếu có sỏi mật, hãy thường xuyên quán tưởng sỏi tiêu tan. Theo y học, một người có thể hình thành sỏi mật sau khoảng 20 năm nếu không chăm sóc gan.
Ruột: Quán tưởng ruột luôn mềm mại, ẩm nhuận; ruột khô sẽ sinh bệnh.
Tỳ: Quán tưởng tỳ luôn khỏe mạnh; tỳ hư yếu sẽ sinh ra nhiều di chứng.
Tổng kết dưỡng sinh cơ thể: Quý vị cần quán tưởng để cơ thể luôn khỏe mạnh: đầu minh mẫn, phổi trắng tinh khiết, tim đỏ rực, thận ấm áp, tinh khí vững. Dạ dày hòa hoãn, ruột mềm mại, trơn tru; gan luôn thư thái, tỳ khỏe mạnh, sỏi mật tiêu tan.
Quán tưởng tâm linh: Hằng ngày, quý vị nên tự nhủ: “Ngô thiện dưỡng ngô hạo nhiên chánh khí, hạo hạo hồ tắc hồ thiên địa chi gian.” Mỗi người đều cần dưỡng khí, nhưng quan trọng là dưỡng hạo nhiên chính khí, để trở thành một con người đàng hoàng, chính trực. Chân thân của ta đứng trên đất, đầu chạm trời, kết nối chính khí trời đất; làm người phải có hạo nhiên chính khí.
Làm sao để niệm chú có hiệu quả? Thực ra, niệm chú cũng là niệm kinh. Những bài ngắn gọi là chú, những bài dài gọi là kinh. Khi niệm chú, cần dùng ngôn ngữ thanh tịnh, ý niệm vô lượng, và giữ tính bí ẩn, không thể dịch. Khi niệm kinh, phải niệm sạch sẽ, tâm an tĩnh, và nghe kinh văn một cách rõ ràng. Khi tâm tĩnh lặng, hiệu quả của việc niệm kinh đạt đến cao nhất. Khi niệm kinh với ý niệm vô lượng, ý niệm của quý vị trở nên vô biên, vô tận.
Tại sao không nhất thiết phải hiểu ý nghĩa kinh văn? Bởi vì kinh văn mang tính bí mật, không thể dịch hay giải thích trọn vẹn. Nó giống như một mật mã; không cần đi tìm ý nghĩa, chỉ cần niệm đúng theo văn tự là đủ. Chú tâm của Bồ Tát không phải là điều phàm nhân có thể hiểu trọn vẹn, giống như mật mã điện báo – không cần biết tại sao những con số ấy phải đặt cạnh nhau, hay ý nghĩa thật sự của chúng là gì. Nếu hiểu sai, thậm chí còn làm giảm hiệu quả khi niệm kinh. Do đó, chỉ nên niệm theo âm thanh, không được dịch theo ý nghĩa. Kinh và chú đều là chân ngôn của Bồ Tát, làm sao có thể dùng trí tuệ phàm nhân để giải thích trọn vẹn? Những người niệm kinh phải luôn ghi nhớ: chỉ niệm âm thanh nguyên bản, theo đúng cách phát âm của chữ. Những lời giảng của cao tăng hay đại đức về kinh chú chỉ là ý nghĩa bề ngoài; còn nội hàm thật sự của kinh chú Bồ Tát, có mấy người thực sự hiểu được?
Vậy tại sao hiệu quả niệm kinh ở mỗi người lại khác nhau?
Thứ nhất, do nhân quả và nghiệp lực khác nhau. Mỗi người sở hữu nghiệp lực riêng, nên hiệu quả niệm kinh cũng không đồng đều. Người tạo nhiều nghiệp xấu thì niệm kinh hiệu quả kém; nghiệp lực càng sâu, kết quả niệm kinh càng giảm.
Thứ hai, do ý niệm khác nhau. Khi niệm kinh mà tâm trí loạn động, đầy phiền não, hiệu quả sẽ kém. Ngược lại, khi tâm thanh tịnh, ý niệm tập trung, hiệu quả niệm kinh sẽ cao hơn nhiều.
Thứ ba, do âm thanh khác nhau. Giọng niệm kinh phát ra không đồng nhất, sóng âm truyền ra cũng khác, nên hiệu quả niệm kinh sẽ khác nhau. Giọng niệm kinh cần hùng dũng như chuông đồng, mạnh mẽ như sóng biển. Người thân thể yếu thì niệm kinh không có sức mạnh, do đó kinh niệm ra khó đạt hiệu quả tối ưu.
Khi niệm kinh, nếu tâm trạng vui vẻ, niệm càng vui thì hiệu quả càng cao. Khi mở miệng niệm kinh, nên mở mắt ra, bởi lúc đó quý vị hòa tâm, linh và ý niệm với tự nhiên, với vạn vật. Nói cách khác, niệm kinh mở mắt giúp kết nối với trời đất, hòa nhập làm một với tự nhiên, từ đó trước mắt sẽ xuất hiện ánh sáng minh triết. Vì vậy, khi bắt đầu niệm kinh, hãy mở mắt, niệm chậm rãi, rồi từ từ nhắm mắt lại. Muốn niệm kinh đạt hiệu quả, cần niệm đến mức thân tâm đều quên, tức là tâm không còn nghĩ ngợi, thân không còn cảm giác – khi đó, bản ngã tan biến, hòa làm một với trời đất.
Cách niệm kinh để có hiệu quả:
Thứ nhất, niệm đúng pháp, đúng mục đích. Niệm kinh phải “đúng bệnh đúng thuốc”. Nếu niệm kinh không phù hợp với tâm lý, cảnh giới hay nhu cầu của bản thân, sẽ không có hiệu quả và không mang lại lợi ích thật sự.
Thứ hai, thư giãn, tĩnh tâm và mỉm cười. Niệm kinh cần giữ tâm bình an, cơ thể thư giãn, gương mặt nhẹ nhàng, mỉm cười. Niệm đến mức tràn đầy pháp lạc, tâm vui như hoa nở, niềm hỷ lạc tự nhiên dâng trào trong tâm.
Thứ ba, quán tưởng và nghe âm thanh. Khi niệm kinh, tập trung tư tưởng, quán tưởng đến Quán Thế Âm Bồ Tát và đồng thời lắng nghe chính âm thanh niệm kinh của mình. Khi chú tâm vào âm thanh, tâm không rong ruổi, không bị loạn tưởng chi phối, giúp niệm kinh tập trung và đạt hiệu quả cao hơn.
Thứ tư, đón nhận quang minh của Bồ Tát. Trong khi niệm kinh, quán tưởng ánh sáng vàng rực rỡ từ Bồ Tát chiếu rọi lên thân, soi sáng toàn thân – từ phổi trắng, tim đỏ… Đây là sự kết hợp giữa thực tại và Phật pháp, ứng dụng trực tiếp vào đời sống. Trí tuệ giống như một khối ánh sáng; nếu tâm rối loạn, ánh sáng trí tuệ sẽ tản mác, không thể hiện được hiệu quả. Khi tâm tĩnh lặng, ánh sáng trí tuệ hội tụ, giúp minh mẫn, sáng suốt và đạt được lợi ích chân thật của việc niệm kinh.
Trí tuệ và tài năng của con người vốn tự thân như một khối ánh sáng thuần nhất. Nếu tâm trí rối loạn, vọng niệm dấy khởi, ánh sáng ấy sẽ tản mác, không thể hiện được sự minh mẫn và trí tuệ chân thật. Muốn đạt được trí tuệ chân thực, tâm phải tĩnh lặng. Chỉ khi tâm tĩnh, ánh sáng trí tuệ mới tập trung, hội tụ, soi rọi toàn thân và hướng dẫn hành giả trên con đường tu học.
20. Nói Về “Kiến Tư Hoặc” Cùng Đệ Tử
QUYỂN 1 – TẬP 20
NÓI VỀ ” KIẾN TƯ HOẶC” CÙNG ĐỆ TỬ
Người thường dâng hoa sẽ trở nên xinh đẹp; người thường dâng trái cây sẽ hiểu rõ nhân quả và khai mở trí tuệ; người thường dâng dầu sẽ có đôi mắt sáng tinh tường. Vậy tại sao phải dâng hoa? Bởi vì hoa tượng trưng cho nhân: gieo nhân nào, gặt quả nấy. Khi quý vị nhìn hoa nở, đó là lời nhắc nhở bản thân biết gieo nhân lành, tránh ác nghiệp. Chỉ khi gieo nhân tốt, quả tốt mới hiển hiện, cũng như hoa mới nở. Những vật phẩm cúng dâng cho Bồ Tát, như hoa quả, thực chất không phải dành cho Ngài, mà là dành cho chính người cúng. Khi dâng trái cây, đó là lời nhắc nhở bản thân gieo nhân lành, vì chỉ khi gieo nhân lành, quý vị mới nhận được quả lành.
Hôm nay, Sư phụ giảng về “kiến tư hoặc”. “Kiến tư hoặc” là sự mê lầm trong nhận thức và tư tưởng. Trong đó, kiến hoặc là sự mê lầm về tri kiến, nhận thức sai lạc, bao gồm năm loại: kiến ngã, tức tôi kiến; kiến biên, tức đoạn kiến; kiến tà, tức tà kiến; kiến thủ, tức kiến chấp; và kiến giới, tức kiến giới chấp. Còn tư hoặc là mê lầm trong tư tưởng, bao gồm năm phiền não: tham, sân, si, mạn và nghi.
Kiến ngã, tức “tôi kiến”, là khi đặt cái tôi lên trước hết, luôn cho rằng mình đúng, mọi sự việc đều xoay quanh chữ “tôi”. Đây cũng là điều Sư phụ thường gặp nhất khi trả lời thính giả: một chuỗi dài “tôi làm như thế này, tôi nghĩ như thế kia, tôi thấy, tôi cho rằng…” – đó chính là kiến ngã. Cần hiểu rằng, cái “tôi” trong nhân gian là giả ngã, không phải chân ngã. Nếu quá chấp vào cái tôi này, sẽ rất bi thương, rơi vào vòng luân hồi của chữ “tôi”, và không bao giờ thoát khỏi khổ đau. Tất cả những con người đau khổ đều khởi nguồn từ cái tôi này. Quý vị có biết tại sao con vật khó được thân người, luôn bị luân hồi trong đường ác thú không? Chính vì chúng quá chấp vào cái tôi của bản thân, không buông bỏ được – chấp thủ vào tướng ngã.
Vì vậy, quý vị cần học cách buông bỏ cái tôi này. Chỉ khi không còn “tôi”, bản thân mới thực sự hòa nhập vào siêu thực, và từ đó không sinh sân giận. Khi còn “tôi”, sân hận, buồn bực, không vui, hận thù… tất cả đều sinh khởi. Nếu có thể buông bỏ chữ “tôi”, sân giận và phiền não sẽ không còn. Một người hằng ngày sống vui vẻ, an lạc trên đời, chính là đang sống ở Thiên giới, ở Thiên đường. Ngược lại, nếu hằng ngày giận hờn, phiền muộn, thì chính là đang sống ở địa ngục. Phiền não làm tổn hại thân thể, rút ngắn tuổi thọ; tâm hẹp, không chứa được sự việc, có thể vì giận mà hại mạng.
Sư phụ mong mỗi đệ tử biết tương kính, bao dung và yêu thương lẫn nhau. Sư phụ nói rằng, dù người khác nói gì, họ đều đúng, không ai sai; sai là ở chính bản thân mình, vì bản thân còn chấp vào cái tôi.
Kiến biên là khi nghi ngờ về người xung quanh hoặc những gì quý vị thấy, không tin vào thực tại mà chỉ dựa vào phán đoán lệch lạc. Kiến tà là khi tự cho rằng những gì quý vị thấy là đúng, nhưng thực chất là sai lầm; đó chính là tà kiến, sự nhận thức sai lệch từ chính bản thân. Kiến thủ là những gì quý vị nhìn thấy và nhận được, nhưng chưa chắc đã đúng; những gì nhận được cũng chưa hẳn là chân thật. Kiến giới là khi rõ ràng không phải nguyên nhân thật mà vẫn cho rằng đó là nguyên nhân. Ví dụ, rõ ràng không phải do người này gây ra, nhưng quý vị vẫn cố chấp cho rằng là người đó làm – đó cũng là một loại tà kiến.
Khi mắt nhìn thấy và tâm tưởng tượng bị mê hoặc, người ta thường nghĩ mọi thứ là thật. Nhưng trong thế gian, không có gì là thật cả. Nếu cho rằng thân xác là thật, khi chết đi, nó còn không? Nếu cho rằng cha mẹ là thật, khi họ qua đời, họ còn không? Tư hoặc là mê hoặc trong tư tưởng, đồng thời là một trong những chướng ngại lớn của con người.
Hôm nay, Sư phụ sẽ giải thích về “Kiến tư hoặc” và mối liên hệ của nó với đời sống thực tiễn. Nếu trong cuộc sống, quý vị hoài nghi người khác, đó chính là biểu hiện của kiến tư hoặc. Đây cũng là dạng mê hoặc dễ sinh nhất nơi con người. Mọi điều quý vị thấy, mọi điều tưởng tượng rằng mình muốn có, đều có khả năng dẫn đến mê lầm.
Tại sao nói con người ở nhân gian dễ tu hành hơn cõi trời? Bởi vì tại cõi trời, hưởng phúc lâu dài, thời gian trôi rất nhanh; một ngày ở cõi trời tương đương với một năm ở nhân gian. Do sống lâu trong sung sướng và phúc lạc vô tận, người trời thường khó tinh tấn tu hành. Những ngày tháng quá tốt đẹp, sung sướng quá, không giúp con người phát triển tâm tu hành. Cho nên, nhiều người chỉ thật sự nghĩ đến việc tu hành khi gặp khổ đau.
Nếu một người sống mà không biết trân trọng mạng sống của chính mình, thì người đó chẳng khác gì đã chết. Mạng sống vốn quý báu, nhưng nếu không dùng mạng sống để làm những việc có ý nghĩa, giá trị của nó sẽ mất đi, chỉ còn lại sự lãng phí. Đừng để tâm trí chứa đầy những điều xấu ác. Nếu tâm trí quý vị đầy những điều tốt lành, thiện lương, thì quả báo sinh ra cũng sẽ tốt lành. Ngược lại, nếu tâm trí đầy những điều xấu ác, ô uế, thì quả báo cũng sẽ bất thiện.
Tu tâm phải đi kèm với sự suy xét cẩn trọng; tâm phải luôn minh bạch và theo kịp dòng chảy của thời gian. Thời gian là tấm gương phản chiếu chân thực nhất cho mọi người; hãy tiến bộ cùng thời gian, bởi thời gian không vì bất cứ sự kiện nào mà ngừng vận hành. Tu hành xuất phát từ tâm, không phải từ những tham vọng ích kỷ. Nếu một người chỉ tu cho bản thân, chỉ mong bản thân trở nên tốt hơn, thì hiệu quả tu hành và công đức của người đó chỉ đạt đến mức Tiểu thừa mà thôi.
Phải học cách nói “xin lỗi”, “thật ngại”, cùng những lời khiêm tốn, lễ phép khác. Đây là thước đo mức độ tu hành của quý vị, đồng thời phản ánh phẩm chất đạo đức của mỗi người. Những lời này không làm mất thể diện hay giảm giá trị bản thân, mà ngược lại, giúp rèn luyện tâm hồn và nâng cao đạo đức. Dù từ nhỏ, quý vị đã nghe những câu lễ phép này, nhưng thực tế, đã áp dụng được bao nhiêu lần? Nguyên nhân sâu xa là còn “ngã” trong tâm, còn chấp ngã, còn sợ mất mặt, còn không chịu được xấu hổ. Ai cũng có lúc mắc lỗi; mắc lỗi không phải là điều nghiêm trọng, quan trọng là biết nhận lỗi và sửa đổi.
Bây giờ, Sư phụ sẽ giảng về cách tiêu trừ nghiệp chướng, và tại sao công đức có thể tiêu trừ nghiệp chướng. Trong bát thức của con người có A-lại-da thức, tức thức thứ tám, còn gọi là tàng thức. Đây là nơi cất giữ tất cả hạt giống thiện ác. Mỗi chúng sinh, mỗi khởi niệm, mỗi lời nói hay hành vi đều tạo ra một hạt giống nghiệp. Những hạt giống này trước khi thọ quả đều được cất giữ trong A-lại-da thức. Khi có công đức, công đức này sẽ nhập vào thức này, tiêu trừ những nghiệp chướng bất thiện.
Bát thức gồm: nhãn thức, nhĩ thức, tỷ thức, thiệt thức, thân thức, ý thức, mạt-na thức và A-lại-da thức.